Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi vừa dành chút thời gian buổi tối để “chiến đấu” với bài tiếng Anh lớp 7, cụ thể là Unit 1, phần A Closer Look 2. Nói thật với các bác là cứ đến cái phần ngữ pháp này là tôi thấy nó hơi xương xẩu một tí, nhưng mà không học thì không được.
Bắt đầu thế nào?
Đầu tiên, tôi mở sách giáo khoa ra, lật đúng trang Unit 1, mục A Closer Look 2. Thường thì phần này nó sẽ tập trung vào ngữ pháp và có thể là một chút phát âm. Tôi liếc qua một lượt xem hôm nay mình sẽ phải “tiêu hóa” những gì.

Nội dung chính của A Closer Look 2 – Unit 1
Xem qua thì tôi thấy phần này chủ yếu xoay quanh mấy cái này:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple): Ôi dào, cái này thì quen thuộc rồi. Kiểu như “I play chess” hay “She likes gardening.” Nghe thì dễ nhưng mà lúc chia động từ với chủ ngữ số ít số nhiều, rồi thêm “s” hay “es” cũng phải để ý lắm đấy, không là nhầm ngay.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): Mấy từ như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “never”. Cái khó là nhớ vị trí của chúng nó trong câu. Lúc thì đứng trước động từ thường, lúc thì sau động từ “to be”. Tôi phải tự đặt vài câu ví dụ để cho nó ngấm. Ví dụ: “I usually get up early.” hoặc “She is always late.”
- Động từ chỉ sự yêu thích + V-ing: Cái này cũng hay gặp này. Kiểu “like + V-ing”, “love + V-ing”, “enjoy + V-ing”, “hate + V-ing”. Ví dụ: “My brother loves playing video games.” hoặc “I enjoy reading books.” Tôi cũng tự nhắc mình là phải để ý cái đuôi “-ing” sau mấy động từ này.
Quá trình “thực hành” của tôi
Sau khi xem lướt qua phần lý thuyết, tôi bắt đầu vào làm bài tập trong sách. Đây mới là lúc kiểm tra xem mình hiểu đến đâu.
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài. Cái này quan trọng lắm nhé. Nhiều khi mình chủ quan đọc lướt là làm sai ý người ta ngay.
Bước 2: Làm từng bài một. Có bài thì điền từ vào chỗ trống, có bài thì sắp xếp lại câu, có bài thì chọn đáp án đúng. Tôi cứ từ từ làm, câu nào không chắc thì đánh dấu lại để xem lại sau.
Ví dụ, có một bài yêu cầu dùng trạng từ chỉ tần suất để viết về thói quen của mình. Tôi cũng ngồi nghĩ xem mình hay làm gì, tần suất thế nào. Chẳng hạn:
- I sometimes go cycling with my friends.
- I never eat spicy food.
Rồi đến bài tập với “like/love/enjoy + V-ing”, tôi cũng cố gắng đặt câu cho nó đa dạng. “My mother enjoys cooking.” “My father likes watching TV in the evening.”
Bước 3: Kiểm tra lại đáp án. Sau khi làm xong hết, tôi giở phần đáp án (nếu có) hoặc tự mình kiểm tra lại ngữ pháp, từ vựng xem có ổn không. Chỗ nào sai thì phải xem lại lý thuyết ngay, tại sao mình sai, lần sau phải chú ý hơn.

Tôi thấy cái phần “A Closer Look 2” này tuy nó hơi khô khan vì toàn ngữ pháp là chính, nhưng mà nó lại là nền tảng. Mình mà nắm chắc thì sau này học lên cao đỡ vất vả hơn nhiều.
Lúc đầu ngồi vào bàn cũng thấy hơi oải, nhưng làm xong một lượt bài tập, thấy mình hiểu ra vấn đề thì cũng vui phết các bác ạ. Cảm giác như vừa chinh phục được một thử thách nhỏ vậy. Giờ thì tôi thấy tự tin hơn với mấy cái điểm ngữ pháp này rồi. Mai lại tiếp tục cày cuốc các phần khác thôi!