Chào mọi người, hôm nay tôi lại lọ mọ chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Chả là cuối tuần rồi tôi có ngồi xem lại bài vở cho đứa cháu đang học lớp 4, cụ thể là cái bài học tiếng anh lớp 4 unit 2 lesson 1. Nghe thì có vẻ đơn giản nhỉ, nhưng mà bắt tay vào mới thấy cũng lắm chuyện hay ho phết.
Chuẩn bị và bắt đầu
Đầu tiên, tôi lôi sách giáo khoa của nó ra, giở đúng Unit 2, Lesson 1. Nhìn qua một lượt thì chủ đề của bài này xoay quanh trường lớp, đồ dùng học tập. Mấy từ vựng cơ bản như “school”, “classroom”, “library”, rồi “pencil”, “ruler”, “notebook”. Tôi nghĩ bụng, à, mấy từ này thì dễ rồi, chắc bọn trẻ con nó cũng nhanh thuộc thôi.

Tôi bắt đầu bằng việc đọc to từng từ mới một, cố gắng phát âm cho chuẩn nhất có thể, rồi yêu cầu thằng cháu nhắc lại. Ban đầu nó cũng hào hứng lắm, mồm thì toe toét đọc theo. Tôi còn lấy mấy cái đồ vật thật ra để minh họa nữa cơ. Ví dụ, cầm cái bút chì lên hỏi “What’s this?”, rồi tự trả lời “It’s a pencil”. Cứ lặp đi lặp lại như thế vài lần.
Quá trình thực hành chi tiết
Sau khi thấy nó có vẻ nhớ mặt chữ và cách đọc sơ sơ rồi, tôi chuyển qua phần mẫu câu. Lesson 1 này chủ yếu là cấu trúc hỏi đáp về vị trí của đồ vật, kiểu “Where’s the book?” – “It’s on the table.” Hoặc là hỏi xem đây có phải là đồ vật đó không: “Is this a pen?” – “Yes, it is.” / “No, it isn’t. It’s a pencil.”
Để cho nó đỡ chán, tôi bày ra trò chơi. Tôi giấu vài món đồ dùng học tập quanh phòng, rồi hỏi nó “Where’s the rubber?”. Nó mà tìm thấy thì reo lên “Here it is!” hoặc “It’s under the chair!”. Cái trò này thì cu cậu có vẻ thích thú hơn là ngồi đọc chay. Thỉnh thoảng tôi lại cố tình nói sai để xem nó có nhận ra không, ví dụ cầm cục tẩy mà hỏi “Is this a ruler?”. Nó mà cười khẩy rồi bảo “No, it isn’t!” là biết nó có chú ý rồi đấy.
Cũng có lúc nó lơ đãng lắm, mắt thì nhìn đi đâu đâu ấy. Những lúc như thế tôi lại phải đổi giọng, làm trò hề một tí để kéo sự tập trung của nó lại. Ví dụ, tôi giả vờ tìm mãi không thấy cái bút, mặt mày nhăn nhó, rồi nhờ nó tìm giúp. Nó thấy thế lại bật cười rồi chỉ cho mình.
- Thử thách 1: Sự tập trung của trẻ con không cao. Cứ được dăm ba phút là lại ngọ nguậy.
- Thử thách 2: Phát âm. Có mấy từ nó cứ líu cả lưỡi lại, sửa mãi mới được. Ví dụ từ “library”, nó toàn đọc thành “lai-bơ-ry” thôi.
- Thử thách 3: Nhớ từ. Học trước quên sau là chuyện bình thường. Nên phải ôn đi ôn lại liên tục.
Tôi cũng mở thêm mấy bài hát tiếng Anh thiếu nhi có liên quan đến chủ đề trường học cho nó nghe. Vừa nghe vừa nhún nhảy theo cũng là một cách để từ vựng nó ngấm vào đầu một cách tự nhiên.
Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng một tiếng đồng hồ vật lộn, thì thằng cháu tôi cũng nắm được kha khá từ vựng và mẫu câu cơ bản của Lesson 1. Nó có thể chỉ vào đồ vật và gọi tên bằng tiếng Anh, cũng như trả lời được mấy câu hỏi đơn giản về vị trí. Tất nhiên là vẫn còn vấp váp, nhưng mà như thế cũng là một sự tiến bộ rồi.
Tôi nhận ra là, dạy tiếng Anh cho trẻ con, nhất là mấy đứa mới bắt đầu như lớp 4, thì quan trọng nhất là phải kiên nhẫn và tạo được không khí vui vẻ. Cứ lý thuyết suông với sách vở thì chúng nó chán ngay. Phải biến việc học thành trò chơi, phải tương tác nhiều, thì mới có hiệu quả được.
Mà nói thật, nhiều khi mình thấy mình như diễn viên hài ấy, phải làm đủ trò để thu hút sự chú ý của nó. Nhưng mà nhìn thấy nó hào hứng học, rồi tự tin nói được vài câu tiếng Anh là thấy vui rồi. Cái quá trình “vật lộn” này tuy mệt mà vui, cũng giúp tôi ôn lại được chút kiến thức tiếng Anh hồi xưa đã học nữa chứ. Đúng là một công đôi việc!
Đấy, chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế của tôi khi “thực hành” cái bài học tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson 1 này là như vậy. Hy vọng có ích cho ai đó cũng đang trong hoàn cảnh tương tự nhé.