À, cái bài Unit 4 tiếng Anh lớp 7 này ấy à? Nhiều người cứ bảo là dễ, chủ đề quen thuộc xoay quanh trường lớp, cộng đồng. Nhưng mà nói thật, để bọn trẻ con nó thực sự “ngấm” được thì cũng cả một vấn đề đấy.
Hồi đầu tôi cũng loay hoay lắm. Cứ theo sách giáo khoa mà phang thôi: ngữ pháp này, từ vựng kia. Nào là thì quá khứ đơn để kể chuyện đã xảy ra, rồi thì các hoạt động cộng đồng, các địa điểm trong khu phố. Tôi nhớ có lần chuẩn bị bài giảng, tôi ngồi liệt kê ra cả đống:

- Từ vựng: community, volunteer, donate, library, post office, supermarket, v.v.
- Ngữ pháp: Past simple (Did you…?), Wh-questions in the past.
- Mẫu câu: What did you do yesterday? I went to the…
Xong rồi lên lớp, tôi cũng cố gắng giảng giải cặn kẽ, cho ví dụ các kiểu. Nhưng mà nhìn xuống thấy bọn nhỏ mặt đứa nào đứa nấy nghệt ra, có vẻ không hào hứng lắm. Học trước quên sau. Hỏi đến thì ậm ờ cho qua chuyện.
Cái lúc tôi nhận ra vấn đề
Thực sự là có một dạo tôi cũng nản. Mình bỏ công sức ra soạn bài, tìm tài liệu mà hiệu quả không như ý. Xong rồi có một đợt, tôi để ý thấy thằng cu con nhà hàng xóm, nó cũng học lớp 7. Nó chẳng bao giờ khoe điểm tiếng Anh cao đâu, nhưng mà mỗi lần có khách nước ngoài đến chơi xóm, nó lại là đứa xông xáo nhất, bập bẹ chỉ trỏ, giới thiệu cái này cái kia trong khu phố bằng tiếng Anh.
Lúc đấy tôi mới “à” ra một cái. Hóa ra cái cốt lõi nó không phải là nhồi nhét bao nhiêu cấu trúc, bao nhiêu từ. Quan trọng là tạo cho chúng nó cái ngữ cảnh để dùng, để thấy tiếng Anh nó gắn với cuộc sống thực tế.
Thay đổi cách tiếp cận
Thế là từ đó, tôi bắt đầu thay đổi cách dạy Unit 4. Thay vì chỉ chăm chăm vào ngữ pháp khô khan, tôi bắt đầu lồng ghép nhiều hoạt động thực tế hơn.
Đầu tiên, tôi cho cả lớp xem mấy cái video ngắn về các hoạt động cộng đồng ở nước ngoài, rồi ở Việt Nam. Cho chúng nó thảo luận xem người ta làm gì, ở đâu. Từ đó mới dẫn dắt vào từ vựng liên quan đến “community activities” hay “places in town”.
Tiếp theo, thay vì bắt học thuộc lòng mẫu câu “What did you do?”, tôi tổ chức trò chơi “Phỏng vấn cuối tuần”. Chia cặp ra, một đứa hỏi, một đứa trả lời về những việc mình đã làm cuối tuần trước. Cứ cho chúng nó nói, sai cũng được, sửa sau. Cái chính là chúng nó dám mở miệng ra dùng tiếng Anh.
Rồi đến phần các địa điểm trong khu phố, tôi không bắt tụi nó chỉ nhìn tranh trong sách nữa. Tôi giao bài tập nhỏ: về nhà vẽ sơ đồ khu phố mình ở, ghi tên các địa điểm bằng tiếng Anh. Hôm sau lên lớp, từng đứa một lên thuyết trình về “My Neighbourhood”. Đứa nào cũng hào hứng lắm, vì đó là những gì gần gũi với chúng nó.

Có những lúc, tôi còn cho chúng nó đóng vai. Ví dụ, một nhóm là khách du lịch, một nhóm là người địa phương. Khách du lịch hỏi đường, hỏi về các địa điểm nổi bật. Người địa phương thì trả lời, chỉ dẫn. Cứ thế, chúng nó dùng được cả câu hỏi, cả câu khẳng định, cả từ vựng một cách tự nhiên.
Từ hồi áp dụng kiểu đấy, thấy không khí lớp khác hẳn. Bọn trẻ con hào hứng hơn, nhớ bài cũng lâu hơn vì chúng nó được “sống” cùng với bài học, chứ không phải chỉ là học vẹt nữa. Đúng là nhiều khi mình cứ phức tạp hóa vấn đề, trong khi cách đơn giản nhất lại hiệu quả nhất.
Nói chung, kinh nghiệm của tôi là cứ phải thực tế, gắn với cái gì chúng nó thích, chúng nó quen thuộc thì mới vào. Chứ cứ lý thuyết suông thì khó lắm. Đó là quá trình tôi mày mò với cái Unit 4 này đấy, chia sẻ để mọi người cùng tham khảo.