Chào mọi người, hôm nay tôi muốn kể lại cái hành trình của mình với cái Unit 1 tiếng Anh lớp 8. Nói thật là ban đầu tôi cũng hơi chủ quan, nghĩ chắc cũng loanh quanh mấy chủ đề quen thuộc thôi. Nhưng mà khi bắt tay vào thực sự “cày” cái unit này, tôi mới vỡ lẽ ra nhiều điều.
Bắt đầu từ đâu?
Đầu tiên, tôi lật sách ra xem qua một lượt tổng thể Unit 1 nó có những gì. Thường là phần mở đầu nên sẽ tập trung vào “Leisure activities” – các hoạt động giải trí. Tôi thấy có vẻ nhiều từ mới liên quan đến sở thích, các động từ chỉ hành động và cách diễn đạt thích hay không thích cái gì đó.

Quá trình “ngâm cứu” cụ thể
Về phần từ vựng:
- Tôi lấy một cuốn sổ tay, ghi hết tất cả từ mới mà tôi thấy trong unit này. Không chỉ ghi mỗi từ đâu nhé, tôi còn ghi thêm cả loại từ (danh từ, động từ, tính từ), nghĩa tiếng Việt và cố gắng đặt một câu ví dụ đơn giản với từ đó. Ví dụ, gặp từ “collecting stamps”, tôi ghi: (*) sưu tập tem – My brother enjoys collecting stamps.
- Sau đó, tôi dùng mấy cái thẻ nhớ (flashcards) tự làm. Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt kia ghi nghĩa tiếng Việt. Cứ rảnh là lôi ra tự kiểm tra. Cái này hiệu quả phết, nhất là với mấy từ dài dài khó nhớ.
- Tôi cũng cố gắng nhóm các từ theo chủ đề nhỏ, ví dụ như các hoạt động trong nhà, hoạt động ngoài trời, các cụm từ chỉ sự yêu thích (keen on, fond of, interested in,…), các cụm từ chỉ sự không thích (hate, dislike, not keen on,…).
Về phần ngữ pháp:
- Unit 1 này tập trung khá nhiều vào thì hiện tại đơn để nói về thói quen, sở thích. Tôi ôn lại cấu trúc khẳng định, phủ định, nghi vấn của thì này.
- Một điểm nữa là cách sử dụng các động từ theo sau bởi V-ing (gerund) như “love”, “like”, “enjoy”, “hate”, “prefer” + V-ing. Tôi làm hết các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập liên quan đến phần này. Chỗ nào không chắc là tôi phải xem lại lý thuyết ngay.
- Tôi cũng để ý đến cách dùng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như always, usually, often, sometimes, rarely, never. Cái này hay đi kèm với thì hiện tại đơn để diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.
Thực hành kỹ năng:
- Nghe: Tôi cố gắng nghe các bài hội thoại trong sách nhiều lần. Lần đầu nghe để nắm ý chính, lần sau nghe để ý chi tiết hơn, xem họ phát âm các từ mới ra sao, ngữ điệu thế nào. Sau đó, tôi thử tự nói lại theo băng.
- Nói: Cái này quan trọng nè. Tôi tự đặt ra các câu hỏi liên quan đến chủ đề hoạt động giải trí rồi tự trả lời. Ví dụ: “What do you do in your free time?”, “Do you like playing sports? Why/Why not?”. Nếu có bạn bè cùng học thì tốt quá, hai đứa có thể thực hành nói với nhau.
- Đọc: Tôi đọc kỹ các bài đọc trong unit, cố gắng hiểu nội dung và trả lời các câu hỏi. Gặp từ nào mới mà chưa ghi ở trên thì tôi lại bổ sung vào sổ.
- Viết: Cuối cùng, tôi tập viết một đoạn văn ngắn khoảng 80-100 từ kể về các hoạt động giải trí yêu thích của mình, cố gắng vận dụng từ vựng và ngữ pháp vừa học. Viết xong tôi tự đọc lại xem có lỗi sai nào không, hoặc nhờ người khác xem giúp.
Kết quả đạt được và cảm nhận
Sau khi dành thời gian “nghiền ngẫm” Unit 1 như vậy, tôi thấy mình tự tin hơn hẳn khi nói về sở thích của bản thân và hỏi về sở thích của người khác. Lượng từ vựng tăng lên đáng kể, và việc sử dụng thì hiện tại đơn cũng như các cấu trúc câu liên quan đến “like/dislike + V-ing” trở nên nhuần nhuyễn hơn.
Nói chung, đừng coi thường những cái tưởng chừng như đơn giản nhé. Unit 1 này đúng là nền tảng quan trọng để mình có thể giao tiếp những chủ đề cơ bản hàng ngày. Cứ đi từng bước một, chậm mà chắc, kiểu gì cũng “ngấm” thôi. Đó là chút kinh nghiệm của tôi, hy vọng có ích cho mọi người!