Chào mọi người, hôm nay tôi lại ngồi đây chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình khi cùng con học bài tiếng Anh lớp 4, cụ thể là cái bài Unit 2, Lesson 2. Nhiều khi thấy mấy cái này đơn giản mà không để ý là tụi nhỏ nó cũng dễ bị rối lắm đó.
Bắt đầu chuẩn bị
Đầu tiên, như thường lệ, tôi lấy sách giáo khoa “Tiếng Anh 4” của con ra, cùng với sách bài tập nữa. Phải có đủ bộ thì mới học hành ra tấm ra món được. Tôi mở đúng trang Unit 2, Lesson 2. Cái bài này thường là nối tiếp Lesson 1, tập trung vào mấy đồ dùng học tập và cấu trúc hỏi đáp quen thuộc.

Xem qua nội dung bài học
Tôi liếc sơ qua phần từ vựng mới. Bài này có mấy từ như “school bag”, “pencil case”, “notebook”, “rubber” (cục tẩy). Mấy từ này thì thằng cu nhà tôi cũng biết sơ sơ rồi, nhưng phát âm đôi khi còn ngọng nghịu. Tôi chỉ cho nó xem hình trong sách, rồi đọc mẫu vài lần.
Phần quan trọng là cấu trúc câu hỏi. Lesson 2 này thường tập trung vào “Is this your…?” hoặc “Are these your…?” và cách trả lời “Yes, it is/they are.” hoặc “No, it isn’t/they aren’t. It’s/They’re his/her…”. Cái này phải luyện nhiều nó mới nhớ.
Thực hành cùng con
Đầu tiên là phần từ vựng. Tôi làm thế này:
- Cho con nhìn hình, tôi đọc từ mới, nó lặp lại. Cứ thế vài lần cho quen tai, quen miệng.
- Xong rồi tôi chỉ vào hình, hỏi “What’s this?”, nó phải tự nói ra từ đó. Sai thì sửa, đúng thì khen.
- Sau đó, tôi lấy mấy đồ dùng học tập thật của nó ra, ví dụ cái cặp, cái hộp bút, quyển vở, cục tẩy. Tôi cầm lên hỏi, nó trả lời.
Tiếp theo là phần mẫu câu. Cái này thì phải thực hành đối đáp.
- Tôi cầm một đồ vật của con, ví dụ cái bút chì, rồi hỏi: “Is this your pencil?”. Nó sẽ trả lời “Yes, it is.”
- Rồi tôi cầm một đồ vật không phải của nó, ví dụ cái thước của tôi, rồi hỏi: “Is this your ruler?”. Nó phải trả lời “No, it isn’t.” Rồi tôi có thể nói thêm “It’s my ruler.” để nó quen.
- Cứ thế thay đổi đồ vật, thay đổi người hỏi người trả lời. Thỉnh thoảng tôi giả vờ nhầm lẫn để nó sửa lại cho tôi, như thế nó nhớ lâu hơn.
Một mẹo nhỏ của tôi là dùng thêm cả tranh ảnh hoặc thẻ từ tự làm. Viết từ lên một mặt, vẽ hình hoặc dán hình minh họa lên mặt kia. Cho nó bốc thăm rồi đọc từ hoặc đặt câu với từ đó. Vui mà lại hiệu quả.
Làm bài tập trong sách
Sau khi nói chán chê rồi thì mới tới phần làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập. Thường là mấy bài kiểu nối từ với hình, khoanh tròn đáp án đúng, hoặc điền từ vào chỗ trống.
Tôi để con tự làm trước. Chỗ nào nó không hiểu hoặc làm sai thì tôi mới giải thích từ từ. Quan trọng là phải hiểu tại sao sai, chứ không chỉ chép đáp án. Có mấy bài nghe rồi đánh dấu, tôi cũng mở file nghe cho nó tự làm, xong rồi kiểm tra lại.
Ôn tập và kết thúc
Cuối buổi học, tôi thường cho con đọc lại một lượt các từ mới và mẫu câu đã học. Rồi hai bố con cùng nhau nói chuyện vài câu sử dụng đúng mấy cái vừa học đó. Ví dụ, tôi giả vờ tìm đồ: “Where is my pen? Oh, is this your pen?” rồi nó trả lời.
Nói chung, học tiếng Anh với trẻ con lớp 4 thì cứ phải từ từ, kiên nhẫn. Quan trọng là tạo không khí vui vẻ, cho nó thực hành nói nhiều. Chứ ép quá nó sợ, rồi lại không hiệu quả. Cứ mỗi ngày một chút, “mưa dầm thấm lâu” thôi các bác ạ. Đó là cách tôi đã làm với bài Unit 2 Lesson 2 này. Hy vọng có ích cho ai đó nhé!