Chào mọi người nhé, lại là mình đây. Hôm nay mình muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình khi “vật lộn” với bài học tiếng Anh lớp 7, cụ thể là Unit 1, phần A Closer Look 1. Nói là vật lộn cho nó oai tí thôi chứ thực ra cũng không quá căng thẳng đâu, chủ yếu là mình muốn ghi lại quá trình để sau này xem lại, hoặc ai đó có con em đang học lớp 7 thì cũng có cái tham khảo chơi.
Đầu tiên, mình lấy sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 ra, lật đúng trang Unit 1: My Hobbies, rồi tìm đến mục “A Closer Look 1”. Cái cảm giác mở sách ra chuẩn bị học nó cũng hơi hồi hộp như ngày xưa đi học vậy đó.

Bắt tay vào phần Từ vựng (Vocabulary)
Thường thì “A Closer Look 1” sẽ tập trung vào từ vựng và phát âm. Mình ngó qua một lượt. À, đúng rồi, phần từ vựng của Unit 1 này chủ yếu là các từ liên quan đến sở thích. Nào là “collecting stamps” (sưu tầm tem), “playing board games” (chơi cờ bàn), “gardening” (làm vườn), “arranging flowers” (cắm hoa), rồi thì “skating” (trượt băng/patin), “bird-watching” (ngắm chim)… khá là nhiều.
Cách mình xử lý đám từ này:
- Đầu tiên là đọc to từng từ một. Cố gắng nhìn phiên âm quốc tế (IPA) bên cạnh để đọc cho nó chuẩn, dù nhiều khi nhìn cũng hơi lú tí.
- Sau đó, mình lấy một cuốn sổ tay, ghi lại mấy từ này. Một bên là tiếng Anh, một bên là nghĩa tiếng Việt. Mình thấy cách này tuy cũ nhưng mà hiệu quả với mình.
- Rồi mình thử đặt câu đơn giản với mỗi từ. Ví dụ: “My hobby is collecting stamps.” hay “She likes gardening in her free time.” Cứ đặt đại đi, sai thì sửa, chủ yếu là để nhớ từ và cách dùng.
- Mình còn thử tìm hình ảnh minh họa cho mấy từ đó trên mạng (nhưng không phải để dán link vào đây đâu nhé, chỉ là xem cho dễ hình dung thôi). Nhìn hình rồi đọc từ, thấy cũng dễ vào hơn.
Thú thật là có mấy từ mình cũng hay quên lắm, kiểu như “carving wood” (chạm khắc gỗ) chẳng hạn, ít dùng nên dễ bay màu khỏi đầu. Thế nên phải xem đi xem lại.
Chuyển qua phần Phát âm (Pronunciation)
Sau khi tạm ổn phần từ vựng, mình chuyển sang phần phát âm. Cái này thì đúng là “xương” với nhiều người, mình cũng không ngoại lệ. Unit 1 này thì thường tập trung vào phân biệt mấy cặp âm dễ nhầm, hoặc là trọng âm của từ.
Mình đã làm thế này:
- Mở file nghe của sách (nếu có), hoặc tìm trên mạng cách người bản xứ phát âm mấy từ đó. Nghe kỹ xem họ nhấn nhá ở đâu, miệng lưỡi họ thế nào.
- Rồi mình cố gắng bắt chước y chang. Nghe một lần, đọc lại một lần. Đọc to, rõ ràng.
- Có một mẹo nhỏ là mình hay dùng điện thoại ghi âm lại giọng đọc của mình. Nghe lại thấy “ối giời ơi” luôn, nhưng mà nhờ vậy mới biết mình sai ở đâu mà sửa.
- Ví dụ, trong Unit 1 này có thể sẽ nhấn mạnh vào việc phát âm đuôi /s/, /es/ hoặc các âm như /ə/ và /ɜː/. Mình để ý kỹ mấy cái này. Ví dụ từ “hobbies” thì phát âm là /ˈhɒbiz/, chứ không phải đọc ngang phè phè. Hay là mấy từ có âm /ɜː/ như “bird” hay “learn”, phải kéo dài cái lưỡi ra tí.
Lúc đầu nghe mình đọc chắc buồn cười lắm, nhưng kệ thôi, luyện dần nó mới khá lên được. Quan trọng là không ngại sai.
Kết quả sau một buổi hí hoáy:

Sau khoảng một tiếng rưỡi ngồi cày, mình cảm thấy tự tin hơn hẳn với mớ từ vựng và cách phát âm của Unit 1, A Closer Look 1. Dĩ nhiên là chưa thể nào hoàn hảo được, nhưng ít nhất là mình đã nắm được những cái cơ bản.
Mình thấy việc tự học và ghi chép lại thế này khá là ổn. Nó giúp mình hệ thống lại kiến thức, biết mình yếu chỗ nào để cải thiện. Quan trọng nhất là phải kiên trì, mỗi ngày một chút. Hôm nay là A Closer Look 1, mai mốt lại tới A Closer Look 2, rồi Skills này Skills nọ. Cứ từ từ mà tiến thôi.
Đó là toàn bộ quá trình mình “thực hành” với bài học hôm nay. Hy vọng là chia sẻ này của mình có chút gì đó hữu ích cho mọi người, hoặc ít nhất là đọc giải trí cũng được. Chúc mọi người học tiếng Anh vui vẻ nhé!