Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng theo chủ đề – kèm hướng dẫn phương pháp & tài liệu học tập cho người mới bắt đầu, tổng hợp bởi đội ngũ chuyên môn của Free English BLOG.
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong thế giới toàn cầu hóa và ngày càng kết nối như hiện nay, tiếng Anh trở thành một kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong cuộc sống. Đối với những người mới bắt đầu hoặc bị mất gốc tiếng Anh lâu năm, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp cơ bản là nền tảng cần thiết – để có thể tiến bộ trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết nói chung.
Học từ vựng không chỉ hỗ trợ đọc hiểu tài liệu nước ngoài và giao tiếp hiệu quả, mà còn góp phần mang lại sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ. Nắm vững từ vựng sẽ cho bạn cơ hội tiếp thu kiến thức mới, giao tiếp trong môi trường đa văn hóa, phát triển sự nghiệp lên các tầm cao hơn.
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc
Học từ vựng là một quá trình liên tục – cần một cách tiếp cận khoa học và chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là tổng hợp một số phương pháp khuyến nghị cho bạn đọc mới bắt đầu/ bị mất gốc:
Học theo chủ đề
Tập trung nghiên cứu từ mới theo chủ đề sẽ giúp bạn tổ chức kiến thức hệ thống hơn. Bạn có thể lựa chọn kết hợp các topic như: như gia đình, công việc, du lịch, thể thao, mua sắm, v.v…, cũng như các nội dung khác phù hợp với sở thích, ngành nghề và mục tiêu của bản thân.
Sử dụng nguồn tài liệu đa dạng
Các nguồn tài liệu như sách tiếng Anh, báo tiếng Anh, tạp chí, phim ảnh, web đọc sách là những nơi rất tốt để tiếp cận và biết thêm từ vựng mới. Ngoài ra, việc nghiên cứu thông qua những nguồn kể trên sẽ tạo cơ hội cho bạn học từ theo ngữ cảnh – nhờ đó biết cách sử dụng chính xác và ghi nhớ lâu hơn.
Ghi chú và luyện viết
Khi học từ vựng, hãy cố gắng thường xuyên ghi chú và luyện viết để tăng cường khả năng nhớ. Tập đặt câu hoặc sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế sẽ hỗ trợ lưu giữ kiến thức tốt hơn.
Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày – qua các hoạt động thực tế
Bạn nên kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày như nghe nhạc, xem phim/ video, tham gia vào các cuộc trò chuyện, nhóm học hoặc câu lạc bộ tiếng Anh (Speaking Club). Thông qua đó, bạn sẽ có cơ hội áp dụng ngay những gì đã học – nhờ đó tăng cường khả năng ghi nhớ cách tự nhiên.
Sử dụng từ điển
Từ điển tiếng Anh là nguồn nghiên cứu từ vựng – bao gồm định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng – mà nhiều người thường bỏ qua. Ngoài ra, các công cụ như flashcards, bộ từ vựng có hình ảnh hoặc ứng dụng di động chuyên dụng cũng là những phương pháp trau dồi từ vựng thú vị mà bạn nên thử nghiệm.
Ôn tập định kỳ
Tổ chức thời gian ôn tập định kỳ để củng cố từ vựng đã học. Bạn có thể sắp xếp từ vựng thành các nhóm, sử dụng flashcards hoặc tham gia vào các trò chơi từ vựng để tăng cường khả năng nhớ lâu hơn.
Nhớ rằng, việc học từ vựng không chỉ nằm ở việc ghi nhớ một danh sách từ – mà còn đòi hỏi bạn phải biết áp dụng vào ngữ cảnh đời sống. Hãy thường xuyên tìm cơ hội thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình bạn nhé!
Lộ trình học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Xác định mục tiêu: Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu học tiếng Anh của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những từ vựng cần thiết cho mục tiêu cụ thể của mình, chẳng hạn như giao tiếp hàng ngày, phục vụ cho đi làm, viết CV, hoặc thi lấy chứng chỉ tiếng Anh.
Lập danh sách từ vựng: Tạo một danh sách từ vựng cá nhân dựa trên mục tiêu của bạn. Bạn có thể sử dụng sách giáo trình, từ điển, app hoặc các nguồn tài liệu trực tuyến để hỗ trợ tìm và ghi nhớ mới.
Lên kế hoạch học tập: Xây dựng một thời gian biểu học từ vựng hợp lý dựa trên quỹ thời gian và khả năng cá nhân của bạn. Xác định số lượng từ vựng bạn muốn học mỗi ngày/ mỗi tuần – phân chia cho phù hợp theo lịch trình hàng ngày. Với những người bận rộn, bạn hãy cố gắng linh hoạt để tránh tạo áp lực quá lớn cho bản thân. Trong trường hợp không thể tự học giao tiếp tại nhà, đăng ký đến trung tâm luôn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Lựa chọn phương pháp hiệu quả: Áp dụng các cách học từ vựng như flashcards, học qua ngữ cảnh, ứng dụng di động, hoặc tham gia nhóm học như đã liệt kê phía trên.
Ôn tập đều đặn: Ôn tập là một phần quan trọng của quá trình học từ vựng. Lập lịch ôn tập đều đặn để củng cố những từ đã học và giúp ghi nhớ lâu dài.
Áp dụng vào thực tế: Để từ vựng thực sự trở thành một phần của bạn, hãy cố gắng ứng dụng vô cuộc sống hàng ngày – thông qua các hoạt động như trò chuyện, viết nhật ký, v.v… – để có cơ hội thực hành và nhớ kiến thức cách tự nhiên nhất.
Trên đây là gợi ý lộ trình học chung. Lưu ý rằng mỗi cá nhân sẽ có cách học và tốc độ khác nhau. Do đó, bạn cần nghiên cứu để tìm ra phương pháp và lộ trình mang lại hiệu quả cao nhất.
Sách từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Sau đây là tổng hợp một số sách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:
“English Vocabulary in Use“: Được viết bởi Michael McCarthy và Felicity O’Dell, đây là một bộ sách nổi tiếng giúp người học nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua các bài tập và ví dụ thực tế.
“Essential Vocabulary for IELTS“: Sách của Lin Lougheed, tập trung chủ yếu vào các từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Các từ mới trình bày trong sách được phân loại theo đa dạng lĩnh vực như giáo dục, công việc, xã hội, v.v… – hỗ trợ tốt cho cả học viên lâu năm cuxgn như người mất gốc muốn học IELTS.
“Word Power Made Easy“: Một trong những tài liệu học từ vựng kinh điển do Norman Lewis biên soạn, sách hỗ trợ người đọc mở rộng vốn từ vựng thông qua các bài tập, ví dụ và kỹ thuật ghi nhớ từ mới.
“Visual Thesaurus“: Công cụ trực tuyến cung cấp đa dạng từ vựng và hình ảnh minh họa, giúp người học tạo mối liên kết hình ảnh và ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
“Oxford Picture Dictionary“: Đây là một sách từ điển ảnh hữu ích cho người mất gốc – với các hình ảnh minh họa kèm theo từ vựng để người đọc học và ghi nhớ theo hình ảnh.
App học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong thời đại công nghệ hiện nay, ứng dụng di động đã trở thành một công cụ hữu ích để học từ vựng tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mất gốc. Dưới đây là một số app phổ biến mà bạn đọc có thể sử dụng để hỗ trợ quá trình học ngoại ngữ của mình:
Duolingo: Duolingo là một ứng dụng học ngôn ngữ đa năng – với các bài học tương tác và trò chơi giúp người dùng mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Memrise: Memrise hỗ trợ học từ thông qua các bài học và trò chơi tương tác – thiết kế theo nguyên tắc “sự lặp lại không nhàm chán”.
Quizlet: Với Quizlet, người dùng có thể tạo flashcards, học qua các bài tập trắc nghiệm, thậm chí chơi trò chơi từ vựng để nâng cao kỹ năng cá nhân.
Anki: Anki áp dụng phương pháp học thông qua “thẻ ghi nhớ”. Cụ thể, người dùng có thể tự xây dựng các bộ từ vựng riêng và lập lịch ôn tập định kỳ để củng cố kiến thức mới.
Lingvist: App Lingvist tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các bài học với nội dung tùy chỉnh linh hoạt theo nhu cầu người học.
FluentU: FluentU mang lại trải nghiệm học từ vựng thú vị qua các video, bài hát, phim ảnh, bài học tương tác và phụ đề song ngữ – giúp người dùng vừa luyện nghe, vừa bổ sung thêm vốn từ mới.
500 từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng – phân loại theo chủ đề
Sau đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc – phân loại theo chủ đề thông dụng từ cơ bản đến nâng cao.
Chủ đề Gia đình và mối quan hệ
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Family
ˈfæməli
Gia đình
2
Parents
ˈperənts
Bố mẹ
3
Siblings
ˈsɪblɪŋz
Anh chị em ruột
4
Children
ˈtʃɪldrən
Con cái
5
Grandparents
ˈɡrændˌpɛrənts
Ông bà
6
Cousins
ˈkʌzənz
Anh chị em họ
7
Nephew
ˈnɛfju
Cháu trai
8
Niece
niːs
Cháu gái
9
Aunt
ænt
Cô, dì
10
Uncle
ˈʌŋkəl
Chú, bác
11
Spouse
spaʊs
Vợ, chồng
12
In-laws
ɪn lɔz
Bố mẹ chồng, bố mẹ vợ
13
Brother-in-law
ˈbrʌðər ɪn lɔ
Anh rể, em chồng
14
Sister-in-law
ˈsɪstər ɪn lɔ
Chị dâu, em vợ
15
Nephew
ˈnɛfju
Cháu trai
16
Niece
niːs
Cháu gái
17
Son
sʌn
Con trai
18
Daughter
ˈdɔtər
Con gái
19
Brother
ˈbrʌðər
Anh/em trai
20
Sister
ˈsɪstər
Chị/em gái
Chủ đề Sở thích và giải trí
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Hobby
ˈhɑbi
Sở thích
2
Sports
spɔrts
Thể thao
3
Music
ˈmjuːzɪk
Âm nhạc
4
Reading
ˈriːdɪŋ
Đọc sách
5
Painting
ˈpeɪntɪŋ
Vẽ tranh
6
Photography
fəˈtɑːɡrəfi
Nhiếp ảnh
7
Cooking
ˈkʊkɪŋ
Nấu ăn
8
Gardening
ˈɡɑrdnɪŋ
Làm vườn
9
Traveling
ˈtrævəlɪŋ
Du lịch
10
Dancing
ˈdænsɪŋ
Nhảy múa
11
Gaming
ˈɡeɪmɪŋ
Chơi game
12
Movies
ˈmuːviz
Phim
13
Theatre
ˈθiːətər
Nhà hát
14
Concert
ˈkɒnsərt
Buổi hòa nhạc
15
Art
ɑrt
Nghệ thuật
16
Writing
ˈraɪtɪŋ
Viết
17
Cycling
ˈsaɪklɪŋ
Đạp xe
18
Swimming
ˈswɪmɪŋ
Bơi lội
19
Hiking
ˈhaɪkɪŋ
Leo núi
20
Yoga
ˈjoʊɡə
Yoga
Chủ đề Thời tiết và mùa trong năm
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Weather
ˈwɛðər
Thời tiết
2
Temperature
ˈtɛmp(ə)rətʃər
Nhiệt độ
3
Sunny
ˈsʌni
Nắng
4
Cloudy
ˈklaʊdi
Mây
5
Rainy
ˈreɪni
Mưa
6
Snowy
ˈsnoʊi
Tuyết
7
Windy
ˈwɪndi
Gió
8
Stormy
ˈstɔrmi
Bão
9
Foggy
ˈfɒɡi
Sương mù
10
Season
ˈsiːz(ə)n
Mùa
11
Spring
sprɪŋ
Mùa xuân
12
Summer
ˈsʌmər
Mùa hè
13
Autumn
ˈɔːtəm
Mùa thu
14
Winter
ˈwɪntər
Mùa đông
15
January
ˈdʒænjuˌɛri
Tháng một
16
February
ˈfɛbjuˌɛri
Tháng hai
17
March
mɑrtʃ
Tháng ba
18
April
ˈeɪprəl
Tháng tư
19
May
meɪ
Tháng năm
20
June
dʒun
Tháng sáu
Chủ đề Thành phố và địa điểm du lịch
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
City
ˈsɪti
Thành phố
2
Town
taʊn
Thị trấn
3
Capital
ˈkæpɪtl
Thủ đô
4
Street
strit
Đường
5
Avenue
ˈævəˌnu
Đại lộ
6
Square
skwɛr
Quảng trường
7
Park
pɑrk
Công viên
8
Museum
mjuˈziəm
Bảo tàng
9
Gallery
ˈɡæləri
Triển lãm
10
Landmark
ˈlændmɑrk
Địa danh
11
Cathedral
kəˈθiːdrəl
Nhà thờ chính
12
Temple
ˈtɛmpəl
Đền, chùa
13
Palace
ˈpælɪs
Cung điện
14
Castle
ˈkæsəl
Lâu đài
15
Bridge
brɪdʒ
Cầu
16
Beach
bitʃ
Bãi biển
17
Lake
leɪk
Hồ
18
Mountain
ˈmaʊntən
Núi
19
Garden
ˈɡɑrdən
Vườn
20
Zoo
zuː
Sở thú
Chủ đề Mua sắm và mặt hàng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Shopping
ˈʃɑpɪŋ
Mua sắm
2
Store
stɔr
Cửa hàng
3
Market
ˈmɑrkɪt
Chợ
4
Mall
mɔl
Trung tâm thương mại
5
Shop
ʃɑp
Cửa hiệu
6
Boutique
buːˈtik
Cửa hàng thời trang
7
Department store
dɪˈpɑrtmənt stɔr
Cửa hàng bách hóa
8
Supermarket
ˈsupərmɑrkɪt
Siêu thị
9
Cashier
ˈkæʃɪər
Thu ngân
10
Sale
seɪl
Giảm giá
11
Discount
ˈdɪskaʊnt
Chiết khấu
12
Payment
ˈpeɪmənt
Thanh toán
13
Receipt
rɪˈsit
Biên lai
14
Product
ˈprɒdʌkt
Sản phẩm
15
Brand
brænd
Thương hiệu
16
Size
saɪz
Kích cỡ
17
Price
praɪs
Giá
18
Quality
ˈkwɑləti
Chất lượng
19
Customer
ˈkʌstəmər
Khách hàng
20
Saleperson
ˈseɪlˌpɜrs(ə)n
Nhân viên bán hàng
Chủ đề Công việc và ngành nghề
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Job
dʒɑb
Công việc
2
Occupation
ˌɑkjəˈpeɪʃən
Nghề nghiệp
3
Profession
prəˈfɛʃən
Chuyên nghiệp
4
Career
kəˈrɪr
Sự nghiệp
5
Employee
ˌɛmplɔɪˈi
Nhân viên
6
Employer
ɪmˈplɔɪər
Chủ doanh nghiệp
7
Manager
ˈmænɪdʒər
Quản lý
8
Supervisor
ˈsupərˌvaɪzər
Giám sát
9
Colleague
ˈkɑːliːɡ
Đồng nghiệp
10
Team
tim
Nhóm
11
Project
ˈprɒdʒɛkt
Dự án
12
Deadline
ˈdɛdˌlaɪn
Hạn chót
13
Meeting
ˈmitɪŋ
Cuộc họp
14
Presentation
ˌprɛzənˈteɪʃən
Bài thuyết trình
15
Resume
ˈrɛzjum
Sơ yếu lý lịch
16
Interview
ˈɪntərˌvju
Phỏng vấn
17
Salary
ˈsæləri
Lương
18
Promotion
prəˈmoʊʃən
Thăng tiến
19
Retirement
rɪˈtaɪərmənt
Về hưu
20
Work-life balance
wɜrk-laɪf ˈbæləns
Cân bằng công việc và cuộc sống
Chủ đề Thể thao và hoạt động thể dục
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Sports
spɔrts
Thể thao
2
Football
ˈfʊtˌbɔl
Bóng đá
3
Basketball
ˈbæskətˌbɔl
Bóng rổ
4
Tennis
ˈtɛnɪs
Tennis
5
Swimming
ˈswɪmɪŋ
Bơi lội
6
Running
ˈrʌnɪŋ
Chạy bộ
7
Cycling
ˈsaɪklɪŋ
Đạp xe
8
Gymnastics
dʒɪmˈnæstɪks
Thể dục dụng cụ
9
Yoga
ˈjoʊɡə
Yoga
10
Boxing
ˈbɑksɪŋ
Quyền Anh
11
Golf
ɡɒlf
Golf
12
Volleyball
ˈvɑliˌbɔl
Bóng chuyền
13
Table tennis
ˈteɪbəl ˈtɛnɪs
Bóng bàn
14
Athletics
æθˈlɛtɪks
Điền kinh
15
Badminton
ˈbædmɪntən
Cầu lông
16
Hiking
ˈhaɪkɪŋ
Leo núi
17
Skiing
ˈskiːɪŋ
Trượt tuyết
18
Surfing
ˈsɜrfɪŋ
Lướt sóng
19
Sailing
ˈseɪlɪŋ
Đi thuyền
20
Martial arts
ˈmɑrʃəl ɑrts
Võ thuật
Chủ đề Giao thông và phương tiện
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Traffic
ˈtræfɪk
Giao thông
2
Vehicle
ˈviːɪkəl
Phương tiện
3
Car
kɑr
Ô tô
4
Motorcycle
ˈmoʊtərˌsaɪkəl
Xe máy
5
Bicycle
ˈbaɪsɪkəl
Xe đạp
6
Bus
bʌs
Xe buýt
7
Taxi
ˈtæksi
Xe taxi
8
Train
treɪn
Tàu hỏa
9
Subway
ˈsʌbˌweɪ
Tàu điện ngầm
10
Tram
træm
Xe điện
11
Plane
pleɪn
Máy bay
12
Ship
ʃɪp
Tàu biển
13
Boat
boʊt
Thuyền
14
Ferry
ˈfɛri
Phà
15
Pedestrian
pɪˈdɛstriən
Người đi bộ
16
Intersection
ˌɪntərˈsɛkʃən
Ngã tư
17
Traffic light
ˈtræfɪk laɪt
Đèn giao thông
18
Crosswalk
ˈkrɔswɔk
Vạch dành cho người đi bộ
19
Highway
ˈhaɪweɪ
Đường cao tốc
20
Parking
ˈpɑrkɪŋ
Bãi đỗ xe
Chủ đề Sức khỏe và y tế
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Health
hɛlθ
Sức khỏe
2
Wellness
ˈwɛlnəs
Sự khỏe mạnh
3
Doctor
ˈdɑktər
Bác sĩ
4
Nurse
nɜrs
Y tá
5
Hospital
ˈhɑːspɪtl
Bệnh viện
6
Clinic
ˈklɪnɪk
Phòng khám
7
Patient
ˈpeɪʃənt
Bệnh nhân
8
Medicine
ˈmɛdəsn
Thuốc
9
Prescription
prɪˈskrɪpʃən
Đơn thuốc
10
Symptom
ˈsɪmptəm
Triệu chứng
11
Allergy
ˈælərdʒi
Dị ứng
12
Fever
ˈfiːvər
Sốt
13
Cough
kɔf
Ho
14
Headache
ˈhɛˌdeɪk
Đau đầu
15
Stomachache
ˈstʌməkˌeɪk
Đau bụng
16
Flu
flu
Cúm
17
Vaccine
ˈvæksiːn
Vắc-xin
18
Check-up
ˈtʃɛkˌʌp
Kiểm tra sức khỏe
19
Exercise
ˈɛksərˌsaɪz
Tập luyện
20
Healthy diet
ˈhɛlθi ˈdaɪət
Chế độ ăn lành mạnh
Chủ đề Trường học và giáo dục
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
School
skul
Trường học
2
Classroom
ˈklæsrum
Lớp học
3
Teacher
ˈtitʃər
Giáo viên
4
Student
ˈstudənt
Học sinh
5
Lesson
ˈlɛsn
Bài học
6
Homework
ˈhoʊmˌwɜrk
Bài tập về nhà
7
Exam
ɪɡˈzæm
Kỳ thi
8
Test
tɛst
Bài kiểm tra
9
Subject
ˈsʌbdʒɪkt
Môn học
10
Book
bʊk
Sách
11
Pen
pɛn
Bút
12
Pencil
ˈpɛnsəl
Bút chì
13
Eraser
ɪˈreɪsər
Cục tẩy
14
Calculator
ˈkælkjəˌleɪtər
Máy tính
15
Whiteboard
waɪtˌbɔrd
Bảng trắng
16
Projector
prəˈdʒɛktər
Máy chiếu
17
Backpack
ˈbækˌpæk
Ba lô
18
Uniform
ˈjunəˌfɔrm
Đồng phục
19
Graduation
ˌɡrædʒʊˈeɪʃən
Lễ tốt nghiệp
20
Education
ˌɛdʒʊˈkeɪʃən
Giáo dục
Chủ đề Đồ ăn và nhà hàng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Food
fud
Đồ ăn
2
Meal
mil
Bữa ăn
3
Breakfast
ˈbrɛkfəst
Bữa sáng
4
Lunch
lʌntʃ
Bữa trưa
5
Dinner
ˈdɪnər
Bữa tối
6
Appetizer
ˈæpɪˌtaɪzər
Món khai vị
7
Main course
meɪn kɔrs
Món chính
8
Dessert
dɪˈzɜrt
Món tráng miệng
9
Beverage
ˈbɛvərɪdʒ
Đồ uống
10
Coffee
ˈkɒfi
Cà phê
11
Tea
tiː
Trà
12
Juice
dʒus
Nước ép
13
Water
ˈwɔtər
Nước
14
Salad
ˈsæləd
Rau trộn
15
Soup
sup
Canh
16
Sandwich
ˈsændwɪtʃ
Bánh mì kẹp
17
Pasta
ˈpɑstə
Mì
18
Steak
steɪk
Bít tết
19
Seafood
ˈsiːˌfud
Hải sản
20
Restaurant
ˈrɛstərɑnt
Nhà hàng
Chủ đề Môi trường
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Environment
ɪnˈvaɪrənmənt
Môi trường
2
Nature
ˈneɪtʃər
Thiên nhiên
3
Pollution
pəˈluːʃən
Ô nhiễm
4
Climate
ˈklaɪmət
Khí hậu
5
Conservation
ˌkɑnsərˈveɪʃən
Bảo tồn
6
Recycling
riːˈsaɪklɪŋ
Tái chế
7
Renewable
rɪˈnuːərəbl
Tái tạo
8
Sustainable
səˈsteɪnəbl
Bền vững
9
Biodiversity
ˌbaɪoʊdɪˈvɜrsəti
Đa dạng sinh học
10
Ecosystem
ˈiːkoʊˌsɪstəm
Hệ sinh thái
11
Deforestation
ˌdiːˌfɔrɪˈsteɪʃən
Tàn phá rừng
12
Climate change
ˈklaɪmət tʃeɪndʒ
Biến đổi khí hậu
13
Global warming
ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ
Nóng lên toàn cầu
14
Air pollution
ɛr pəˈluːʃən
Ô nhiễm không khí
15
Water pollution
ˈwɔtər pəˈluːʃən
Ô nhiễm nước
16
Waste
weɪst
Chất thải
17
Energy
ˈɛnərʤi
Năng lượng
18
Ozone layer
ˈoʊzoʊn ˈleɪər
Tầng ôzôn
19
Sustainable
səˈsteɪnəbl
Bền vững
20
Conservation
ˌkɑnsərˈveɪʃən
Bảo tồn
Chủ đề Công nghệ
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Technology
tɛkˈnɑləʤi
Công nghệ
2
Computer
kəmˈpjuːtər
Máy tính
3
Internet
ˈɪntərnɛt
Internet
4
Website
ˈwɛbsaɪt
Trang web
5
Software
ˈsɔftwɛr
Phần mềm
6
Hardware
ˈhɑrdˌwɛr
Phần cứng
7
Smartphone
ˈsmɑrtˌfoʊn
Điện thoại thông minh
8
Tablet
ˈtæblət
Máy tính bảng
9
App
æp
Ứng dụng
10
Social media
ˈsoʊʃəl ˈmidiə
Mạng xã hội
11
Network
ˈnɛtwɜrk
Mạng
12
Digital
ˈdɪʤɪtl
Kỹ thuật số
13
Cybersecurity
ˈsaɪbərˌsikjʊrəti
An ninh mạng
14
Artificial intelligence
ˌɑrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛləʤəns
Trí tuệ nhân tạo
15
Virtual reality
ˈvɜrʧuəl riˈæləti
Thực tế ảo
16
Cloud computing
klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ
Điện toán đám mây
17
Automation
ˌɑːtəˈmeɪʃən
Tự động hóa
18
Robotics
ˈroʊˌbɑtɪks
Robot
19
Innovation
ˌɪnəˈveɪʃən
Đổi mới
20
Data
ˈdeɪtə
Dữ liệu
Chủ đề Âm nhạc
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Music
ˈmjuːzɪk
Âm nhạc
2
Song
sɔŋ
Bài hát
3
Singer
ˈsɪŋər
Ca sĩ
4
Band
bænd
Ban nhạc
5
Guitar
ɡɪˈtɑr
Đàn guitar
6
Piano
piˈæno
Đàn piano
7
Drum
drʌm
Trống
8
Violin
ˈvaɪəlɪn
Đàn vi-ô-lông
9
Flute
fluːt
Sáo
10
Saxophone
ˈsæksəˌfoʊn
Kèn saxophone
11
Concert
ˈkɑnsərt
Buổi hòa nhạc
12
Album
ˈælbəm
Album
13
Lyrics
ˈlɪrɪks
Lời bài hát
14
Melody
ˈmɛlədi
Giai điệu
15
Harmony
ˈhɑrməni
Sự hài hòa
16
Beat
bit
Nhịp điệu
17
Chorus
ˈkɔrəs
Đoạn hợp xướng
18
Symphony
ˈsɪmfəni
Giao hưởng
19
Genre
ˈʒɑnrə
Thể loại
20
Dance
dæns
Khiêu vũ
Chủ đề Kinh doanh
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Business
ˈbɪznɪs
Kinh doanh
2
Entrepreneur
ˌɑntrəprəˈnɜr
Doanh nhân
3
Company
ˈkʌmpəni
Công ty
4
Corporation
ˌkɔrəˈreɪʃən
Tập đoàn
5
Startup
ˈstɑrtˌʌp
Doanh nghiệp khởi nghiệp
6
Marketing
ˈmɑrkɪtɪŋ
Tiếp thị
7
Sales
seɪlz
Bán hàng
8
Customer
ˈkʌstəmər
Khách hàng
9
Product
ˈprɑdʌkt
Sản phẩm
10
Service
ˈsɜrvɪs
Dịch vụ
11
Brand
brænd
Thương hiệu
12
Market
ˈmɑrkɪt
Thị trường
13
Finance
ˈfaɪnæns
Tài chính
14
Investment
ɪnˈvɛstmənt
Đầu tư
15
Profit
ˈprɑfɪt
Lợi nhuận
16
Entrepreneurship
ˌɑntrəprəˈnɜrʃɪp
Tinh thần khởi nghiệp
17
Strategy
ˈstrætəʤi
Chiến lược
18
Networking
ˈnɛtwɜrkɪŋ
Mạng lưới
19
Negotiation
nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən
Thương lượng
20
Partnership
ˈpɑrtnərʃɪp
Đối tác
Chủ đề Văn hóa và truyền thống
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Culture
ˈkʌltʃər
Văn hóa
2
Tradition
trəˈdɪʃən
Truyền thống
3
Heritage
ˈhɛrɪtɪʤ
Di sản
4
Custom
ˈkʌstəm
Phong tục
5
Ritual
ˈrɪʧuəl
Nghi lễ
6
Ceremony
ˈsɛrəˌmoʊni
Lễ nghi
7
Folklore
ˈfoʊkˌlɔr
Văn hóa dân gian
8
Traditional costume
trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjum
Trang phục truyền thống
9
Dance
dæns
Vũ điệu
10
Music
ˈmjuːzɪk
Âm nhạc
11
Art
ɑrt
Nghệ thuật
12
Literature
ˈlɪtərəʧər
Văn học
13
Architecture
ˈɑrkəˌtɛkʧər
Kiến trúc
14
Sculpture
ˈskʌlpʧər
Điêu khắc
15
Painting
ˈpeɪntɪŋ
Hội hoạ
16
Tradition
trəˈdɪʃən
Truyền thống
17
Festival
ˈfɛstəvəl
Lễ hội
18
Cuisine
kwɪˈzin
Ẩm thực
19
Handicraft
ˈhændikræft
Đồ thủ công
20
Belief
bɪˈlif
Niềm tin
Chủ đề Nghệ thuật
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Art
ɑrt
Nghệ thuật
2
Painting
ˈpeɪntɪŋ
Hội hoạ
3
Sculpture
ˈskʌlpʧər
Điêu khắc
4
Drawing
ˈdrɔɪŋ
Vẽ
5
Sketch
skɛʧ
Bản phác thảo
6
Canvas
ˈkænvəs
Bức tranh
7
Brush
brʌʃ
Cọ
8
Palette
ˈpælɪt
Bảng màu
9
Gallery
ˈgæləri
Phòng trưng bày
10
Exhibition
ˌɛksəˈbɪʃən
Triển lãm
11
Sculptor
ˈskʌlpʧər
Nghệ sĩ điêu khắc
12
Painter
ˈpeɪntər
Họa sĩ
13
Masterpiece
ˈmæstərˌpis
Kiệt tác
14
Abstract
ˈæbˌstrækt
Trừu tượng
15
Realism
ˈriəˌlɪzəm
Chân thực
16
Portrait
ˈpɔrtrɪt
Chân dung
17
Landscape
ˈlændˌskeɪp
Phong cảnh
18
Still life
stɪl laɪf
Tự nhiên
19
Photography
fəˈtɑgrəfi
Nhiếp ảnh
20
Composition
ˌkɑmpəˈzɪʃən
Cấu trúc
Chủ đề Kỹ năng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Skill
skɪl
Kỹ năng
2
Communication
kəˌmjunɪˈkeɪʃən
Giao tiếp
3
Leadership
ˈlidərʃɪp
Lãnh đạo
4
Problem-solving
ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ
Giải quyết vấn đề
5
Time management
taɪm ˈmænɪʤmənt
Quản lý thời gian
6
Teamwork
ˈtimˌwɜrk
Làm việc nhóm
7
Adaptability
əˌdæptəˈbɪləti
Tính linh hoạt
8
Critical thinking
ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ
Tư duy phản biện
9
Creativity
kriːeɪˈtɪvəti
Sáng tạo
10
Problem-solving
ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ
Giải quyết vấn đề
11
Decision-making
dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ
Ra quyết định
12
Negotiation
nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən
Thương lượng
13
Presentation
ˌprɛzənˈteɪʃən
Thuyết trình
14
Public speaking
ˈpʌblɪk ˈspikɪŋ
Diễn thuyết công khai
15
Problem-solving
ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ
Giải quyết vấn đề
16
Decision-making
dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ
Ra quyết định
17
Networking
ˈnɛtwɜrkɪŋ
Mạng lưới
18
Organization
ˌɔrgənɪˈzeɪʃən
Tổ chức
19
Adaptability
əˌdæptəˈbɪləti
Tính linh hoạt
20
Self-motivation
sɛlf ˌmoʊtəˈveɪʃən
Tự động viên
Chủ đề Xã hội
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Society
səˈsaɪəti
Xã hội
2
Community
kəˈmjunəti
Cộng đồng
3
Culture
ˈkʌltʃər
Văn hóa
4
Tradition
trəˈdɪʃən
Truyền thống
5
Diversity
daɪˈvɜrsəti
Đa dạng
6
Equality
ɪˈkwɑləti
Bình đẳng
7
Discrimination
dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən
Phân biệt đối xử
8
Inclusion
ɪnˈkluʒən
Sự bao gồm
9
Exclusion
ɪksˈkluʒən
Sự loại trừ
10
Poverty
ˈpɑvərti
Nghèo đói
11
Wealth
wɛlθ
Giàu có
12
Education
ˌɛdʒʊˈkeɪʃən
Giáo dục
13
Health
hɛlθ
Sức khỏe
14
Environment
ɪnˈvaɪrənmənt
Môi trường
15
Politics
ˈpɑlətɪks
Chính trị
16
Democracy
dɪˈmɑkrəsi
Dân chủ
17
Government
ˈɡʌvərnmənt
Chính phủ
18
Activism
ˈæktɪvɪzəm
Hoạt động chính trị
19
Human rights
ˈhjumən raɪts
Quyền con người
20
Volunteer
ˌvɑlənˈtɪr
Tình nguyện viên
Chủ đề Tài chính – Ngân hàng
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Finance
ˈfaɪnæns
Tài chính
2
Banking
ˈbæŋkɪŋ
Ngân hàng
3
Account
əˈkaʊnt
Tài khoản
4
Investment
ɪnˈvɛstmənt
Đầu tư
5
Interest
ˈɪntrəst
Lãi suất
6
Loan
lon
Khoản vay
7
Mortgage
ˈmɔrgɪʤ
Thế chấp
8
Credit
ˈkrɛdɪt
Tín dụng
9
Debit
ˈdɛbɪt
Nợ
10
Balance
ˈbæləns
Số dư
11
Currency
ˈkɜrənsi
Tiền tệ
12
Exchange rate
ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt
Tỷ giá
13
Stock
stɑk
Cổ phiếu
14
Share
ʃɛr
Cổ phiếu
15
Dividend
ˈdɪvɪˌdɛnd
Cổ tức
16
Asset
ˈæsɛt
Tài sản
17
Liability
laɪəˈbɪləti
Nghĩa vụ
18
Insurance
ɪnˈʃʊrəns
Bảo hiểm
19
Transaction
trænˈzækʃən
Giao dịch
20
Audit
ˈɔdɪt
Kiểm toán
Chủ đề Pháp luật
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Law
lɔ
Pháp luật
2
Legal
ˈligəl
Pháp lý
3
Legislation
ˌlɛʤɪsˈleɪʃən
Luật pháp
4
Constitution
ˌkɑnstəˈtuʃən
Hiến pháp
5
Justice
ˈʤʌstɪs
Công lý
6
Court
kɔrt
Tòa án
7
Judge
ʤʌʤ
Thẩm phán
8
Lawyer
ˈlɔjər
Luật sư
9
Trial
ˈtraɪəl
Phiên tòa
10
Evidence
ˈɛvɪdəns
Bằng chứng
11
Crime
kraɪm
Tội ác
12
Punishment
ˈpʌnɪʃmənt
Hình phạt
13
Verdict
ˈvɜrdɪkt
Bản án
14
Defendant
dɪˈfɛndənt
Bị cáo
15
Plaintiff
ˈplɛɪntɪf
Nguyên đơn
16
Witness
ˈwɪtnəs
Nhân chứng
17
Arrest
əˈrɛst
Bắt giữ
18
Guilty
ˈgɪlti
Có tội
19
Innocent
ˈɪnəsənt
Vô tội
20
Civil
ˈsɪvəl
Dân sự
Chủ đề Giao tiếp – Truyền thông
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Communication
kəˌmjunɪˈkeɪʃən
Giao tiếp
2
Conversation
ˌkɑnvərˈseɪʃən
Cuộc trò chuyện
3
Dialogue
ˈdaɪəˌlɔg
Đối thoại
4
Language
ˈlæŋgwɪʤ
Ngôn ngữ
5
Verbal
ˈvɜrbəl
Bằng lời
6
Nonverbal
ˌnɑnvɜrbəl
Không lời
7
Gesture
ˈʤɛstʃər
Cử chỉ
8
Expression
ɪksˈprɛʃən
Biểu hiện
9
Listening
ˈlɪsənɪŋ
Lắng nghe
10
Speaking
ˈspikɪŋ
Nói chuyện
11
Writing
ˈraɪtɪŋ
Viết
12
Presentation
ˌprɛzənˈteɪʃən
Thuyết trình
13
Media
ˈmidiə
Phương tiện truyền thông
14
News
nuz
Tin tức
15
Interview
ˈɪntərˌvju
Phỏng vấn
16
Broadcast
ˈbrɔdkæst
Phát sóng
17
Advertisement
ˌædvərˈtaɪzmənt
Quảng cáo
18
Social media
ˈsoʊʃəl ˈmidiə
Mạng xã hội
19
Public relations
ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz
Quan hệ công chúng
20
Feedback
ˈfidˌbæk
Phản hồi
Chủ đề Cuộc sống hàng ngày
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Daily
ˈdeɪli
Hàng ngày
2
Routine
ruˈtin
Lịch trình
3
Morning
ˈmɔrnɪŋ
Buổi sáng
4
Afternoon
ˌæftərˈnun
Buổi chiều
5
Evening
ˈivnɪŋ
Buổi tối
6
Night
naɪt
Buổi đêm
7
Breakfast
ˈbrɛkfəst
Bữa sáng
8
Lunch
lʌntʃ
Bữa trưa
9
Dinner
ˈdɪnər
Bữa tối
10
Work
wɜrk
Công việc
11
Study
ˈstʌdi
Học tập
12
Exercise
ˈɛksɚˌsaɪz
Tập luyện
13
Relax
rɪˈlæks
Thư giãn
14
Family
ˈfæməli
Gia đình
15
Friends
frɛndz
Bạn bè
16
Hobbies
ˈhɑbiz
Sở thích
17
Entertainment
ˌɛntərˈteɪnmənt
Giải trí
18
Shopping
ˈʃɑpɪŋ
Mua sắm
19
Relaxation
ˌriːlækˈseɪʃən
Sự thư giãn
20
Sleep
slip
Giấc ngủ
Chủ đề Cảm xúc – Tâm lý
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Emotion
ɪˈmoʊʃən
Cảm xúc
2
Feeling
ˈfilɪŋ
Cảm giác
3
Happy
ˈhæpi
Hạnh phúc
4
Sad
sæd
Buồn
5
Angry
ˈæŋgri
Tức giận
6
Excited
ɪkˈsaɪtɪd
Hào hứng
7
Nervous
ˈnɜrvəs
Lo lắng
8
Surprised
sərˈpraɪzd
Ngạc nhiên
9
Fear
fɪr
Sợ hãi
10
Love
lʌv
Tình yêu
11
Hate
heɪt
Ghét bỏ
12
Joy
ʤɔɪ
Vui mừng
13
Sorrow
ˈsɑroʊ
Đau buồn
14
Anxiety
æŋˈzaɪəti
Lo lắng
15
Confidence
ˈkɑnfɪdəns
Tự tin
16
Stress
strɛs
căng thẳng
17
Loneliness
ˈloʊnlinɪs
Cô đơn
18
Disgust
dɪsˈgʌst
Chán ghét
19
Surprise
sərˈpraɪz
Sự ngạc nhiên
20
Happiness
ˈhæpinəs
Hạnh phúc
Chủ đề Tình yêu – Mối quan hệ
STT
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
Love
lʌv
Tình yêu
2
Relationship
rɪˈleɪʃənʃɪp
Mối quan hệ
3
Romance
roʊˈmæns
Tình cảm
4
Partner
ˈpɑrtnər
Đối tác
5
Couple
ˈkʌpl
Cặp đôi
6
Date
deɪt
Hẹn hò
7
Marriage
ˈmɛrɪʤ
Hôn nhân
8
Wedding
ˈwɛdɪŋ
Đám cưới
9
Engaged
ɪnˈgeɪʤd
Đính hôn
10
Breakup
ˈbreɪkʌp
Chia tay
11
Heart
hɑrt
Trái tim
12
Passion
ˈpæʃən
Đam mê
13
Trust
trʌst
Lòng tin
14
Loyalty
ˈlɔɪəlti
Sự trung thành
15
Jealousy
ˈʤɛləsi
Ghen tỵ
16
Intimacy
ˈɪntəməsi
Sự thân mật
17
Commitment
kəˈmɪtmənt
Sự cam kết
18
Support
səˈpɔrt
Sự hỗ trợ
19
Respect
rɪˈspɛkt
Sự tôn trọng
20
Understanding
ˌʌndərˈstændɪŋ
Sự hiểu biết
Bài tập từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Bài tập 1: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống
Điền từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau đây:
I enjoy listening to ________ in my free time. (âm nhạc)
My father is a ________ and he helps people with legal matters. (luật sư)
In the ________, people often go to the beach and enjoy the sun. (mùa hè)
The ________ is the highest law of the land. (hiến pháp)
My favorite ________ is swimming. (hoạt động thể dục)
We should follow the ________ and respect the rights of others. (luật pháp)
She is a famous ________ and has won many awards. (nghệ sĩ)
We need to take care of the ________ to protect the environment. (môi trường)
The ________ was found guilty of the crime. (bị cáo)
I use a ________ to communicate with my friends and family. (ứng dụng)
Bài tập 2: Chọn từ vựng phù hợp cho mô tả
Hãy chọn từ vựng phù hợp để hoàn thành các mô tả sau:
________ là nơi mà mọi người mua sắm và mua các mặt hàng khác nhau.
Khi bạn cảm thấy hạnh phúc và vui mừng, bạn đang trải qua ________.
________ là nơi mà bạn có thể xem phim, nghe nhạc và xem truyền hình.
________ là một ngành nghề mà bạn học về điều trị và chăm sóc sức khỏe.
________ là sự kết nối và trao đổi thông tin giữa các người qua các phương tiện truyền thông khác nhau.
Bài tập 3: Tìm từ đồng nghĩa
Tìm một từ đồng nghĩa cho các từ sau đây:
Sad = ________
Purchase = ________
Communication = ________
Excited = ________
Apologize = ________
Bản quyền: Hình ảnh và nội dung bài viết này được lấy từ Internet. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với tôi để xóa!
Đặt lớp học thử miễn phí
Mình đã thử và xin giới thiệu khóa học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản ngữ. Giáo viên chuyên nghiệp, sinh động, và khóa học được thiết kế riêng để giúp cải thiện kỹ năng nói và nghe. Dù bạn là người mới bắt đầu, cũng có thể học dễ dàng. Hiện tại bạn có thể đặt lịch thử miễn phí, cơ hội hiếm có, nhanh chóng trải nghiệm ngay!
Ưu đãi dấp dẫn 170.000 vnđ/ buổi
Nhận ngay bài test trình độ tiếng Anh đầu vào trị giá 200.000 vnđ cho 100 học viên đăng ký đầu tiên