• E-mail: [email protected]
Blog Anh ngữ của tôi
  • học tiếng anh online
  • Về
No Result
View All Result
Blog Anh ngữ của tôi
No Result
View All Result
Home học tiếng anh online

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

by Giang
9 Tháng 8 2025
Reading Time: 19 mins read
Share on FacebookShare on Twitter

MỤC LỤC

Mục lục

Toggle
  • 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
    • Thì hiện tại đơn (Simple Present)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
      • Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít:
    • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì quá khứ đơn (Simple Past)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì tương lai đơn (Simple Future)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
    • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
      • Công thức:
      • Cách dùng:
      • Dấu hiệu nhận biết:
  • Cách ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
    • Ghi nhớ theo cấu trúc và tên gọi
    • Luyện tập thường xuyên với bài tập 12 thì cơ bản có đáp án
  • Bài tập thực hành các thì cơ bản trong tiếng Anh
      • Bài tập 1: Điền thì thích hợp (Past Simple hoặc Present Perfect)
      • Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc (12 thì cơ bản trong tiếng Anh)
      • Bài tập 3: Chuyển đổi thì của câu
  • Tài liệu ôn tập các thì cơ bản trong tiếng Anh

Các thì cơ bản trong tiếng Anh luôn là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn thành thạo ngôn ngữ. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, viết lách mạch lạc và tự tin hơn.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Cùng Free English BLOG tổng hợp chi tiết công thức 12 thì cơ bản trong tiếng Anh cùng cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững những kiến thức cốt lõi này một cách dễ hiểu và hiệu quả nhất nhé.

Tổng hợp các thì cơ bản trong tiếng Anh

12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Để nắm vững 12 thì cơ bản trong tiếng Anh ngắn gọn, bạn có thể chia chúng thành 3 mốc thời gian chính: Hiện tại, Quá khứ và Tương lai. Mỗi mốc thời gian lại có 4 dạng thì nhỏ hơn là: Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành tiếp diễn. Nắm được cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ các công thức và cách sử dụng hơn.

Xem thêm: Học sinh THPT nên học toeic hay ielts

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Thì được dùng phổ biến nhất, diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc sự thật hiển nhiên.

Công thức:

Loại câu Động từ thường Động từ “to be”
Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?
Ví dụ She wakes up at 6 o’clock.
She doesn’t wake up at 6 o’clock.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Does she wake up at 6 o’clock?

She is a doctor.
She is not a doctor.
Is she a doctor?

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (Ví dụ: The sun rises in the East.)
  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại. (Ví dụ: She gets up early everyday.)
  • Diễn tả một khả năng, năng lực của con người. (Ví dụ: He plays basketball very well.)
  • Diễn tả một lịch trình đã được sắp xếp trong tương lai, thường là các sự kiện công cộng. (Ví dụ: The bus leaves at 10 am tomorrow.)

Dấu hiệu nhận biết:

Trong câu thường có các trạng từ tần suất như: every day/ week/ month, often, usually, always, sometimes, rarely, seldom.

Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như: be, know, understand, like, want, see, hear, feel, think, love, hate, remember, forget,…

Xem thêm: Tổng hợp 10 cấu trúc tiếng Anh chỉ mức độ

Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít:

  • Động từ tận cùng là s, ss, sh, x, o, z: thêm “es”. (miss -> misses, go -> goes)
  • Động từ tận cùng là phụ âm + y: đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. (fly -> flies, try -> tries)
  • Các trường hợp còn lại: thêm “s” vào sau động từ. (reads, looks)

Xem thêm: Cách chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc gần thời điểm nói.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Công thức:

Khẳng định S + am/is/are + V_ing
Phủ định S + am/is/are + not + V_ing
Nghi vấn Am/is/are + S + V_ing?
Ví dụ She is studying English now.
She is not studying English now.
Is she studying English now?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. (Ví dụ: The children are playing games now.)
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, thường đi với “always”. (Ví dụ: She is always complaining about her life.)
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch. (Ví dụ: Tomorrow, I am meeting my friends.)

Thảm khảo: Bí quyết chinh phục tiếng Anh hiệu quả

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: Now, right now, at the moment, at present, Listen!, Look!, Be quiet!

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Present Perfect diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.

Công thức:

Khẳng định S + have/has + V3/ed + O
Phủ định S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn Have/has + S + V3/ed + O?
Ví dụ I have taken the test.
I have not taken the test.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Have you taken the test?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ. (Ví dụ: I have played all levels of the game.)
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, thường dùng với “since” và “for”. (Ví dụ: We have lived here since 2000. / We have lived here for 25 years.)

Xem ngay:

  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp
  • Phương pháp Shadowing: Bạn đã nghe qua chưa?

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: just, recently, lately, already, before, not…yet, never, ever, since, for, so far, up to now, until now.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Công thức:

Khẳng định S + have/has + been + V_ing
Phủ định S + have/has + not + been + V_ing
Nghi vấn Has/ Have + S + been + V_ing?
Ví dụ She has been doing her homework.
She has not been doing her homework.
Has she been doing her homework?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn. (Ví dụ: She has been learning French for 3 years.)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, nhưng kết quả vẫn còn rõ ràng ở hiện tại. (Ví dụ: She is exhausted because she has been working all day.)

Có thể bạn quan tâm: Giọng Anh Anh và Anh Mỹ cái nào phổ biến hơn

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: all day, all week, all month, since, for.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Công thức:

Loại câu Động từ thường Động từ “to be”
Khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O
Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
Ví dụ I had Math yesterday.
I didn’t have Math yesterday.
Did you have Math yesterday?
The park was crowded yesterday.
The park was not crowded yesterday.
Was the park crowded yesterday?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định. (Ví dụ: I went to the cinema last week.)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ. (Ví dụ: I used to play football with friends when I was a child.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: ago, yesterday, last night/month/year, in + năm trong quá khứ (ví dụ: in 2020).

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì này diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Công thức:

Khẳng định S + was/were + V_ing + O
Phủ định S + was/were + not + V_ing + O
Nghi vấn Was/were + S + V_ing + O?
Ví dụ I was doing homework at 8 o’clock last night.
I was not doing homework at 8 o’clock last night.
Were you doing homework at 8 o’clock last night?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. (Ví dụ: I was at the supermarket at 5 o’clock last Sunday.)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào. (Hành động xen vào dùng quá khứ đơn). (Ví dụ: I was taking a nap when she called.)
  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ. (Ví dụ: While I was reading a book, my brother was watching television.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: at…last…, at this time last…, when, while, as.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì này diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng định S + had + V3/ed + O
Phủ định S + had + not + V3/ed + O
Nghi vấn Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ Children had left the school by 4pm last Friday.
Children had not left the school by 4pm last Friday.
Had children left the school by 4pm last Friday?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ví dụ: Before I went to bed, I had done my homework.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: by the time, before, after, as soon as, when, until then.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức:

Khẳng định S + had been + V_ing + O
Phủ định S + had + not + been + V_ing + O
Nghi vấn Had + S + been + V_ing + O?
Ví dụ My friend had been watching movies.
My friend had not been watching movies.
Had your friend been watching movies?

Tham khảo thêm: Mách bạn bí quyết thuyết trình bằng tiếng anh đỉnh của chóp

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ. (Ví dụ: She got a headache yesterday because she had been working all day.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: before, after, by the time, since, for.

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức:

Khẳng định S + will/shall + V_inf + O
Phủ định S + will/shall + not + V_inf + O
Nghi vấn Will/shall + S + V_inf + O?
Ví dụ I will bring coffee to you.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

I will not bring coffee to you.
Will you bring me coffee?

Cách dùng:

  • Diễn tả một dự đoán trong tương lai không có căn cứ. (Ví dụ: I think It will rain.)
  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay tại thời điểm nói. (Ví dụ: I will bring coffee to you.)
  • Diễn tả một lời hứa, đề nghị, đe dọa. (Ví dụ: I will never talk to you.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: tomorrow, in + thời gian, next week/month/year, soon, perhaps, maybe, I think, I believe.

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:

Khẳng định S + will/shall + be + V-ing
Phủ định S + will/shall + not + be + V-ing
Nghi vấn Will/shall + S + be + V-ing?
Ví dụ She will be flying to New York tomorrow.
She will not be flying to New York tomorrow.
Will she be flying to New York tomorrow?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. (Ví dụ: She will be flying to New York at 8 p.m. tomorrow.)
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch. (Ví dụ: The event will be starting at nine o’clock.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: at this time tomorrow, at this moment next week.

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể hoặc một hành động khác trong tương lai.

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Công thức:

Khẳng định S + shall/will + have + V3/ed
Phủ định S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
Nghi vấn Shall/Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ They will have finished the project by the end of this year.
They will not have finished the project by the end of this year.
Will they have finished the project by the end of this year?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian cụ thể trong tương lai. (Ví dụ: I will have finished my homework before 10 o’clock tonight.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: by the time, before, by + thời gian trong tương lai, by the end of + thời gian.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Nhấn mạnh tính liên tục của hành động sẽ xảy ra và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:

Khẳng định S + will/shall + have been + V_ing
Phủ định S + will not + have been + V_ing
Nghi vấn Will/shall + S + have been + V-ing?
Ví dụ We will have been working at this company for 3 years by next month.
We will not have been working at this company for 3 years by next month.
Will you have been working at this company for 3 years by next month?

Cách dùng:

  • Dùng để nhấn mạnh một hành động sẽ tiếp tục xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong tương lai. (Ví dụ: I will have been studying French for 2 years by the end of next month.)

Dấu hiệu nhận biết:

Các từ như: for + [khoảng thời gian] + by/before + [mốc thời gian trong tương lai].

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Cách ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Hướng dẫn ghi nhớ 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Để dễ dàng nắm bắt và sử dụng thành thạo các thì, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

Ghi nhớ theo cấu trúc và tên gọi

Bạn có thể nhớ cách dùng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh bằng cách liên kết tên thì với cấu trúc của chúng:

  • Đơn: Động từ được chia ở dạng đơn giản nhất (V_inf, V_ed, V2).
  • Tiếp diễn: Luôn có “to be” + V_ing.
  • Hoàn thành: Luôn có “have/has/had” + V3/ed.
  • Hoàn thành tiếp diễn: Là sự kết hợp của 2 dạng trên: “have/has/had” + “been” + V_ing.

Chỉ cần nhớ công thức gốc này, bạn có thể dễ dàng suy luận ra công thức của từng thì cụ thể. Ví dụ, thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ là “have/has + been + V_ing”, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ là “had + been + V_ing”.

Luyện tập thường xuyên với bài tập 12 thì cơ bản có đáp án

Lý thuyết suông sẽ rất dễ quên. Việc ôn tập công thức và làm bài tập 12 thì cơ bản có đáp án thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Điều này cũng góp phần giúp bạn phản xạ tiếng Anh nhanh khi gặp các tình huống sử dụng thì trong cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành.

Bài tập thực hành các thì cơ bản trong tiếng Anh

Hãy làm các bài tập dưới đây để kiểm tra lại kiến thức của bạn. Đáp án được cung cấp ngay bên dưới.

Bài tập 1: Điền thì thích hợp (Past Simple hoặc Present Perfect)

  1. I ________ (live) in London last year.
  2. She ________ (live) here for five years.
  3. I ________ (buy) my car last week.
  4. She ________ (live) in our new house since December.

Đáp án:

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng
  1. lived (Thì quá khứ đơn, vì có “last year”)
  2. has lived (Có “for five years”, diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)
  3. bought (Thì quá khứ đơn, vì có “last week”)
  4. has lived (Có “since December”, diễn tả hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại)

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc (12 thì cơ bản trong tiếng Anh)

  1. He (go) _______ to school by bus every day. (Hiện tại đơn)
  2. We (be) _______ here since last year. (Hiện tại hoàn thành)
  3. He (study) _______ English for five years now. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  4. She (take) _______ three classes this semester. (Hiện tại đơn)
  5. She (eat) _______ her lunch at noon every day. (Hiện tại đơn)

Đáp án:

  1. goes
  2. have been
  3. has been studying
  4. takes
  5. eats

Bài tập 3: Chuyển đổi thì của câu

Viết lại mỗi câu sau theo thì được yêu cầu.

  1. She lives in Paris for three years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
  2. We have been eating dinner at 7pm every night. (Chuyển sang Hiện tại đơn)
  3. We have been living here for two years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
  4. They are having lunch right now. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
  5. He has been working here for five years. (Chuyển sang Quá khứ đơn)

Đáp án:

  1. She lived in Paris for three years.
  2. We eat dinner at 7pm every night.
  3. We lived here for two years.
  4. They had lunch.
  5. He worked here for five years.

Tài liệu ôn tập các thì cơ bản trong tiếng Anh

Ngoài việc luyện tập, tham khảo thêm các tài liệu uy tín sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách chuyên sâu hơn. Bạn có thể tìm đọc các tài liệu sau:

  • Thì Và Sự Phối Hợp Thì Trong Tiếng Anh – Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm
  • Bài tập Ngữ Pháp Tiếng Anh cơ bản – TheWindy
  • Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp Tiếng Anh – Vũ Thị Mai Phương

Các nguồn tài liệu khác:

  • Các đầu sách tiếng Anh theo chủ đề
  • Tài liệu tiếng Anh cho người mất gốc
  • Các trang web đọc sách tiếng Anh
  • Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
  • Tổng hợp các ứng dụng học tiếng Anh
  • Các đầu sách ielts hay

Biên tập & chỉnh sửa: Free English BLOG English Center

Bản quyền: Hình ảnh và nội dung bài viết này được lấy từ Internet. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với tôi để xóa!

Các thì cơ bản trong tiếng Anh: "Cắt đuôi" nỗi sợ cùng

Đặt lớp học thử miễn phí

Mình đã thử và xin giới thiệu khóa học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản ngữ. Giáo viên chuyên nghiệp, sinh động, và khóa học được thiết kế riêng để giúp cải thiện kỹ năng nói và nghe. Dù bạn là người mới bắt đầu, cũng có thể học dễ dàng. Hiện tại bạn có thể đặt lịch thử miễn phí, cơ hội hiếm có, nhanh chóng trải nghiệm ngay!

Ưu đãi dấp dẫn 170.000 vnđ/ buổi

Nhận ngay bài test trình độ tiếng Anh đầu vào trị giá 200.000 vnđ cho 100 học viên đăng ký đầu tiên

 

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Vui lòng nhập tên của bạn.
Trường này là bắt buộc.
Vui lòng nhập tuổi của bạn.
Vui lòng nhập số điện thoại liên hệ của bạn.
Trường này là bắt buộc.

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

 

Previous Post

Paraphrase là gì? 7 cách paraphrase đơn giản mà hiệu quả

Next Post

Phrasal Verb là gì? Tổng hợp 100 Phrasal Verbs thường gặp

Về tôi

Về tôi

Tôi là Giang, thích học hỏi kiến thức mới và chia sẻ với mọi người, đặc biệt là các khóa học tiếng Anh trực tuyến và tài nguyên học tập.

liên hệ:[email protected]

Bài viết mới nhất

allinanchor học tiếng anh người lớn ở đâu tại Hà Nội? Danh sách trung tâm uy tín nhất!

Dạy ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em thế nào? (Bí quyết đơn giản dễ áp dụng)

Phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt miễn phí nào tốt nhất hiện nay cho bạn?

Lớn tuổi học tiếng Anh có khó không?trung tâm dạy tiếng anh cho người lớn hiệu quả!

Bố mẹ cần biết: Kinh nghiệm chọn sách luyện viết tiếng anh cho trẻ em từ chuyên gia

Cách dịch file PDF tiếng Anh sang tiếng Việt (5 bước đơn giản dễ làm)

Giới thiệu điểm mạnh của bản thân bằng tiếng Anh thế nào? Mẹo hay cho bạn!

Học tiếng Anh cho người lớn tuổi (Bí kíp học hiệu quả tại nhà)

Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề: Phương pháp học vui nhộn, hiệu quả!

Trung Tâm Apollo: Tiếng Anh Dành Cho Người Lớn Chất Lượng Cao

Trang web này là một nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn miễn phí, chuyên chia sẻ các khóa học tiếng Anh chất lượng và tài nguyên học tập đa dạng, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Tài nguyên học tiếng Anh miễn phí & các khóa học tiếng Anh trực tuyến

Phương pháp thu thập:

liên hệ:[email protected]

No Result
View All Result
  • học tiếng anh online
  • Về

BẠN CÓ ĐANG HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐÚNG CÁCH?

Hơn 15 triệu phụ huynh chọn 51Talk.

Ưu đãi hấp dẫn 170.000 vnđ/ buổi

Nhận ngay bài test trình độ tiếng Anh đầu vào trị giá 200.000 vnđ cho 100 học viên đăng ký đầu tiên

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Trường này là bắt buộc.

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.