Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay thì tôi lại tiếp tục cái công cuộc dạy tiếng Anh cho thằng ku nhà tôi, lớp 2 rồi đấy. Cái chương trình học bây giờ cũng nặng phết, không kèm cặp là không theo kịp liền. Chủ đề hôm nay là Unit 7, Lesson 1, cũng không có gì quá đánh đố nhưng mà với bọn trẻ con thì cứ phải từ từ.
Bước 1: Chuẩn bị “đồ nghề”
Đầu tiên, tôi lôi quyển sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 2 ra, đương nhiên rồi. Xong thì tôi chuẩn bị thêm mấy cái flashcard hình ảnh về mấy con vật mà tôi đoán là sẽ có trong bài. Nhà có gì dùng nấy thôi, tôi tự vẽ vài cái đơn giản như con chó, con mèo, con cá, con chim. Thêm mấy con thú nhồi bông thằng bé hay chơi nữa, cho nó trực quan. Tôi thấy dùng đồ thật hoặc hình ảnh sinh động thì bọn trẻ nó nhớ nhanh hơn là chỉ nhìn chữ không.

Bước 2: Khởi động nhẹ nhàng
Vô học liền thì nó oải lắm. Tôi thường cho nó hát lại mấy bài hát tiếng Anh đơn giản của mấy unit trước, hoặc hỏi mấy câu quen thuộc kiểu “What’s your name?”, “How are you today?”. Mục đích là cho nó làm quen lại với không khí học tiếng Anh, với cả kiểm tra xem nó có nhớ bài cũ không. Thằng nhà tôi nó cũng thích hát hò nên dụ bằng cách này khá hiệu quả.
Bước 3: Vào bài mới – Từ vựng là chính
Lật sách Unit 7, Lesson 1 ra. À, chủ đề đúng như tôi đoán, loanh quanh mấy con vật quen thuộc. Thường thì lesson 1 của mỗi unit sẽ tập trung vào giới thiệu từ vựng mới. Hôm nay có mấy từ như là:
- dog (con chó)
- cat (con mèo)
- bird (con chim)
- fish (con cá)
Tôi bắt đầu bằng cách giơ flashcard lên, ví dụ hình con chó. Tôi đọc to, rõ ràng: “dog”. Xong tôi yêu cầu thằng bé nhắc lại. Cứ thế vài ba lần cho mỗi từ. “Dog, dog, dog… What’s this? It’s a dog.” Tôi cố gắng phát âm chuẩn nhất có thể, vì bọn trẻ nó học theo nhanh lắm, mình mà sai là nó sai theo luôn.
Sau đó, tôi chỉ vào con chó bông, hỏi: “What is it?”. Khuyến khích nó trả lời “It’s a dog”. Cứ lặp đi lặp lại với từng con vật, dùng cả flashcard lẫn thú nhồi bông. Thỉnh thoảng tôi còn làm tiếng kêu của con vật đó cho nó thêm hứng thú. Ví dụ con chó thì “gâu gâu”, con mèo thì “meo meo”. Nó khoái chí cười rần rần.
Bước 4: Thực hành qua trò chơi
Học từ không thì chán lắm. Phải có trò chơi thì mới nhớ lâu được. Tôi bày ra mấy trò đơn giản:
- Trò “Chỉ và nói”: Tôi để mấy cái flashcard hoặc thú bông ra bàn. Tôi nói tên một con vật, ví dụ “dog!”, thằng bé phải nhanh tay chỉ đúng vào con chó và nói lại “dog!”.
- Trò “Đây là con gì?”: Tôi giấu một con thú bông sau lưng, rồi từ từ cho nó ló ra một chút, hỏi “What’s this?”. Cho nó đoán.
- Trò “Nghe và chọn”: Tôi đọc một từ, ví dụ “bird”, rồi giơ hai flashcard khác nhau lên, một cái là con chim, một cái là con cá chẳng hạn. Nó phải chọn đúng cái flashcard con chim.
Cứ chơi qua chơi lại mấy trò này, vừa vui vừa giúp nó ôn lại từ. Quan trọng là phải kiên nhẫn, có lúc nó nhớ, có lúc nó quên, hoặc phát âm chưa chuẩn thì mình cứ từ từ sửa cho nó.
Bước 5: Nghe băng hoặc xem video (nếu có)
Sách giáo khoa thường có file nghe đi kèm. Tôi mở file nghe của Lesson 1 cho nó nghe giọng bản xứ đọc các từ. Sau đó cho nó nghe bài hát (nếu có) liên quan đến chủ đề động vật. Bọn trẻ con rất thích nghe hát, giai điệu vui vui là chúng nó nhẩm theo nhanh lắm.

Tổng kết buổi học
Kết thúc buổi học, tôi thường ôn lại một lượt các từ đã học. Hỏi nó “Hôm nay mình học những con gì nhỉ?”. Nó kể ra được là mừng rồi. Thằng ku nhà tôi thì sau một hồi vật lộn, nó cũng nhớ được hết mấy từ đó, phát âm thì cũng tàm tạm, có từ ‘bird’ với ‘fish’ cái âm cuối nó hay bị nuốt nhưng mà vậy là cũng ổn áp rồi. Quan trọng là nó thấy vui vẻ, không bị áp lực.
Đấy, một buổi dạy Tiếng Anh lớp 2 Unit 7 Lesson 1 của tôi nó diễn ra như vậy đó. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là kiên trì và tạo không khí thoải mái cho con. Chia sẻ với mọi người chút kinh nghiệm thực tế của mình, hy vọng có ích cho ai đó cũng đang tự dạy con ở nhà. Bữa sau có gì hay ho tôi lại kể tiếp nhé!