Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về quá trình tôi mày mò cái bài tiếng Anh lớp 8, cụ thể là Unit 4, phần “A Closer Look 2”. Nói thật là mỗi lần đụng đến ngữ pháp là tôi cũng hơi thấy oải một chút, nhưng mà không học thì không được, nên lại phải xắn tay áo lên thôi.
Bắt đầu như thế nào?
Đầu tiên, tôi mở sách giáo khoa ra, lật đúng trang của Unit 4, tìm đến mục “A Closer Look 2”. Tôi liếc sơ qua một lượt xem hôm nay mình sẽ phải “chiến đấu” với cái gì. À, thì ra chủ yếu là về câu tường thuật (reported speech) và một ít về động từ khuyết thiếu (modal verbs) dùng để diễn tả lời khuyên, sự bắt buộc này nọ. Mấy cái này thì học sinh hay lẫn lộn lắm, nhất là cái vụ lùi thì với đổi mấy từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Quá trình thực hành của tôi
Sau khi đọc qua phần lý thuyết trong sách, tôi bắt tay vào làm bài tập. Tôi cố gắng tự làm trước, không nhìn trộm đáp án hay phần giải thích vội. Nguyên tắc của tôi là cứ thử sức mình trước đã, sai đâu sửa đó.
Tôi thấy phần câu tường thuật nó có mấy cái dạng chính:
- Câu trần thuật (statements)
- Câu hỏi Yes/No
- Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu (commands, requests)
Tôi lấy một tờ giấy nháp, kẻ làm hai cột. Một bên tôi ghi câu trực tiếp, một bên tôi tập chuyển sang câu tường thuật. Tôi cố gắng tự nghĩ ra ví dụ cho mỗi loại. Ví dụ như:
Câu trực tiếp: She said, “I am tired.”
Tôi sẽ chuyển thành: She said that she was tired.
Hoặc là:
Câu trực tiếp: He asked me, “Do you like coffee?”
Tôi chuyển thành: He asked me if I liked coffee.
Cứ như thế, tôi làm lần lượt từng bài tập trong sách. Bài nào dễ thì qua nhanh, bài nào thấy hơi lấn cấn là tôi phải dừng lại, ngẫm nghĩ kỹ xem mình sai ở đâu, tại sao lại phải chuyển như vậy. Có những lúc tôi phải xem lại phần lý thuyết mấy lần mới thông được đấy.
Với phần động từ khuyết thiếu như should, shouldn’t, must, mustn’t, have to, tôi tập trung vào việc hiểu nghĩa của từng từ và cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể. Tôi cũng tự đặt vài câu ví dụ để nhớ lâu hơn.
Ví dụ: You should study harder for the exam. (Bạn nên học chăm hơn cho kỳ thi.)
Hay là: You mustn’t cheat in the exam. (Bạn không được gian lận trong thi cử.)
Một vài điều tôi rút ra được
Trong quá trình làm, tôi nhận thấy có mấy điểm cần phải cực kỳ lưu ý:
- Lùi thì: Đây là cái quan trọng nhất khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật. Hiện tại đơn lùi về quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn lùi về quá khứ tiếp diễn, vân vân. Phải thuộc nằm lòng cái này.
- Thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu: Phải đổi sao cho nó phù hợp với người nói và người nghe trong câu tường thuật. Cái này cũng hay nhầm lắm.
- Thay đổi các từ chỉ thời gian và nơi chốn: Ví dụ “now” thành “then”, “today” thành “that day”, “here” thành “there”. Mấy cái này mà quên đổi là sai cả câu.
- Động từ tường thuật: Không phải lúc nào cũng dùng “said” hay “told”. Tùy theo ý nghĩa câu trực tiếp mà có thể dùng “asked” (hỏi), “advised” (khuyên), “ordered” (ra lệnh),…
Tôi thấy rằng, việc tự mình viết ra, tự mình đặt ví dụ nó giúp nhớ lâu hơn nhiều so với việc chỉ đọc suông trong sách. Cứ sai rồi sửa, dần dần nó ngấm vào đầu lúc nào không hay.
Kết quả cuối cùng
Sau khoảng một buổi chiều hì hục, cuối cùng tôi cũng xử lý xong hết đám bài tập của “A Closer Look 2” Unit 4. Mặc dù ban đầu cũng thấy hơi ngán, nhưng làm xong rồi thì thấy nhẹ cả người. Quan trọng nhất là tôi đã hiểu rõ hơn về cách dùng câu tường thuật và mấy cái động từ khuyết thiếu kia.
Nói chung, học ngữ pháp thì không thể vội được, cứ phải từ từ, từng chút một. Thực hành nhiều, làm bài tập nhiều thì tự khắc sẽ quen tay và nhớ lâu thôi. Hy vọng những chia sẻ này của tôi cũng có ích cho bạn nào đang gặp khó khăn với phần kiến thức này. Chúc mọi người học tốt!