Hôm nay mình ngồi lục lại mấy quyển vở tiếng Anh cũ, chợt nhận ra kho từ vựng chữ Y của mình ít tới mức… thảm hại. Toàn là “yes”, “you” quen thuộc. Muốn học thêm mà Google cứ đưa mấy từ chuyên ngành khó nhằn, xa rời thực tế. Thế là quyết định tự tay lọc ra list Y đơn giản cho người mới như mình, bắt tay làm luôn.
Bước 1: Khoan đã, mình cần bao nhiêu từ?
Mình bẻ cục phấn viết lên bảng gỗ nhỏ trong nhà: “Mục tiêu: 20 từ Y dễ nhớ, hay gặp“. Không tham lam, vì biết bản thân học chậm mà nhớ kém. Cần cái gì dùng được ngay, không cần đao to búa lớn.

Bước 2: Bới tung sách vở + lục lọi trên mạng
Xách luôn chồng sách học hồi xưa ra bàn. Lật giở phần index từ cuối mỗi cuốn, đánh dấu bằng bút dạ quang màu vàng các từ bắt đầu bằng Y. Xong rồi mở điện thoại search thêm:
- Gõ “common english words start with y”
- Lọc bỏ mấy từ như “yacht” (thuyền buồm) – chẳng bao giờ dùng tới ở quê mình!
- Ghi nguệch ngoạc vào giấy nháp: year, yellow, young, yeah, yesterday, yet, you, yard… Được tầm 15 từ.
Bước 3: Làm flashcard “cây nhà lá vườn”
Không dán sticker hay app nào hết. Xé giấy A4 ra thành từng ô nhỏ bằng lòng bàn tay. Mặt trước viết từ tiếng Anh thật to bằng bút đỏ. Ví dụ: “YELLOW“. Mặt sau:
- Nghĩa tiếng Việt: màu vàng
- Câu đơn giản: “I have a yellow hat” (lụm đâu đó trong sách)
- Vẽ bậy hình cái mũ màu vàng cho dễ nhớ. Trời, vẽ xấu như gà bới mà thấy vui!
Làm tương tự cho các từ khác như year (năm), young (trẻ), yard (sân)…
Bước 4: Ôn kiểu “rải thính” khắp nhà
Xong flashcard rồi thì treo chúng ở mọi nơi mình hay đi qua:
- Dán 3 cái trên gương phòng tắm: “year”, “yesterday”, “you” – tranh thủ vừa đánh răng vừa đọc lẩm bẩm.
- Để 2 cái trên bàn ăn: “yellow”, “yard” – nhìn lúc vừa ăn sáng.
- Ghim 1 cái vào ví: “yet” (chưa) – lấy ra xem khi đợi tính tiền ở chợ.
Thấy flashcard đâu là lật lại xem nghĩa và câu ví dụ luôn. Bắt bản thân mỗi ngày đặt một câu nho nhỏ bằng từ đang học. Kiểu: “Yesterday I ate chicken” (Hôm qua tôi ăn gà), dù nhà không có gà để ăn 😅.

Bước 5: Điểm mặt gọi tên sau 1 tuần
Sáng nay ngồi kiểm tra lại. Cầm tập flashcard lên, lấy tay che mặt sau, nhìn chữ Y phía trước… cố nhớ nghĩa và ví dụ:
- Yeah ➝ quá dễ! (ừ, đồng ý)
- Young ➝ “she is young” (cô ấy trẻ)
- Yet ➝ … ú ớ… à ra rồi! “I’m not done yet” (tôi chưa xong)
Kết quả: Thuộc và dùng được 12/20, còn mấy từ như “youth” (thanh niên), “yell” (hét) thì vẫn hay quên. Nhưng đã hơn hẳn cái hồi chỉ biết mỗi “yes” với “you”! Cố đấm ăn xôi, từ giờ sẽ đưa bớt chữ Y vào các note hàng ngày khi viết nhật ký, cho nó quen mắt.
Kinh nghiệm rút ra: Với người mới, học từ vựng không cần đẹp hay công nghệ cao. Cứ bắt tay làm đồ thủ công, gắn với hoạt động hàng ngày, nhắc đi nhắc lại kiểu “tầm ngắm” là tự khắc thấm. Quan trọng nhất là kiên trì bôi bác. Giờ thì mình có thể khoe khoang tí xíu kho từ Y rồi đó!