Chào mọi người, hôm nay tôi lại mò lên đây chia sẻ chút chuyện bếp núc, à không, chuyện học hành của thằng cu nhà tôi. Dạo này nó bắt đầu vào lớp 10, sách vở cũng nhiều hơn hẳn. Mấy hôm trước, nó cứ loay hoay với cái bài tiếng Anh unit 1, chủ đề là “Family Life” – đời sống gia đình đó.
Bắt đầu từ đâu?
Thoạt đầu tôi nghĩ cũng đơn giản thôi, family life thì có gì khó đâu, quanh đi quẩn lại cũng mấy chuyện trong nhà. Nhưng mà lúc giở sách ra xem cùng nó, tôi mới thấy cũng có nhiều thứ phải để ý. Con tôi nó thì cứ kêu từ vựng nhiều, ngữ pháp hơi rối.
Thế là tôi bảo nó, “Từ từ, để bố xem nào.” Tôi bắt đầu lật từng trang một, xem qua phần từ vựng trước. Đúng là có một mớ từ mới liên quan đến công việc nhà, rồi các hoạt động thường ngày của gia đình. Nào là “household chores” (việc nhà), “share the housework” (chia sẻ việc nhà), rồi thì “generation gap” (khoảng cách thế hệ) – mấy cái này hồi mình đi học làm gì có đâu.
Quá trình “thực hành” cùng con
Sau khi nghía qua từ vựng, tôi chuyển sang phần ngữ pháp. Unit này chủ yếu ôn lại thì hiện tại đơn (present simple) với mấy cái trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) kiểu always, usually, sometimes, never. Thằng bé nhà tôi nó cứ lơ mơ mấy cái này, lúc nào dùng “s” lúc nào không, rồi vị trí của trạng từ đặt ở đâu.
Tôi không có giảng giải lý thuyết suông. Tôi lấy ngay thực tế gia đình mình ra làm ví dụ.
- Tôi hỏi nó: “Con thấy mẹ thường làm gì vào buổi sáng?” Nó trả lời: “Mẹ thường dậy sớm nấu đồ ăn sáng ạ.” Thế là tôi viết ra: “My mother usually gets up early to cook breakfast.” Tôi nhấn mạnh chữ “usually” đứng trước động từ thường.
- Rồi tôi hỏi tiếp: “Thế con có bao giờ rửa bát không?” Nó gãi đầu: “Thỉnh thoảng ạ.” Tôi lại ghi: “I sometimes wash the dishes.”
- Xong tôi chỉ vào cái lịch dọn dẹp nhà cửa tôi mới làm, nói: “Đây, bố phân công việc nhà đây. Bố always lau nhà vào cuối tuần nhé.”
Cứ thế, tôi lấy hết các hoạt động trong nhà ra để đặt câu. Nào là ai đổ rác, ai đi chợ, ai chăm sóc cây cảnh. Tôi còn khuyến khích nó tự đặt câu về ông bà, cô chú nữa. Nó có vẻ khoái hơn là chỉ nhìn vào sách. Chúng tôi còn thảo luận xem việc nhà nên chia sẻ như thế nào cho công bằng. Lúc đầu nó cũng hơi ngại nói, nhưng dần dần cũng mạnh dạn hơn.
Cái khó nhất có lẽ là phần nói. Nó thuộc từ vựng, hiểu ngữ pháp đó, nhưng mà để nói thành một đoạn hội thoại tự nhiên về chủ đề gia đình thì vẫn còn vấp. Tôi phải đóng vai, hỏi nó mấy câu kiểu: “What household chores do you do every day?” hay “How do your family members share housework?” Ban đầu nó trả lời cụt lủn, tôi lại phải gợi ý thêm.
Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng hai buổi tối hì hục cùng nhau, mỗi buổi tầm một tiếng thôi chứ không nhiều, tôi thấy thằng bé có vẻ tự tin hơn hẳn. Nó không còn sợ cái unit “Family Life” này nữa. Từ vựng thì nó đã gắn với hình ảnh thực tế trong nhà nên nhớ lâu hơn. Ngữ pháp thì qua mấy ví dụ cụ thể, nó cũng nắm được cách dùng.
Quan trọng hơn, tôi thấy cái quá trình này không chỉ là dạy nó học tiếng Anh. Nó còn là dịp để hai bố con hiểu nhau hơn, để nói chuyện về những điều rất đời thường trong gia đình. Đúng là “học đi đôi với hành”, mà “hành” ở đây là ngay trong chính cái “family life” của mình.
Đấy, một buổi “thực hành” unit 1 Family Life của hai bố con nhà tôi nó diễn ra như thế. Cũng không có gì cao siêu, chỉ là cố gắng làm cho việc học nó gần gũi và dễ hiểu hơn thôi. Chia sẻ với mọi người cho vui vậy thôi. Lần sau có gì hay ho tôi lại kể tiếp.