Chào mọi người, lại là mình đây. Hôm nay mình xin chia sẻ một chút về quá trình mình vật lộn, à không, thực hành dạy và học bài tiếng Anh lớp 4, cụ thể là Unit 8 Lesson 2. Nói thật là nhiều khi tưởng dễ mà không hề dễ đâu nhé.
Bắt đầu với sách vở và một chút bối rối
Đầu tiên, mình cũng như bao người, mở sách giáo khoa ra, ngó nghiêng xem Lesson 2 này nó có cái gì. Chủ đề của Unit 8 thường là về các môn học ở trường, kiểu “When do you have Maths?” (Bạn có tiết Toán khi nào?). Lesson 2 thì thường sẽ tập trung vào mẫu câu và từ vựng xoay quanh cái lịch học, các thứ trong tuần.

Mình chuẩn bị trước một mớ thứ: tranh ảnh các môn học, mấy cái thẻ từ (flashcards) tự làm cho nó sinh động. Nghĩ bụng phen này con mình (hoặc đứa cháu mình kèm) chắc khoái lắm đây.
Vào trận: Từ vựng và những thử thách không tên
Phần từ vựng: Mấy từ như Maths, Science, Art, Music, Vietnamese, English, P.E (Physical Education) thì cũng quen thuộc rồi. Mình lôi flashcards ra, đọc đi đọc lại, rồi cho bé ghép tranh với từ. Cũng hào hứng lắm!
- Đầu tiên là chỉ tranh, đọc từ.
- Sau đó úp tranh xuống, hỏi “What subject is it?” cho đoán.
- Rồi thì chơi trò “slap the board” (đập tay vào thẻ đúng).
Khổ nỗi, mấy đứa nhỏ hay quên lắm. Mới học xong quay đi quay lại đã “Ủa, cái này là gì cô/chú/ba/mẹ?”. Lúc đấy là phải kiên nhẫn, nhắc lại, rồi tìm cách nào đó cho nó nhớ, ví dụ liên hệ thực tế: “Con thích vẽ đúng không? Môn Mỹ thuật đó, Art!”. Nhiều khi cũng phải gân cổ lên một tí, nhưng mà thôi, vì sự nghiệp học hành của chúng nó.
Mẫu câu: Nói sao cho trôi chảy?
Phần mẫu câu: Cái cấu trúc “When do you have [tên môn học]?” và trả lời “I have it on [thứ trong tuần].” là trọng tâm. Nghe thì đơn giản, nhưng để tụi nhỏ nói được tự nhiên cũng là cả một quá trình.
Mình làm thế này:
- Đầu tiên là mình làm mẫu, hỏi và tự trả lời vài lần.
- Sau đó mình hỏi, bé trả lời.
- Rồi đổi vai, bé hỏi, mình trả lời. Cái này quan trọng lắm, để bé chủ động dùng câu.
- Mình còn bày ra một cái “thời khóa biểu” giả trên bảng, rồi hai cô cháu/chú cháu/ba con cứ chỉ vào đó mà hỏi đáp qua lại.
Có những lúc phát âm từ “Wednesday” hay “Thursday” nó cứ líu cả lưỡi. Lại phải tỉ mỉ chỉnh từng chút một. Mệt nhưng mà thấy con nó tiến bộ là vui.
Luyện tập và củng cố
Sau khi từ vựng với mẫu câu tạm ổn, mình chuyển qua phần thực hành trong sách bài tập. Mấy bài nối, điền từ, sắp xếp câu cũng giúp củng cố kiến thức kha khá. Mình khuyến khích bé tự làm trước, sai đâu thì mình sửa đó. Quan trọng là giải thích cho bé hiểu tại sao sai, chứ không chỉ đưa đáp án.
Có hôm, đang học ngon trớn thì bạn nhỏ lại đòi xem hoạt hình. Đấy, lại phải dỗ dành, giao kèo “Học xong bài này rồi mình xem 15 phút nhé!”. Đúng là nuôi con, dạy con nó là cả một nghệ thuật, mà người làm nghệ thuật thì đôi khi cũng “điên đầu” lắm.
Cuối buổi, mình thường cho nghe lại đoạn hội thoại trong sách hoặc một bài hát tiếng Anh thiếu nhi có liên quan đến chủ đề ngày tháng, môn học để thay đổi không khí và luyện nghe luôn. Thấy con nhún nhảy theo nhạc cũng vui lây.
Kết quả và chút chiêm nghiệm
Nói chung, để hoàn thành cái Lesson 2 của Unit 8 này cũng tốn không ít công sức. Nhưng mà nhìn lại, thấy con mình nó nhớ được từ, nói được câu, hiểu bài là mình thấy xứng đáng. Quan trọng nhất vẫn là sự kiên trì và tìm ra cách tiếp cận phù hợp với từng đứa trẻ. Chứ cứ răm rắp theo sách vở nhiều khi cũng khó vào lắm.
Đấy, kinh nghiệm của mình với Unit 8 Lesson 2 là thế. Có bác nào có chiêu gì hay hơn thì chia sẻ thêm nhé. Chứ nhiều khi mình cũng bí bài lắm!