Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi, tôi muốn chia sẻ một chút về cái hành trình mà tôi nghĩ ai học tiếng Anh cũng phải trải qua, đó là làm quen và đọc cho chuẩn cái bảng chữ cái tiếng Anh. Nghe thì có vẻ đơn giản như ăn kẹo ấy nhỉ, A B C D… nhưng mà tin tôi đi, hồi đó tôi cũng loay hoay với nó một phen đấy.
Hồi đó tôi bắt đầu thế nào?
Tôi nhớ lúc mới bập bẹ học tiếng Anh, nhìn vào bảng chữ cái thì thấy quen quen, vì nó cũng hao hao chữ cái tiếng Việt mình. Thế là tôi cứ tự tin đọc theo kiểu mình nghĩ. Ví dụ chữ “A” thì tôi cứ đọc là “a” như tiếng Việt, chữ “E” thì cũng là “e”. Ôi thôi, đến khi nghe người ta đọc chuẩn thì mới ngã ngửa, sao mà nó khác một trời một vực thế không biết.

Cái khó nhất với tôi lúc đó là phân biệt cách phát âm của mấy cặp chữ cái mà nhìn thì có vẻ giống nhau hoặc dễ nhầm lẫn. Ví dụ như:
- A (/eɪ/) với E (/iː/)
- E (/iː/) với I (/aɪ/)
- G (/dʒiː/) với J (/dʒeɪ/)
- Rồi cả mớ nguyên âm, phụ âm đọc sao cho nó “Tây Tây” một chút nữa chứ.
Tôi cũng thử tìm mấy cái video trên mạng xem người ta dạy. Ban đầu cũng hơi nản, vì có nhiều giọng đọc khác nhau quá, rồi mỗi người lại có một kiểu nhấn nhá riêng. Nhưng mà không học thì không được, vì đọc sai chữ cái thì sau này đánh vần tên riêng hay đọc tắt các từ cũng sai bét hết.
Quá trình thực hành cụ thể của tôi
Sau một hồi loay hoay, tôi quyết định phải đi từng bước một thật chậm. Đầu tiên, tôi tìm một cái video mà người bản xứ đọc từng chữ cái một cách rõ ràng, chậm rãi. Tôi không quan tâm đến việc video đó có xịn sò hay không, miễn là âm thanh rõ ràng.
Tiếp theo, tôi bắt đầu nghe và nhại theo. Cứ mỗi một chữ cái, tôi nghe người ta đọc đi đọc lại khoảng 3-4 lần, rồi tôi cố gắng bắt chước y hệt cái âm đó. Tôi còn soi gương để xem khẩu hình miệng của mình có giống với tưởng tượng không nữa cơ, dù lúc đó trông cũng hơi ngố tàu.
Với những chữ cái khó, ví dụ như R (/ɑːr/), hay mấy chữ có âm gió như S (/es/), X (/eks/), tôi dành nhiều thời gian hơn. Tôi chia nhỏ ra, ví dụ chữ R, tôi tập cái âm /ɑː/ trước, rồi mới uốn lưỡi tạo âm /r/ ở cuối. Nghe thì phức tạp vậy thôi chứ cứ làm từ từ rồi cũng quen.
Tôi cũng sắm một cuốn sổ tay nhỏ, ghi lại phiên âm (theo kiểu tôi tự hiểu) bên cạnh mỗi chữ cái. Ví dụ:
- A – ây
- B – bi
- C – xi
- D – đi
- E – i (kéo dài)
- … và cứ thế tiếp tục.
Cái này tuy không chuẩn 100% theo phiên âm quốc tế IPA gì đó đâu, nhưng nó giúp tôi nhớ cách đọc theo kiểu của riêng mình. Quan trọng là mình phát âm ra người khác hiểu được là được rồi, đúng không nào?
Sau khi đã tạm ổn với từng chữ cái riêng lẻ, tôi bắt đầu tập đọc nhanh cả bảng chữ cái, rồi hát theo bài hát ABC. Cái bài hát con nít đó mà hiệu quả phết đấy mọi người ạ. Nó giúp mình nhớ thứ tự và tạo phản xạ nhanh hơn.
Rồi tôi còn tự chơi trò đánh vần tên mình, tên bạn bè, hoặc mấy từ tiếng Anh đơn giản mà tôi biết. Ví dụ, tên “Nam” thì tôi tự đánh vần là “en – ei – em”. Cứ thế, luyện tập mỗi ngày một chút.
Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng một tuần kiên trì tập luyện theo cách đó, tôi thấy mình tự tin hơn hẳn khi đọc bảng chữ cái. Dĩ nhiên là chưa thể nào chuẩn 100% như người bản xứ được, nhưng ít nhất là không còn đọc sai những lỗi cơ bản nữa. Khi nghe người khác đánh vần tên hay một từ nào đó, tôi cũng có thể hình dung ra được mặt chữ.
Đến giờ, thỉnh thoảng tôi vẫn tự nhẩm lại bảng chữ cái, nhất là khi cần đánh vần cái gì đó qua điện thoại. Nó thành một cái phản xạ tự nhiên rồi.
Nói chung, kinh nghiệm của tôi là cứ từ từ, chậm mà chắc. Nghe nhiều, bắt chước nhiều, và đừng ngại sai. Sai thì sửa, không có gì phải xấu hổ cả. Hy vọng chút chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó đang bắt đầu làm quen với tiếng Anh nhé. Chúc mọi người thành công!