Chào mọi người, lại là mình đây. Hôm nay mình lại mò mẫm cái bài “A Closer Look 2” của Unit 5 sách tiếng Anh lớp 8. Nói thật là mỗi lần đến phần “A Closer Look 2” là y như rằng mình phải tập trung cao độ, vì nó thường nhai đi nhai lại ngữ pháp với lại phát âm, không cẩn thận là lơ mơ ngay.
Bắt đầu thế nào?
Đầu tiên, mình lôi sách giáo khoa ra, cùng với quyển vở ghi chép và cây bút. Mình có thói quen là đọc lướt qua một lượt xem hôm nay “kẻ thù” của mình là gì. À, thì ra Unit 5 này phần “A Closer Look 2” nó xoáy sâu vào mấy cái điểm ngữ pháp liên quan đến các lễ hội, phong tục tập quán. Cụ thể ở đây là cách sử dụng “used to” để nói về những thói quen trong quá khứ mà giờ không còn nữa, rồi thì cách dùng câu với “wish” ở hiện tại.
Đi vào chi tiết từng phần
Với phần “used to + infinitive”:
Mình đọc kỹ lại phần lý thuyết trong sách. Thật ra cái này không quá khó hiểu, kiểu như “ngày xưa tôi hay làm cái này, giờ thì không”. Cái mình thấy dễ nhầm là lúc chuyển sang câu phủ định với câu hỏi. Phải nhớ là “didn’t use to” chứ không phải “didn’t used to”, và câu hỏi thì “Did you use to…?”. Mình lấy giấy nháp ra, tự đặt vài ba câu ví dụ cho mỗi thể: khẳng định, phủ định, nghi vấn. Ví dụ như:
- I used to watch cartoons every morning. (Khẳng định)
- I didn’t use to like vegetables when I was a child. (Phủ định)
- Did your grandparents use to tell you old stories? (Nghi vấn)
Cứ viết ra vậy cho nó nhớ vào đầu. Xong rồi mình mới mở sách bài tập ra, cày mấy bài liên quan đến “used to”. Làm xong bài nào là mình kiểm tra đáp án bài đó, sai chỗ nào thì xem lại lý thuyết, hoặc ngẫm nghĩ xem sao mình lại sai. Có mấy câu nó gài bẫy cũng hay phết, đọc không kỹ là chọn nhầm liền.
Tiếp đến là phần câu ao ước với “wish” (cho hiện tại):
Phần này thì hơi lằng nhằng hơn tí tẹo. Nó diễn tả một mong muốn về một điều gì đó không có thật ở hiện tại, hoặc mình muốn thay đổi một tình huống hiện tại. Công thức chung là “S + wish(es) + S + V(past simple)”. Cái cần nhớ ở đây là động từ sau “wish” phải lùi về thì quá khứ đơn. Nếu là động từ “to be” thì dùng “were” cho tất cả các ngôi, kể cả “I/he/she/it”.
Mình cũng lại lấy ví dụ ra tự đặt:
- I wish I had more free time. (Ước gì tôi có nhiều thời gian rảnh hơn – thực tế là không có)
- She wishes she were taller. (Cô ấy ước cô ấy cao hơn – thực tế là không cao bằng)
- They wish they didn’t have to work on Saturdays. (Họ ước họ không phải làm việc vào thứ Bảy – thực tế là phải làm)
Lúc làm bài tập phần này, mình phải cực kỳ để ý đến cái động từ theo sau “wish”. Nhiều khi quen tay lại chia ở hiện tại là sai bét. Mình cũng cố gắng tìm mấy tình huống thực tế để đặt câu, ví dụ như thấy trời mưa thì ước “I wish it weren’t raining.” (Ước gì trời không mưa), kiểu vậy cho nó dễ vào.
Luyện tập và kiểm tra
Sau khi ngâm cứu xong lý thuyết và làm ví dụ của riêng mình, mình lao vào làm hết các bài tập trong phần “A Closer Look 2”. Có bài điền từ, có bài viết lại câu, có bài chọn đáp án đúng. Mình làm từ từ, cẩn thận từng câu một. Gặp câu nào thấy phân vân là đánh dấu lại, lát sau xem kỹ hơn.
Làm xong hết, mình dò đáp án. Ôi trời, cũng có vài câu sai chứ không phải đúng hết được. Mấy câu sai thì mình phân tích lại, xem mình hiểu sai chỗ nào, hay là do ẩu. Thường thì sai ở mấy cái lỗi nhỏ nhỏ như quên “s” ở động từ, hoặc chia sai thì của “wish”.
Kết quả và cảm nhận
Sau một buổi chiều vật lộn, cuối cùng mình cũng cảm thấy tự tin hơn hẳn với hai cái điểm ngữ pháp này. Quan trọng nhất vẫn là phải hiểu bản chất, rồi làm bài tập thật nhiều. Cứ mỗi lần sai là một lần nhớ lâu hơn. Mình thấy việc tự đặt ví dụ cũng hiệu quả lắm, nó giúp mình chủ động hơn trong việc học.
Nói chung, phần “A Closer Look 2” của Unit 5 này tuy có chút thử thách nhưng nếu mình chịu khó ngồi xuống, đọc kỹ, thực hành từng chút một thì cũng không phải là quá khó nhằn đâu. Hy vọng chia sẻ này của mình giúp ích được cho bạn nào đó cũng đang học bài này nhé. Cứ kiên trì là được hết!