Chào mọi người, lại là tôi đây. Dạo này thấy nhiều phụ huynh với mấy đứa nhỏ nhà mình vật lộn với tiếng Anh lớp 6, nhất là cái phần “A Closer Look 2” của Unit 4, nên hôm nay tôi rảnh rỗi ngồi chia sẻ lại chút kinh nghiệm thực tế của mình khi cùng thằng cháu ở nhà “chiến đấu” với phần này. Hy vọng giúp ích được cho ai đó đang cần.
Bắt đầu từ đâu?
Đầu tiên, tôi phải nói là thằng cháu nhà tôi nó cũng như bao đứa trẻ khác thôi, học trước quên sau, nhất là mấy cái ngữ pháp khô khan. Hôm đó, nó ôm quyển sách tiếng Anh lớp 6, mặt mày nhăn nhó bảo “Chú ơi, cái ‘A Closer Look 2’ Unit 4 này khó quá, con chẳng hiểu gì cả.” Thế là tôi cũng tò mò, bảo nó đưa sách đây chú xem thử có gì mà ghê gớm.

Cầm sách lên, tôi lật ngay đến Unit 4, phần “A Closer Look 2”. À, thì ra chủ yếu là về ngữ pháp và một chút phát âm. Cụ thể là nó xoay quanh mấy cái giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) với lại cấu trúc “There is/There are”. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng với bọn trẻ con lớp 6, đôi khi nó cứ bị rối tung lên.
Quá trình “vật lộn” cùng cháu
Tôi quyết định không giảng giải lý thuyết suông. Kinh nghiệm của tôi là trẻ con nó thích cái gì trực quan, dễ hình dung hơn.
Với phần giới từ (Prepositions of place):
- Đầu tiên, tôi lôi hết mấy cái giới từ trong bài ra: in, on, under, next to, behind, in front of, between, opposite.
- Sau đó, tôi không bắt nó học thuộc lòng ngay. Thay vào đó, tôi lấy luôn mấy đồ vật trong phòng khách làm ví dụ. Tôi đặt cái bút lên bàn rồi hỏi: “The pen is … the table?” Cháu nó ngơ ngác một lúc, tôi gợi ý “on”. Rồi tôi đặt quả bóng xuống gầm ghế: “The ball is … the chair?” Nó bắt đầu đoán “under”.
- Cứ thế, tôi di chuyển đồ vật, khi thì đặt quyển sách next to cái cốc, khi thì để con gấu bông behind cái gối. Tôi còn bắt nó tự đặt đồ vật rồi nói vị trí của chúng. Thỉnh thoảng tôi cố tình nói sai để nó sửa. Ví dụ, tôi chỉ cái đèn treo trên trần nhà rồi bảo “The lamp is under the ceiling”, nó cười phá lên rồi sửa lại “No, it’s on the ceiling, or hanging from the ceiling!”. (Dù “hanging from” chưa học nhưng nó phản xạ được là vui rồi).
- Đặc biệt với between và opposite, tôi phải lấy hai ba đồ vật ra để minh họa cho nó dễ hiểu. Ví dụ, đặt cái điện thoại between quyển sách và cái điều khiển TV. Hoặc tôi ngồi opposite nó qua cái bàn.
Với cấu trúc “There is/There are”:
- Cái này thì tôi nhấn mạnh sự khác biệt giữa số ít và số nhiều. Tôi chỉ vào một cái ghế rồi nói “There is a chair.” Rồi chỉ vào ba quyển sách “There are three books.”
- Tôi yêu cầu nó nhìn quanh phòng và đặt câu. “Chú ơi, There is a television.” “Ok, good. Còn gì nữa?” “There are many pictures on the wall.”
- Sau đó, tôi kết hợp luôn với giới từ vừa học. “Nào, bây giờ nói đầy đủ hơn xem. Có một cái đồng hồ trên tường.” Cháu nó suy nghĩ một lúc rồi nói: “There is a clock on the wall.” Tôi vỗ tay khen, nó khoái chí lắm.
- Rồi đến câu hỏi và câu phủ định. Tôi hướng dẫn nó cách đảo “is/are” lên đầu để thành câu hỏi (“Is there a cat under the table?”) và thêm “not” sau “is/are” cho câu phủ định (“There isn’t a cat under the table. / There aren’t any dogs in the yard.”). Mấy cái này thì cứ làm đi làm lại ví dụ là nó quen thôi.
Phần phát âm:
Phần “A Closer Look 2” thường có thêm mục phát âm. Unit 4 lớp 6, nếu tôi nhớ không nhầm, nó hay tập trung vào mấy âm như /ɪə/ (trong “near”, “here”) và /eə/ (trong “square”, “there”, “chair”).
- Tôi mở file nghe trong sách cho nó nghe đi nghe lại mấy từ mẫu.
- Sau đó, tôi đọc mẫu rồi cho nó đọc theo. Cứ từ từ sửa từng chút một, từ cách đặt lưỡi, mở miệng. Ví dụ, với âm /eə/, tôi bảo nó tưởng tượng như đang nói chữ “e” rồi kéo dài ra một chút, miệng hơi mở.
- Mấy cái này cần kiên nhẫn lắm, vì trẻ con nó hay bị lẫn lộn các âm với nhau. Cứ luyện tập thường xuyên là cải thiện được thôi.
Kết quả và chút chia sẻ
Sau khoảng một buổi chiều hì hục, thằng cháu tôi cuối cùng cũng “thông não” được phần nào. Nó bắt đầu tự tin hơn khi dùng giới từ, biết phân biệt khi nào dùng “There is”, khi nào dùng “There are”. Phát âm thì cũng đỡ ngọng hơn hẳn, dù vẫn cần luyện thêm.

Qua lần đó, tôi thấy là muốn dạy tiếng Anh cho bọn trẻ, nhất là phần ngữ pháp khô khan, thì mình phải chịu khó biến nó thành trò chơi, gắn liền với thực tế xung quanh. Cứ bắt chúng nó học vẹt thì chỉ được một lúc là chữ lại trả cho thầy cô hết. Thêm nữa là phải thật kiên nhẫn, đừng la mắng khi chúng nó làm sai, mà hãy từ từ giải thích, làm mẫu lại.
Đấy, chút kinh nghiệm thực tế của tôi khi “xử lý” cái bài “A Closer Look 2” Unit 4 tiếng Anh lớp 6 là vậy. Mong là nó hữu ích cho các bạn đang có con cháu học chương trình này. Chúc mọi người thành công!