Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về cái quá trình tôi vật lộn với việc học từ vựng tiếng Anh, và cuối cùng cũng tìm ra được cách nào hiệu quả cho bản thân mình. Ai cũng biết học từ vựng nó quan trọng thế nào rồi đấy, nhưng mà học sao cho vào thì đúng là cả một vấn đề.
Những ngày đầu loay hoay
Ngày xưa ấy à, tôi cứ hùng hục học thuộc lòng cả danh sách dài ngoằng. Ghi ghi chép chép, rồi đọc đi đọc lại. Khổ nỗi, học trước quên sau, chữ nọ nó xọ chữ kia, loạn hết cả lên. Tôi nhớ có lần cố nhồi nhét cả trăm từ mới để chuẩn bị cho bài kiểm tra, kết quả là vào phòng thi đầu óc trống rỗng, nhớ được vài từ lơ mơ. Chán ơi là chán!

Tôi cũng thử qua mấy cái app học từ vựng quảng cáo rầm rộ. Ừ thì cũng có hình ảnh, có phát âm, nhưng mà được dăm bữa nửa tháng lại thấy nó không thực sự đi vào đầu mình. Cứ như là nước đổ lá khoai vậy.
Thay đổi cách tiếp cận, bắt đầu từ gốc rễ
Rồi một ngày tôi nhận ra, cứ thế này thì không ổn. Phải thay đổi thôi. Tôi bắt đầu mày mò, đọc xem người ta chia sẻ cách học thế nào. Và đây là những gì tôi đã thử nghiệm và thấy nó thực sự có tác dụng với bản thân:
- Học từ trong ngữ cảnh cụ thể: Đây là cái thay đổi lớn nhất của tôi. Thay vì học từng từ riêng lẻ, tôi bắt đầu học từ qua các câu, các đoạn văn ngắn. Gặp từ mới, tôi không chỉ ghi mỗi cái từ đó ra đâu. Tôi chép luôn cả cái câu chứa từ đó. Ví dụ, học từ “diligent”, tôi sẽ ghi cả câu “She is a diligent student.” Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn cách dùng từ, và nhớ lâu hơn nhiều.
- Sử dụng từ điển Anh-Anh: Ban đầu hơi khó khăn, nhưng dần dần tôi quen. Từ điển Anh-Anh giải thích nghĩa của từ bằng tiếng Anh, giúp mình tư duy bằng tiếng Anh luôn. Đôi khi đọc giải thích lại học thêm được vài từ mới nữa cơ.
- Tự tạo flashcard, nhưng phải “chất”: Tôi vẫn dùng flashcard, nhưng mặt trước ghi từ, mặt sau thay vì chỉ ghi nghĩa tiếng Việt, tôi sẽ ghi thêm câu ví dụ mà tôi tự đặt hoặc tìm được, có thể thêm cả từ đồng nghĩa, trái nghĩa nếu có. Cái công đoạn tự mình tạo ra ví dụ này cực kỳ quan trọng, nó bắt não mình phải hoạt động.
- Ôn tập có chiến lược, không phải học vẹt: Tôi không cố nhồi nhét. Thay vào đó, tôi chia ra ôn tập đều đặn. Hôm nay học, ngày mai ôn lại, 3 ngày sau ôn lại, rồi 1 tuần sau. Cứ lặp đi lặp lại như vậy, từ nó ngấm vào đầu lúc nào không hay. Tôi dùng một cuốn sổ tay nhỏ, ghi lại những từ hay quên để xem lại thường xuyên hơn.
- Đọc và nghe thật nhiều: Cái này thì quá rõ rồi. Tôi bắt đầu đọc những mẩu truyện ngắn, báo tiếng Anh đơn giản. Ban đầu đọc chậm, tra từ điển liên tục, nhưng dần dần tốc độ cải thiện. Nghe nhạc, xem phim có phụ đề tiếng Anh cũng là một cách hay để “tắm” mình trong ngôn ngữ. Cứ nghe đi nghe lại, có nhiều từ nó tự nhiên vào đầu.
- Cố gắng sử dụng từ mới: Học mà không dùng thì cũng như không. Tôi cố gắng tập viết những đoạn văn ngắn, email đơn giản bằng tiếng Anh, cố nhét mấy từ mới học vào. Có thể nhờ bạn bè hoặc thầy cô sửa lỗi. Hoặc đơn giản là tự nói chuyện với mình bằng tiếng Anh, tưởng tượng ra các tình huống để dùng từ. Nghe hơi kỳ cục nhưng mà hiệu quả phết.
Kết quả và những gì nhận ra
Sau một thời gian kiên trì áp dụng mấy cách trên, tôi thấy vốn từ của mình nó cũng khá lên trông thấy. Quan trọng là nhớ được lâu hơn, và biết cách dùng từ chứ không chỉ là biết mỗi nghĩa chay. Tất nhiên là không có phép màu nào học một phát nhớ ngay được, vẫn phải chăm chỉ và tìm ra cách phù hợp với mình.
Hồi đó tôi cứ nghĩ học từ vựng là phải căng thẳng, phải ép mình. Nhưng giờ tôi thấy, nếu mình tìm được cách học thú vị, gắn nó vào sở thích của mình (như đọc truyện, xem phim) thì việc học nó cũng nhẹ nhàng hơn nhiều.
Nói chung, đây là cách của tôi, có thể hợp với người này, không hợp với người kia. Nhưng cốt lõi là phải chủ động, kiên trì và tìm ra được cái “gu” học tập của riêng mình. Chúc mọi người cũng sớm chinh phục được đống từ vựng tiếng Anh nhé!