Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi lại tiếp tục cái công cuộc dạy tiếng Anh cho cu cậu nhà tôi, thằng bé đang học lớp 2. Nội dung hôm nay là Unit 7 trong sách giáo khoa của nó.
Thú thật là trước khi bắt đầu, tôi cũng phải lật sách ra ngó nghiêng xem cái Unit 7 này nó có những gì. À, thì ra chủ đề chính của bài này là về đồ chơi (Toys) và một vài động từ hành động (Actions) đơn giản. Mấy cái này thì trẻ con đứa nào chả thích, nên tôi nghĩ chắc cũng không quá khó để dụ nó học.

Bắt tay vào thực hành thôi!
Đầu tiên, tôi chuẩn bị một ít đồ dùng. Ngoài sách giáo khoa ra, tôi lôi mấy món đồ chơi thật của nó ra luôn: một quả bóng, một con búp bê, một cái ô tô đồ chơi, với cả con gấu bông mà nó hay ôm ngủ. Có đồ thật thì nó dễ hình dung hơn là chỉ nhìn tranh.
Xong xuôi phần chuẩn bị, tôi gọi nó lại. Ban đầu thì cũng phải dỗ dành một tí, hứa hẹn học xong sẽ cho chơi game. Hehe.
Tôi bắt đầu với phần từ vựng về đồ chơi trước. Tôi cầm từng món lên, nói to, rõ ràng tên tiếng Anh của nó:
- “Ball” – vừa nói vừa cho nó cầm quả bóng.
- “Doll” – tương tự với con búp bê.
- “Car” – rồi đến cái ô tô.
- “Teddy bear” – cuối cùng là con gấu bông.
Cứ mỗi từ, tôi bắt nó nhắc lại vài lần. Lúc đầu thì nó còn ngọng nghịu, “bon” với “đon” loạn xạ. Tôi phải kiên nhẫn sửa từng tí một, uốn nắn cái miệng nó. Cũng may là nó cũng hợp tác, không tỏ ra khó chịu lắm.
Sau khi nó nhớ được mặt chữ với cách đọc sơ sơ mấy từ đó rồi, tôi chuyển qua mẫu câu đơn giản: “I have a…” (Tôi có một…). Tôi làm mẫu trước: “I have a ball.” rồi đưa quả bóng cho nó, bảo nó nói theo. Cứ thế lặp đi lặp lại với mấy món đồ chơi kia. “I have a doll.”, “I have a car.”, “I have a teddy bear.”
Để cho nó đỡ nhàm chán, tôi bày thêm trò chơi. Tôi giấu một món đồ chơi đi, rồi hỏi nó: “What do I have?” (Tôi có cái gì?) rồi gợi ý cho nó đoán. Hoặc là tôi nói tên đồ vật, bắt nó chỉ đúng món đồ đó. Trò này cu cậu khoái lắm, cười khanh khách suốt.
Tiếp theo là phần động từ hành động. Trong Unit 7 này có mấy từ như là “jump” (nhảy), “run” (chạy), “fly” (bay), “swim” (bơi). Mấy từ này thì tôi không dùng đồ vật được, nên tôi phải làm hành động mẫu cho nó xem. Tôi vừa nhảy lên vừa nói “jump, jump, jump”. Nó thấy buồn cười cũng nhảy theo. Rồi “run” thì tôi chạy tại chỗ. “Fly” thì dang hai tay ra làm máy bay. “Swim” thì khua tay khua chân như đang bơi. Bọn trẻ con nó thích bắt chước lắm, nên phần này nó học khá nhanh.

Cuối buổi, tôi ôn lại toàn bộ từ vựng và mẫu câu đã học. Tôi chỉ vào đồ vật hoặc làm hành động, yêu cầu nó nói từ tiếng Anh tương ứng. Rồi tôi hỏi nó “What do you have?” để nó trả lời bằng mẫu câu “I have a…”.
Thực sự thì quá trình dạy cũng có lúc nản lắm mọi người ạ. Thằng bé nó còn nhỏ, sự tập trung không cao. Đang học mà thấy con kiến bò qua là mắt nó lại nhìn theo con kiến rồi. Những lúc như vậy tôi lại phải tìm cách kéo nó lại, khi thì dỗ dành, khi thì nghiêm khắc một chút.
Nhưng mà sau khoảng một tiếng đồng hồ vật lộn, thì cu cậu nhà tôi cũng đã nhớ được kha khá từ mới và nói được mấy câu đơn giản. Nhìn nó ê a đọc theo, rồi tự tin khoe “I have a car!” cũng thấy vui vui trong lòng. Ít ra thì công sức của mình cũng có kết quả.
Đấy, buổi học Unit 7 của hai bố con tôi nó diễn ra như vậy đó. Quan trọng nhất vẫn là kiên nhẫn và tìm cách làm cho buổi học nó vui vẻ, không áp lực thì bọn trẻ nó mới tiếp thu được. Hy vọng chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó cũng đang dạy con học tiếng Anh tại nhà.