Chào các bác, lại là tôi đây. Hôm nay cuối tuần rảnh rỗi, tôi lại lôi chuyện học hành của bọn trẻ con nhà tôi ra để chia sẻ với các bác, cụ thể là cái bài “Communication” trong Unit 1 sách tiếng Anh lớp 8 mới ấy. Nói thật là ban đầu nhìn vào cũng hơi rối, không biết bắt đầu từ đâu cho con nó dễ tiếp thu.
Bắt đầu thế nào?
Đầu tiên, tôi phải lật tung cái sách giáo khoa ra, xem mục “Communication” này nó gồm những cái gì. À, thì ra chủ yếu là mấy cái đoạn hội thoại mẫu, rồi các hoạt động để luyện nói theo cặp, theo nhóm. Mục tiêu chính là giúp bọn trẻ dùng được tiếng Anh để giao tiếp về các chủ đề quen thuộc của bài học, như là hoạt động giải trí, sở thích này nọ.
Tôi thấy quan trọng nhất là phải tạo không khí thoải mái. Ép chúng nó học theo kiểu nhồi nhét là không ăn thua. Thế nên tôi mới bảo con, “Nào, giờ bố con mình thử đóng vai nhé.”
Thực hành phần từ vựng và cấu trúc
Trước khi vào nói, tôi phải đảm bảo con mình nó nắm được kha khá từ vựng liên quan đến chủ đề “Leisure activities” (hoạt động giải trí) của Unit 1. Mấy từ kiểu như “DIY projects”, “socialising with friends”, “messaging friends”, “surfing the net”, “watching TV”, “playing computer games”… tôi bắt nó đọc đi đọc lại, rồi thử đặt câu đơn giản.
Xong phần từ vựng, tôi chuyển qua mấy cái cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp. Ví dụ như hỏi về sở thích: “What do you like doing in your free time?”, “What are your hobbies?”. Rồi cách trả lời: “I enjoy…”, “I’m keen on…”, “I’m fond of…”. Tôi cho con thực hành hỏi và trả lời với chính tôi trước.
- Xem tranh, đoán hoạt động.
- Nghe các đoạn hội thoại mẫu, cố gắng nhắc lại.
- Dùng từ gợi ý để hoàn thành hội thoại.
Mấy cái này trong sách nó có hết, mình cứ bám theo đó mà triển khai thôi.
Đi vào phần chính: Luyện nói
Đây mới là phần “Communication” thực sự. Tôi thấy trong sách có mấy tình huống khá hay. Ví dụ, một bạn muốn rủ bạn khác đi chơi, nhưng bạn kia lại bận hoặc không thích hoạt động đó, rồi phải từ chối lịch sự, gợi ý hoạt động khác.
Tôi làm thế này:
Bước 1: Hai bố con cùng đọc và dịch nghĩa cái đoạn hội thoại mẫu trong sách. Phải hiểu nó nói gì đã.
Bước 2: Tôi đóng một vai, con đóng vai còn lại. Nói đi nói lại vài lần cho quen mồm. Lúc đầu thì cứ nhìn sách mà đọc thôi, chưa cần phải thuộc lòng.
Bước 3: Sau khi quen rồi, tôi bắt đầu thay đổi một vài chi tiết trong hội thoại. Ví dụ, thay vì rủ đi xem phim, tôi đổi thành rủ đi đá bóng. Thay vì từ chối vì bận học, thì nói là bận giúp mẹ việc nhà. Cứ thế biến tấu đi.
Bước 4: Khuyến khích con tự nghĩ ra tình huống tương tự. “Nào, bây giờ con thử rủ bố đi chơi net xem, bố sẽ từ chối thế nào.” Cái này giúp nó vận dụng linh hoạt hơn.
Nói thật là cũng phải kiên trì các bác ạ. Bọn trẻ con nó nhanh quên lắm. Hôm nay nói được, mai lại lắp ba lắp bắp. Nhưng cứ mưa dầm thấm lâu, dần dần chúng nó sẽ quen thôi.
Kết quả ban đầu
Sau vài buổi vật lộn như thế, tôi thấy con nhà tôi cũng tự tin hơn khi nói mấy câu đơn giản về sở thích. Nó không còn sợ sai nữa. Quan trọng là nó hiểu được mục đích của việc học giao tiếp là để nói chuyện, trao đổi thông tin, chứ không phải chỉ để trả bài cho cô giáo.
Đấy, kinh nghiệm của tôi với cái phần “Communication” Unit 1 lớp 8 nó chỉ có vậy thôi. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là mình chịu khó đồng hành cùng con, tạo môi trường cho nó thực hành. Các bác có cách nào hay hơn thì chia sẻ thêm nhé!