Chào mọi người, hôm nay tôi xin chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình khi đồng hành cùng con học bài tiếng Anh lớp 3, cụ thể là Unit 7 Lesson 2. Nói thật là nhiều lúc cũng toát mồ hôi hột chứ chẳng đùa.
Bắt đầu với sự chuẩn bị
Đầu tiên, tôi mở sách giáo khoa của con ra xem trước. Unit 7 Lesson 2 này chủ yếu tập trung vào mấy cái đồ dùng học tập quen thuộc như “pencil”, “ruler”, “eraser”, rồi cấu trúc hỏi đáp “Is this a pencil?” – “Yes, it is.” hoặc “No, it isn’t.” Nghe thì đơn giản vậy thôi, nhưng với bọn trẻ con lớp 3, nhất là đứa nhà tôi, thì cũng phải có chiêu.

Tôi lôi hết mấy đồ dùng học tập thật ra bàn: bút chì, thước kẻ, cục tẩy, quyển sách. Cứ phải có đồ thật cho nó dễ hình dung. Rồi tôi cũng tự làm mấy cái thẻ từ (flashcards) đơn giản, một mặt là hình, một mặt là chữ. Nghĩ bụng, học chay khó vào lắm.
Quá trình “vật lộn” với con
Đến giờ học, tôi bắt đầu bằng việc giơ từng món đồ lên. “Look, this is a pencil,” tôi nói rồi chỉ vào cái bút chì. Xong đưa cho nó cầm, bắt nó lặp lại “pencil”. Cứ thế với “ruler”, “eraser”, “book”. Thằng bé nhà tôi ban đầu cũng hào hứng lắm, chỉ trỏ rồi đọc theo.
Sau khi nó nhận diện được mặt chữ và đồ vật, tôi chuyển qua phần cấu trúc câu. Tôi cầm cái bút chì lên, hỏi: “Is this a pencil?”. Rồi tự trả lời mẫu: “Yes, it is.” Sau đó, tôi cầm cục tẩy lên, lại hỏi: “Is this a pencil?”. Lần này thì phải là “No, it isn’t. It’s an eraser.”
Khổ nỗi, lúc đầu nó cứ loạn hết cả lên. Hỏi “Is this a pencil?” mà nó cầm cục tẩy cũng “Yes, it is.” Tôi phải kiên nhẫn sửa từ từ. Cứ mỗi lần nó nói sai, tôi lại lắc đầu, làm mẫu lại. Mệt phết!
Để cho bớt nhàm chán, tôi bày trò chơi. Tôi giấu một món đồ trong tay, rồi hỏi “What’s in my hand? Is it a ruler?”. Nó đoán trúng thì được thưởng một cái vỗ tay to. Cái trò này có vẻ hiệu quả, nó thích thú hơn hẳn.
Củng cố và ôn tập
Sau buổi học hôm đó, tôi không cất ngay mấy cái đồ dùng đi. Thỉnh thoảng, đang chơi hay xem TV, tôi lại bất chợt chỉ vào cái bút trên bàn hỏi vu vơ: “What’s this?” hoặc “Is that your eraser?”. Cứ hỏi bất chợt vậy để nó phản xạ tự nhiên.
Mấy cái thẻ từ tôi cũng dán ở góc học tập, lúc nào đi qua cũng liếc thấy. Thỉnh thoảng hai bố con lại lấy ra chơi trò đố chữ.

- Lôi đồ vật thật ra cho con sờ, cầm nắm.
- Dùng thẻ từ để tăng tính trực quan.
- Chơi các trò chơi đơn giản liên quan đến từ vựng và mẫu câu.
- Lặp đi lặp lại nhiều lần, nhưng thay đổi hình thức để con không chán.
- Tạo cơ hội cho con sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời thường.
Nói chung là, dạy tiếng Anh cho trẻ con đúng là phải kiên trì và tìm đủ mọi cách để chúng nó thấy hứng thú. Unit 7 Lesson 2 này tưởng dễ mà cũng tốn của tôi không ít công sức đâu. Nhưng nhìn con dần dần nhớ được từ, nói được câu, cũng thấy vui vui. Quan trọng là mình đồng hành cùng con, chứ không phải phó mặc hết cho thầy cô. Đó là chút chia sẻ thực tế của tôi, hy vọng có ích cho ai đó cũng đang “đau đầu” giống mình. Cứ từ từ rồi khoai cũng nhừ thôi các bác ạ!