Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi, tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình khi đồng hành cùng con bé nhà tôi học bài tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school. Nghe thì có vẻ đơn giản, sách giáo khoa嘛 cứ thế mà dạy thôi. Nhưng mà, ôi dào, không dễ ăn đâu các bác ạ.
Bắt đầu từ đâu và những thử thách ban đầu
Đầu tiên, tôi cũng lôi sách giáo khoa ra, mở đúng Unit 1. Nào là “school things” (đồ dùng học tập), rồi “activities at school” (các hoạt động ở trường). Ngữ pháp thì có vẻ là “present simple” (thì hiện tại đơn) với mấy câu mệnh lệnh “stand up”, “sit down” các kiểu. Tôi nghĩ bụng, “À, cũng không khó lắm.”

Nhưng mà đời không như là mơ. Con bé nhà tôi, nó nhìn một đống từ mới là mặt nó đã nghệt ra rồi. Tôi thử bắt nó đọc đi đọc lại: “pencil”, “ruler”, “notebook”. Nó đọc xong một lúc sau hỏi lại “Mẹ ơi, ‘pencil’ là cái gì?” thì nó lại ngơ ngác. Chán thật sự!
Rồi đến phần ngữ pháp, giới thiệu “This is…” với “That is…”. Tôi chỉ cái bàn, “This is a table.” Chỉ cái ghế xa hơn, “That is a chair.” Nó cũng ậm ừ theo. Nhưng khi tôi đổi đồ vật, yêu cầu nó tự nói thì nó lại lắp ba lắp bắp, nói lung tung cả lên. Thực sự lúc đó tôi cũng hơi nản, nghĩ bụng hay là mình không có khiếu dạy con học tiếng Anh.
Thay đổi cách tiếp cận – Thực tế hóa bài học
Sau vài buổi loay hoay mà không hiệu quả, tôi quyết định phải thay đổi. Không thể cứ bắt nó học vẹt mãi được. Tôi bắt đầu nghĩ, làm sao để cái Unit “My new school” này nó gần gũi hơn với con bé.
Đầu tiên là từ vựng:
- Thay vì chỉ nhìn sách, tôi lôi hết đồ dùng học tập thật của nó ra: cái cặp sách mới mua, hộp bút chì màu, mấy quyển vở. Tôi cầm từng thứ lên, hỏi nó bằng tiếng Anh, “What’s this?” Rồi tôi nói mẫu, “This is a new school bag.” Nó chạm vào được, nhìn thấy tận mắt, nên có vẻ nhớ nhanh hơn.
- Với các hoạt động ở trường, tôi không bắt nó học thuộc lòng “study Maths”, “do homework” một cách khô khan nữa. Tôi hỏi nó, “Ở trường mới con thích làm gì nhất?” Nó bảo thích giờ ra chơi. Thế là tôi dạy nó “play with friends”, “chat with new friends”. Rồi nó kể nó thích học môn Tin học, tôi dạy “learn IT”. Cứ thế, từ những cái nó thích, nó thấy quen thuộc, việc học từ mới đỡ căng thẳng hơn hẳn.
Tiếp theo là ngữ pháp:
Cái thì hiện tại đơn, thay vì giải thích chủ ngữ số ít, số nhiều động từ thêm ‘s’ hay ‘es’ gì đó phức tạp, tôi lấy luôn ví dụ từ chính nó. “You go to school every day.” “She (bạn cùng bàn của nó) likes drawing.” Cứ lặp đi lặp lại trong các tình huống thực tế, dần dần nó cũng quen tai và tự dùng được lúc nào không hay.
Tôi còn bày trò chơi nữa. Ví dụ, tôi giấu vài đồ dùng học tập quanh nhà, rồi yêu cầu nó đi tìm và gọi tên bằng tiếng Anh. Hoặc là hai mẹ con đóng vai, một người là giáo viên, một người là học sinh mới, thực hành các mẫu câu chào hỏi, giới thiệu trong Unit 1. Vừa học vừa chơi, nó hào hứng hơn hẳn.

Kết quả và những điều rút ra
Sau khoảng một tuần áp dụng cách mới, tôi thấy có sự thay đổi rõ rệt. Con bé không còn sợ học tiếng Anh nữa. Nó bắt đầu chủ động dùng mấy từ, mấy câu đơn giản đã học để nói chuyện với tôi. Ví dụ, sáng dậy nó tự nói “I go to school now.” Hay khi thấy tôi cầm quyển sách, nó hỏi “What is that?”.
Tất nhiên, không phải lúc nào cũng suôn sẻ, có lúc nó vẫn quên từ, nói sai ngữ pháp. Nhưng quan trọng là nó đã có hứng thú. Từ cái Unit 1 tưởng chừng khô khan, nó đã bắt đầu cảm nhận được niềm vui khi học một ngôn ngữ mới.
Vậy đó, kinh nghiệm của tôi với Unit 1 “My new school” chỉ đơn giản là cố gắng làm cho bài học trở nên gần gũi, thực tế và vui vẻ hơn với con trẻ. Không cần phải cao siêu gì đâu, cứ kiên nhẫn một chút, tìm cách kết nối bài học với cuộc sống hàng ngày của các con là được. Hy vọng chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó đang gặp tình huống tương tự nhé. Chúc các bố mẹ và các con học vui!