Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về cái hành trình mà tôi vật lộn với đám từ mới tiếng Anh lớp 6 cùng con bé nhà tôi. Chuyện là con bé bắt đầu vào lớp 6, sách giáo khoa mới, từ vựng cũng cả một mớ. Ban đầu, tôi cũng nghĩ đơn giản, cứ mở sách ra, chỉ cho nó đọc, rồi bắt nó chép lại là xong.
Bắt đầu từ đâu và như thế nào?
Đầu tiên, tôi lôi sách giáo khoa ra, xem qua một lượt các unit. Mỗi unit có một chủ đề, kèm theo đó là danh sách từ mới. Tôi lấy một cuốn sổ, bảo con bé chép lại từng từ, nghĩa tiếng Việt bên cạnh. Thú thật, cách này cổ điển nhưng mà cũng là bước đầu tiên để làm quen mặt chữ.

Xong xuôi việc chép phạt, à không, chép từ, tôi bắt đầu kiểm tra miệng. Tôi đọc tiếng Việt, nó đọc tiếng Anh và ngược lại. Kết quả là nó nhớ được vài từ, còn lại thì chữ thầy trả thầy. Tôi nhận ra là chỉ chép không thì không ăn thua. Phải có gì đó tương tác hơn.
Thay đổi chiến thuật một chút
Thế là tôi bắt tay vào làm mấy cái thẻ từ (flashcards). Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt kia ghi nghĩa tiếng Việt, có khi kèm thêm hình minh họa đơn giản nếu từ đó dễ vẽ. Ví dụ, từ “book” thì vẽ quyển sách, “cat” thì vẽ con mèo. Mấy cái này tôi tự cắt từ bìa cứng, viết tay thôi, cũng không cầu kỳ gì lắm.
Mỗi tối, hai mẹ con lại lôi bộ thẻ ra chơi. Tôi giơ thẻ lên, nó đọc. Hoặc tôi đọc nghĩa, nó tìm thẻ tương ứng. Trò này có vẻ hiệu quả hơn, vì nó có tính tương tác, không nhàm chán như ngồi đọc chay.
- Đầu tiên là xem mặt chữ, đoán nghĩa.
- Sau đó là nghe nghĩa, tìm từ.
- Rồi nâng cao hơn là tôi đặt câu đơn giản có chứa từ đó, đố nó nghĩa của cả câu.
Kết hợp với thực tế cuộc sống
Tôi thấy chỉ học từ riêng lẻ thì cũng khó nhớ lâu. Thế nên tôi cố gắng lồng ghép mấy từ đó vào các tình huống hàng ngày. Ví dụ, lúc nấu ăn, tôi chỉ vào rau củ quả, hỏi nó “What is this?” bằng tiếng Anh, rồi nhắc lại từ “vegetable”, “fruit”, “apple”, “orange”. Hay lúc xem TV, thấy cảnh trường học, tôi lại hỏi về “school”, “classroom”, “teacher”, “student”.
Cái quan trọng là tạo môi trường để con bé nó va chạm với từ ngữ thường xuyên. Có hôm đi siêu thị, tôi còn đố nó tìm được tên tiếng Anh của vài món đồ quen thuộc nữa cơ.
Kiên trì và lặp lại
Dĩ nhiên là không phải ngày một ngày hai mà nhớ hết được. Có những từ phải nhắc đi nhắc lại cả chục lần nó mới nhớ. Mấu chốt ở đây là sự kiên trì của cả mẹ và con. Mỗi ngày tôi chỉ dành khoảng 15-20 phút để ôn lại từ cũ và học vài từ mới. Không nhồi nhét quá nhiều một lúc, vì như thế dễ làm nó nản.
Tôi cũng để ý xem những từ nào nó hay quên, những chủ đề nào nó thấy khó. Rồi từ đó điều chỉnh cách dạy, tìm thêm ví dụ minh họa hoặc nghĩ ra trò chơi khác liên quan đến những từ đó. Ví dụ, với các động từ chỉ hành động, tôi hay làm hành động đó rồi đố nó nói từ tiếng Anh tương ứng.

Kết quả ban đầu
Sau một thời gian áp dụng mấy cách trên, tôi thấy con bé nhà tôi cũng có tiến bộ. Nó nhớ được nhiều từ hơn, phản xạ cũng nhanh hơn khi tôi hỏi. Quan trọng nhất là nó không còn thấy sợ học từ mới như trước nữa. Thỉnh thoảng nó còn chủ động khoe từ mới học được ở lớp nữa cơ.
Nói chung, quá trình này cũng tốn không ít công sức, nhưng thấy con mình chịu khó học và có kết quả thì cũng vui lắm. Đây chỉ là kinh nghiệm cá nhân của tôi thôi, mỗi đứa trẻ mỗi khác, có thể cách này hợp với con tôi nhưng chưa chắc đã hợp với bé nhà bạn. Cứ thử nghiệm rồi tìm ra phương pháp phù hợp nhất thôi.