Chào mọi người, lại là tôi đây, hôm nay rảnh rỗi ngồi chia sẻ lại cái buổi dạy tiếng Anh lớp 2, cụ thể là bài Unit 7 Lesson 2 mà tôi vừa thực hiện tuần trước. Nói chung là cũng có nhiều cái hay ho, cũng có cái hơi “oải” một chút, nhưng mà kết quả thì cũng tạm gọi là thành công.
Chuẩn bị trước giờ G
Đầu tiên, như thường lệ, tôi phải xem kỹ sách giáo khoa và sách bài tập. Bài này tập trung vào mấy từ vựng về đồ chơi quen thuộc như “doll”, “car”, “ball”, “teddy bear” và cấu trúc “I have a…” cộng với tên đồ chơi. Nghe thì đơn giản cho người lớn mình thôi, chứ với mấy nhóc lớp 2 thì cũng phải có cách tiếp cận từ từ.

Sau khi xác định được mục tiêu bài học, tôi bắt đầu chuẩn bị đồ dùng dạy học. Cái này quan trọng lắm, nhất là với trẻ con. Tôi lôi ra bộ flashcards hình ảnh mấy món đồ chơi đó. Tôi còn cẩn thận in thêm vài cái hình lớn hơn, màu sắc cho nó bắt mắt. Định bụng là mang theo mấy món đồ chơi thật mà nhà có, nhưng nghĩ lại thôi, sợ tụi nhỏ lại tranh giành nhau thì mệt lắm, quản không xuể.
Rồi tôi cũng nghĩ sẵn vài hoạt động, trò chơi. Trẻ con mà, cứ phải vừa học vừa chơi chúng nó mới hứng thú. Tôi nhắm mấy trò như “Slap the board” (Vỗ bảng), “What’s missing?” (Cái gì biến mất?) để ôn từ vựng. Còn phần cấu trúc câu thì chắc cho thực hành nói theo cặp, rồi gọi vài bạn lên diễn tả với đồ vật (tưởng tượng hoặc hình ảnh).
Diễn biến trong lớp học
Vào lớp, đầu tiên là màn khởi động (Warm-up). Tôi cho cả lớp hát bài “Hello Song” quen thuộc, vỗ tay theo nhịp cho không khí nó sôi nổi lên. Mấy đứa cũng hào hứng lắm, hát to rõ ràng.
Tiếp theo là giới thiệu từ mới. Tôi giơ từng cái flashcard lên, đọc to, rõ ràng từ đó, ví dụ “doll”. Rồi tôi yêu cầu cả lớp nhắc lại vài lần. Có đứa thì nhanh nhẩu đọc theo, có đứa thì còn ngọng líu ngọng lô, nhưng mà cũng đáng yêu. Tôi cứ kiên nhẫn sửa cho từng đứa một, rồi cho cả lớp đọc đồng thanh lại.
Xong phần từ vựng, tôi chuyển qua giới thiệu cấu trúc “I have a…”. Tôi làm mẫu trước, cầm cái hình con búp bê lên rồi nói “I have a doll.” Sau đó tôi chỉ vào hình cái ô tô, hỏi một bạn “What do you have?”, gợi ý cho bạn đó nói “I have a car.” Cứ thế, tôi gọi vài ba bạn lên thực hành, bạn nào nói được là cả lớp vỗ tay khen.
Để củng cố, tôi tổ chức trò chơi “What’s missing?”. Tôi đặt 4-5 cái flashcards lên bảng, cho các con quan sát kỹ. Sau đó yêu cầu các con nhắm mắt lại, tôi nhanh tay giấu đi một cái. Rồi “Open your eyes! What’s missing?”. Mấy đứa nhao nhao đoán, không khí vui hẳn lên. Trò “Slap the board” thì khỏi nói, hai đội thi nhau chạy lên đập vào từ đúng, có lúc còn đập nhầm, cười muốn bể bụng.
Cuối cùng, tôi cho các con làm bài tập trong sách bài tập. Chủ yếu là nối từ với hình, hoặc khoanh tròn vào đồ vật được nhắc đến. Tôi đi một vòng xem tụi nhỏ làm bài, hướng dẫn thêm cho những bạn còn lúng túng.

Kết quả và chút suy ngẫm
Nhìn chung thì buổi học diễn ra khá suôn sẻ. Đa số các con đều nắm được từ vựng và mẫu câu cơ bản. Quan trọng nhất là tụi nó có vẻ thích thú với bài học, chịu khó tương tác. Dĩ nhiên là vẫn có vài bạn còn hơi rụt rè, hoặc chưa nhớ hết từ ngay được, nhưng mà dạy học trò nhỏ thì phải kiên nhẫn thôi.
Thấy tụi nhỏ hào hứng khoe “I have a teddy bear!” hay “I have a ball!” là mình cũng thấy vui trong lòng. Đúng là công việc của mình tuy có lúc mệt nhưng mà nhìn thấy sự tiến bộ của học sinh là mọi mệt mỏi tan biến hết. Lần sau chắc tôi sẽ thử tìm thêm vài bài hát về đồ chơi nữa cho nó phong phú hơn. Đấy, một buổi dạy của tôi nó cũng chỉ có vậy thôi, chia sẻ để mọi người cùng tham khảo nhé!