Chào các bác, lại là tôi đây. Hôm nay lại tiếp tục cái công cuộc kèm cu cậu nhà tôi học tiếng Anh lớp 4, lần này là đến Unit 10: Where were you yesterday?, cụ thể là Lesson 2. Nói thật là nhiều lúc cũng thấy oải, nhưng mà thôi, vì tương lai con em chúng ta, lại phải cố gắng.
Chuẩn bị “đồ nghề”
Đầu tiên, như thường lệ, tôi phải lôi sách giáo khoa, sách bài tập ra ngó nghiêng trước. Lesson 2 của Unit 10 này chủ yếu xoay quanh việc hỏi và trả lời về các hoạt động trong quá khứ đơn, đặc biệt là các hoạt động ở trường. Mấy cái từ vựng như “played football”, “watched TV”, “listened to music”, “painted a picture” là phải thuộc lòng rồi. Ngữ pháp thì vẫn là “What did you do yesterday?” và trả lời “I + động từ quá khứ”. Nghe thì đơn giản thế thôi chứ dạy cho bọn trẻ con nó nhớ cũng mệt phết đấy.

Tôi cũng phải chuẩn bị thêm mấy cái tranh ảnh minh họa, hoặc là mở sẵn mấy cái video ngắn liên quan đến các hoạt động đấy. Bọn trẻ con bây giờ nó thích trực quan sinh động cơ.
Bắt đầu “vào trận”
Xong xuôi phần chuẩn bị, tôi gọi ông con vào bàn học. Ban đầu thì cũng hào hứng lắm, mắt sáng rỡ khi thấy có tranh ảnh. Tôi bắt đầu bằng việc ôn lại từ vựng của Lesson 1 một chút, rồi mới vào từ mới của Lesson 2.
Bước 1: Giới thiệu từ vựng mới.
- Tôi giơ từng bức tranh lên, ví dụ tranh các bạn đá bóng, rồi hỏi “What are they doing?”. Thằng bé đoán, tôi sửa rồi đọc to từ “played football”. Bắt nó nhắc lại mấy lần.
- Cứ thế lần lượt với “watched TV”, “listened to music”, “painted a picture”. Tôi cố gắng làm điệu bộ, hành động theo cho nó dễ nhớ. Ví dụ nói “listened to music” thì tôi giả vờ đeo tai nghe, gật gù. Trông cũng hơi buồn cười nhưng mà hiệu quả phết.
Bước 2: Thực hành cấu trúc câu.
Sau khi từ vựng có vẻ ổn ổn, tôi chuyển sang cấu trúc câu. Tôi hỏi: “What did you do yesterday?”. Rồi tự trả lời mẫu: “Yesterday, I watched TV.”
Sau đó tôi bắt đầu hỏi nó. Lúc đầu nó còn ậm ờ, quên trước quên sau. Tôi lại phải nhắc, gợi ý. Ví dụ, tôi chỉ vào bức tranh vẽ bạn đang vẽ, rồi hỏi “What did he/she do yesterday?”. Nó nhìn tranh rồi lắp bắp “He… painted… picture”. Tôi sửa lại cho đúng “He painted a picture.”
Cứ thế, tôi với nó thay nhau hỏi và trả lời. Tôi cũng khuyến khích nó tự đặt câu hỏi cho tôi. Thỉnh thoảng nó còn chế ra mấy hoạt động không có trong sách, tôi cũng phải tùy cơ ứng biến.

Có một cái khó là bọn trẻ con nó hay nhầm lẫn giữa hiện tại với quá khứ. Đang “play” ngon lành, lúc sau lại thành “played”, rồi có khi lại quay về “play”. Phải kiên nhẫn sửa đi sửa lại.
Luyện tập và củng cố
Sau khi cảm thấy nó đã nắm được cơ bản, tôi cho nó làm bài tập trong sách bài tập. Có mấy bài nối từ với tranh, điền từ vào chỗ trống, rồi viết câu hoàn chỉnh. Tôi ngồi kè kè bên cạnh, chỗ nào không hiểu thì giải thích, chỗ nào sai thì sửa.
Có một cái trò mà tôi hay áp dụng là “role-play”. Tôi đóng vai một người bạn, hỏi nó xem hôm qua nó làm gì. Rồi đổi vai, nó hỏi lại tôi. Cứ thế nói qua nói lại, vừa vui vừa giúp nó luyện phản xạ.
Đến cuối buổi, tôi cho nó nghe lại đoạn hội thoại trong sách, rồi thử nhắc lại theo. Giọng điệu thì chưa chuẩn lắm đâu, nhưng mà cũng gọi là có cố gắng.
Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng một tiếng đồng hồ vật lộn, cu cậu nhà tôi cũng đã nhớ được kha khá từ vựng và cấu trúc câu của Lesson 2 này. Nó đã có thể hỏi và trả lời được mấy câu đơn giản về hoạt động ngày hôm qua.
Nói chung, dạy tiếng Anh cho trẻ con, nhất là ở nhà, đòi hỏi sự kiên nhẫn rất lớn. Không thể nóng vội được. Cứ từ từ, mỗi ngày một ít, “mưa dầm thấm lâu”. Quan trọng là tạo được không khí vui vẻ, thoải mái để con không cảm thấy sợ học.
Thôi thì hôm nay tạm thời như vậy. Mai lại tiếp tục “chiến đấu” với Lesson 3. Đúng là hành trình học ngoại ngữ nó gian nan thật các bác ạ. Nhưng thấy con mình tiến bộ từng chút một cũng thấy vui trong lòng.
