Chào mọi người, lại là mình đây. Hôm nay mình muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình khi dạy thằng cu nhà mình học tiếng Anh lớp 2, cụ thể là cái Unit 3 ấy.
Chả là con nhà mình bắt đầu vào lớp 2, mình thấy nó hơi lơ mơ với tiếng Anh, nhất là mấy bài đầu. Cứ nhìn thấy chữ là mặt nó lại nghệt ra. Mình cũng sốt ruột lắm, không biết làm sao để nó thấy hứng thú hơn. Đến Unit 3, chủ đề về đồ chơi – “Toys”, mình nghĩ bụng, ừm, cái này chắc nó thích đây, phải làm sao cho nó vào đầu mới được.

Hành trình của mình với Unit 3 “Toys”
Đầu tiên là mình phải xem qua sách giáo khoa của nó, xem người ta dạy cái gì, từ vựng nào, mẫu câu nào. Unit 3 này tập trung vào mấy từ như “ball”, “doll”, “car”, “robot”, “teddy bear”, “puzzle”, “yo-yo”. Mẫu câu thì loanh quanh “I have a…”, “This is a…”, “Is this a…?”, “Yes, it is./No, it isn’t.”
Sau đó, mình lên mạng tìm thêm hình ảnh, flashcards cho sinh động. Mấy cái hình trong sách đôi khi nó hơi chán, hoặc không rõ lắm. Mình in màu ra, cắt dán cẩn thận. Chuẩn bị thêm cả đồ chơi thật của nó nữa, có gì dùng nấy.
Rồi mình bắt đầu “chiến dịch”:
- Giới thiệu từ vựng: Mình bắt đầu với từ vựng. Cứ mỗi từ mới, ví dụ “ball”, mình cho nó xem flashcard, đọc to, rồi bắt nó đọc theo. Phải lặp đi lặp lại nhiều lần. Sau đó mình lấy quả bóng thật ra, chỉ vào và nói “ball”. Cứ thế với các từ khác. Mình cố gắng làm cho nó thật vui, kiểu như diễn kịch ấy. Ví dụ, với “robot”, mình làm điệu bộ như robot.
- Luyện mẫu câu: Tiếp theo là mấy cấu trúc câu đơn giản. Unit này chủ yếu là “I have a…” hoặc “This is a…”. Mình lấy luôn đồ chơi thật của nó ra làm ví dụ. Cầm con gấu bông lên, mình nói “I have a teddy bear”, rồi đưa cho nó, hỏi “What do you have?”. Nó sẽ cố gắng nói “I have a car” chẳng hạn. Cứ thế đổi qua đổi lại. Với câu hỏi “Is this a…?”, mình giơ một món đồ chơi lên, ví dụ con búp bê, rồi hỏi “Is this a car?”. Nó sẽ phải trả lời “No, it isn’t. This is a doll.”
- Chơi trò chơi: Để cho nó đỡ chán, mình hay chơi trò chơi.
- Trò “What’s missing?”: Mình bày mấy món đồ chơi ra, cho nó nhìn kỹ, rồi che mắt nó lại, cất đi một món. Sau đó hỏi “What’s missing?”.
- Trò “Touch”: Mình nói tên đồ chơi, ví dụ “Touch the car!”, nó phải chạm đúng vào chiếc xe ô tô.
- Trò “Bingo”: Mình vẽ mấy ô vuông, mỗi ô một hình đồ chơi, rồi đọc tên, nó đánh dấu vào.
- Hát và vận động: Mình cũng tìm mấy bài hát tiếng Anh đơn giản về đồ chơi trên mạng, hai bố con cùng nghe và hát theo, nhún nhảy cho vui. Mấy bài như “What do you have?” hay “Toys Song” khá là dễ thuộc.
Quan trọng là phải kiên nhẫn. Thỉnh thoảng nó cũng quên từ, hoặc phát âm sai. Lúc đấy thì mình cũng kiên nhẫn sửa, không có la mắng gì. Cứ nhẹ nhàng nhắc lại thôi. Mình thấy cứ tạo không khí thoải mái, vui vẻ thì nó tiếp thu nhanh hơn nhiều.
Kết quả nho nhỏ
Sau khoảng một tuần vật lộn như thế, mình thấy thằng cu nhà mình tiến bộ rõ rệt. Nó nhớ được kha khá từ, dám nói mấy câu đơn giản. Quan trọng là nó không còn sợ tiếng Anh như trước nữa, thậm chí còn đòi mình chơi trò đoán đồ vật bằng tiếng Anh. Thấy nó hứng thú hơn hẳn, chịu khó mở miệng nói là mình mừng lắm rồi.
Nói chung, kinh nghiệm của mình là thế này:
- Phải kiên nhẫn: Trẻ con mà, nhanh nhớ cũng nhanh quên.
- Tạo không khí vui vẻ: Học mà chơi, chơi mà học. Đừng tạo áp lực.
- Sử dụng nhiều hình ảnh, đồ vật thật: Cho nó dễ hình dung.
- Lặp đi lặp lại: “Mưa dầm thấm lâu” mà.
- Khuyến khích, khen ngợi: Dù chỉ là một tiến bộ nhỏ.
Giờ thì cứ mỗi unit mới là mình lại áp dụng cách này, tuy có hơi mất công chuẩn bị tí nhưng thấy hiệu quả là vui rồi. Hy vọng chia sẻ này của mình có ích cho bố mẹ nào đang cùng con học tiếng Anh lớp 2 nhé. Chúc các bé học tốt!
