Chào mọi người, hôm nay tôi lại mò lên chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Chuyện là vầy, dạo gần đây tôi có xem lại cái phần A Closer Look 2 của Unit 1 Sách Tiếng Anh lớp 8. Ôi trời, nhớ lại hồi đó vật lộn với nó cũng gian nan phết đấy, không đùa đâu.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
Thì đầu tiên, tôi cũng như bao người, mở sách giáo khoa ra xem nó có cái gì. Phần A Closer Look 2 này thường là tập trung vào ngữ pháp. Mà ngữ pháp tiếng Anh thì mọi người biết rồi đấy, nó cứ lằng nhà lằng nhằng, nhất là với mấy đứa nhỏ mới lên lớp 8, đầu óc còn đang bay bổng ở đâu đâu ấy.

Tôi nhớ hồi đó, tôi phải ngồi nghiên cứu kỹ từng mục một. Cái Unit 1 này chủ đề là “Leisure activities” – hoạt động giải trí. Nghe thì có vẻ vui tươi, dễ thở, nhưng mà ngữ pháp đi kèm thì cũng căng đấy.
Đi sâu vào chi tiết ngữ pháp
Cái phần này nó xoáy sâu vào mấy cái động từ chỉ sự yêu thích hoặc không yêu thích, theo sau là động từ thêm “-ing” (V-ing) hoặc “to verb”. Nghe thì đơn giản đúng không? Ví dụ như “like doing something” hoặc “love to do something”. Nhưng mà khổ nỗi, bọn trẻ con nó hay lẫn lộn lắm.
- Động từ + V-ing: enjoy, fancy, mind, dislike, hate, detest… Mấy cái này thì cứ cộng thẳng V-ing vào cho nó nhanh.
- Động từ + to V: want, hope, need, decide, expect…
- Động từ + cả V-ing lẫn to V (nghĩa không đổi hoặc ít đổi): like, love, prefer, start, begin, continue… Đây mới là cái mớ bòng bong đây này. Lúc nào dùng V-ing, lúc nào dùng to V, giải thích cho tụi nó hiểu cũng mệt nghỉ.
Tôi nhớ là phải lấy cả đống ví dụ ra, rồi bắt chúng nó đặt câu ngược xuôi. Ví dụ, “Tôi thích chơi đá bóng” thì nói là “I like playing football” hay “I like to play football”. Giải thích cho chúng nó là trong nhiều trường hợp, hai cái này nó cũng na ná nhau, nhưng có những lúc thì V-ing nó nhấn mạnh cái trải nghiệm, cái quá trình hơn.
Thực hành và những khó khăn gặp phải
Sau khi giảng giải lý thuyết xong, thì đến phần thực hành. Sách giáo khoa thì nó cũng có bài tập đấy, nhưng mà tôi thấy nhiều khi nó chưa đủ đô. Thế là tôi lại phải lọ mọ tìm thêm bài tập bên ngoài, hoặc tự chế ra các tình huống thực tế để bọn trẻ nó áp dụng.
Khó nhất là làm sao để chúng nó nhớ được cái quy tắc. Nhiều đứa cứ học vẹt, làm bài thì đúng đấy, nhưng hỏi tại sao thì lại ngớ ra. Tôi phải nghĩ cách nào đó cho nó “thấm” vào đầu một cách tự nhiên hơn.
Tôi hay dùng cách là cho chúng nó nói về sở thích thật của mình. Ví dụ, hỏi từng đứa một: “What do you like doing in your free time?”. Rồi từ câu trả lời của chúng nó, mình sẽ sửa lỗi sai và củng cố lại ngữ pháp. “À, con nói ‘I like play games’ là chưa đúng nhé, phải là ‘I like playing games’ hoặc ‘I like to play games’.” Cứ lặp đi lặp lại như vậy.
Rồi còn cái phần phát âm nữa chứ. Mấy cái âm cuối, nhất là âm /ɪŋ/ trong V-ing, nhiều đứa đọc thành /ɪn/ hoặc bỏ luôn. Lại phải chỉnh từng li từng tí một. Mệt phờ râu!

Kết quả và những gì rút ra được
Sau một hồi vật lộn, thì cuối cùng mọi thứ cũng dần vào quỹ đạo. Bọn trẻ bắt đầu dùng tự tin hơn, ít lỗi sai hơn. Tất nhiên là không thể nào hoàn hảo 100% ngay được, nhưng mà có tiến bộ là vui rồi.
Qua cái quá trình “thực chiến” với phần A Closer Look 2 của Unit 1 này, tôi thấy rằng việc học ngữ pháp không chỉ đơn thuần là nhớ quy tắc. Quan trọng hơn là phải hiểu được bản chất, biết cách áp dụng vào tình huống thực tế. Và đặc biệt là phải kiên nhẫn, cả người dạy lẫn người học.
Nói chung, mỗi lần xem lại mấy cái bài học cũ này, tôi lại thấy bao nhiêu kỷ niệm ùa về. Cũng có lúc bực mình, cũng có lúc thấy nản, nhưng mà sau tất cả thì vẫn là niềm vui khi thấy học trò của mình tiến bộ. Thôi, chia sẻ sương sương vậy thôi, hy vọng có ích cho ai đó đang cần nhé!