Chào mọi người, hôm nay tôi lại ngoi lên chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với cái Unit 2: Giao tiếp trong sách Tiếng Anh lớp 7 đây. Nói thật là lúc đầu nhìn vào tưởng ngon ăn, ai dè cũng trầy trật phết chứ không đùa.
Khi tôi bắt đầu lật sách ra, mục tiêu là phải “giao tiếp” được bằng tiếng Anh sau unit này. Nghe thì oách xà lách đấy, nhưng mà bắt tay vào mới thấy nó là cả một mớ bòng bong. Không phải chỉ có học từ vựng đâu, nó là một chuỗi các thứ liên quan đến nhau.

Bắt đầu từ đâu và làm những gì?
Đầu tiên, tôi ngó qua hết phần từ vựng. Chủ đề của Unit 2 này xoay quanh sở thích, các hoạt động trong thời gian rảnh. Nào là “collecting stamps”, “playing board games”, “riding a bike”, “gardening”. Ôi thôi, một rổ từ mới. Tôi phải lấy một cuốn sổ tay, ghi chép cẩn thận. Một bên là từ tiếng Anh, một bên là nghĩa tiếng Việt, có khi còn vẽ thêm hình minh họa cho dễ nhớ. Cứ rảnh là tôi lôi ra nhẩm đi nhẩm lại.
Tiếp theo là phần ngữ pháp. Unit này tập trung vào thì hiện tại đơn để nói về thói quen, sở thích, với mấy cái trạng từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “never”. Lúc đầu tôi cũng hay nhầm lẫn vị trí của mấy trạng từ này trong câu lắm. Thế là tôi phải làm đi làm lại bài tập trong sách, rồi tự đặt thêm ví dụ cho mỗi trường hợp. Sai đâu sửa đó, dần dần cũng quen tay.
Rồi đến phần luyện nghe. Cái này cũng khoai. Tôi mở băng nghe mấy đoạn hội thoại trong sách. Nghe lần đầu thì ú ớ chả hiểu gì mấy, toàn từ quen mà họ nói nhanh quá. Thế là tôi bật đi bật lại, vừa nghe vừa nhìn vào phần transcript. Chỗ nào không hiểu thì pause lại, tra từ điển. Cứ thế kiên trì, sau vài lần thì cũng bắt được ý chính.
Quan trọng nhất, theo tôi, là phần thực hành nói. Học mà không nói ra thì cũng như không. Ban đầu tôi cũng ngại lắm, sợ nói sai thì quê. Nhưng rồi tôi nghĩ, không nói thì làm sao mà biết mình sai ở đâu để sửa. Thế là tôi bắt đầu từ những câu đơn giản, tự hỏi tự trả lời về sở thích của mình. Kiểu như:
- “What do you like doing in your free time?”
- “I like reading books.”
- “How often do you read books?”
- “I usually read books every evening.”
Sau đó, tôi thử rủ đứa em ở nhà cùng thực hành. Hai chị em đóng vai, một người hỏi một người trả lời, rồi đổi vai. Cũng có lúc bí từ, nói vấp lên vấp xuống, nhưng mà vui. Cứ mạnh dạn nói thôi, sai thì cùng nhau sửa.
Kết quả thu được và vài điều rút ra
Sau khoảng một tuần cày cuốc với Unit 2, tôi thấy mình tự tin hơn hẳn. Về từ vựng, tôi nhớ được kha khá từ liên quan đến hobbies và free time activities. Không chỉ nhớ mặt chữ mà còn biết cách phát âm và sử dụng trong câu. Về ngữ pháp, tôi dùng thì hiện tại đơn và các trạng từ tần suất cũng chuẩn hơn nhiều, không còn lúng túng như trước nữa.
Cái được lớn nhất là tôi dám mở miệng ra nói tiếng Anh nhiều hơn. Dù chỉ là những câu đơn giản, những đoạn hội thoại ngắn, nhưng đó là bước tiến lớn. Tôi nhận ra rằng, để “giao tiếp” được thì phải thực hành thường xuyên, không sợ sai. Cứ nói nhiều thì sẽ quen, sẽ tự nhiên hơn.

Đấy, quá trình học Unit 2 “Communication” của tôi nó diễn ra như vậy đó. Chẳng có bí quyết gì cao siêu cả, chủ yếu là chăm chỉ, kiên trì và không ngại thực hành. Hy vọng những chia sẻ này của tôi có ích cho mọi người!