Chào các bác, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi nên tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với cái phần “A Closer Look 2” trong sách tiếng Anh lớp 6 mới. Nói thật là ban đầu tôi cũng hơi hoang mang với nó đấy, không đùa đâu.
Khởi đầu gian nan:
Chuyện là thằng cu nhà tôi, cứ đến phần này là nó như kiểu “gặp phải khắc tinh”. Ngữ pháp thì nào là thì hiện tại đơn, rồi so sánh hơn, so sánh nhất gì đấy, nó cứ ù ù cạc cạc. Từ vựng thì cũng một mớ, chủ đề xoay quanh nhà cửa, đồ vật, các hoạt động thường ngày. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng với một đứa trẻ lớp 6, nhồi nhét một lúc cũng oải lắm các bác ạ. Tôi nhớ có lần nó ngồi học mà mặt mày nhăn nhó, miệng thì lẩm bẩm chán chả buồn nói.
Quá trình “vật lộn” của bản thân:
Thấy con mình khổ sở, tôi cũng không đành lòng. Thế là tôi quyết định phải “vào cuộc”. Tôi lôi sách giáo khoa ra, ngồi nghiền ngẫm từng mục một trong cái “A Closer Look 2” này. Ban đầu, tôi cũng thử giảng giải y như sách, lấy ví dụ trong sách. Kết quả là gì các bác biết không? Nó ngồi ngáp ngắn ngáp dài, mắt thì lim dim. Tôi cũng thấy nản luôn! Cảm giác như mình đang nói chuyện với cái đầu gối ấy.
- Thử nghiệm 1: Bắt chước y chang sách giáo khoa. Thất bại toàn tập! Con chán, bố cũng chán theo. Không khí học tập nặng nề kinh khủng.
- Thử nghiệm 2: Tôi bắt đầu tìm tòi thêm. Lên mạng xem người ta dạy phần này thế nào, có mẹo gì không. Cũng thấy vài ý hay hay, kiểu như dùng flashcards cho từ vựng, hay là cho xem video bài giảng. Nhưng áp dụng vào thằng cu nhà mình thì nó vẫn cứ trơ trơ, hào hứng được dăm ba phút đầu rồi đâu lại vào đấy. Chắc tại nó không hợp kiểu học đấy.
- Thử nghiệm 3 – Bắt đầu có chút ánh sáng le lói: Tôi chợt nghĩ, hay là mình đừng ép nó theo khuôn khổ sách vở nữa. Mình thử liên hệ thực tế xem sao. Ví dụ, học về đồ vật trong nhà (furniture), tôi chỉ thẳng vào cái bàn, cái ghế, cái tivi rồi hỏi nó bằng tiếng Anh: “What’s this?”. Rồi bắt nó trả lời đầy đủ cả câu. Học về so sánh, tôi lấy hai cái bút chì, một cái dài một cái ngắn, rồi đố nó đặt câu so sánh. “This pencil is longer than that one.” Kiểu vậy.
Bước ngoặt và kết quả (tuy chưa mỹ mãn nhưng đáng mừng):
Dần dần, tôi thấy nó có vẻ hứng thú hơn một chút. Thay vì chỉ bắt nó làm bài tập ngữ pháp khô khốc trong sách, vốn dĩ khá là nhàm chán, tôi thử bày trò chơi. Ví dụ, tôi nói một câu tiếng Anh sai ngữ pháp, rồi đố nó tìm ra lỗi sai và sửa lại. “He go to school everyday.” -> “No, dad! He GOES to school everyday!”. Hoặc là hai bố con cùng nhau miêu tả một căn phòng trong nhà bằng tiếng Anh, ai miêu tả được nhiều đồ vật và hoạt động chính xác hơn thì thắng, phần thưởng là được ăn thêm miếng bánh. Những lúc như thế, nó cười khà khà, không còn cái vẻ mặt “đau khổ” như trước nữa.
Tất nhiên, không phải ngày một ngày hai mà nó giỏi ngay được. Vẫn có lúc nó quên từ, dùng sai thì, phát âm còn ngọng líu ngọng lô. Nhưng quan trọng là nó không còn sợ cái phần “A Closer Look 2” này nữa. Nó bắt đầu chịu khó suy nghĩ, chịu khó đặt câu, thậm chí còn tự giác lấy vở ra ôn lại từ vựng. Có hôm còn chủ động khoe: “Bố ơi, hôm nay con được cô giáo khen vì đặt câu đúng ngữ pháp về ‘my house’ đó!”. Nghe mà mát lòng mát dạ các bác ạ, bao nhiêu mệt mỏi như tan biến.
Chia sẻ cuối cùng:
Qua cái lần “đồng hành” cùng con với “A Closer Look 2” này, tôi rút ra một điều. Sách giáo khoa chỉ là công cụ thôi, nó cung cấp kiến thức nền. Quan trọng là cách mình tiếp cận và truyền đạt cho bọn trẻ. Phải kiên nhẫn, phải tìm cách làm cho kiến thức bớt khô khan, gần gũi hơn với chúng, biến nó thành cái gì đó vui vui một chút. Chứ cứ răm rắp theo sách, có khi lại phản tác dụng, làm chúng nó sợ học luôn. Đấy, kinh nghiệm nhỏ của tôi là vậy. Hy vọng có ích cho bác nào cũng đang “đau đầu” với con cái vụ này. Mệt phết đấy, nhưng thấy con tiến bộ là vui rồi!