Chào mọi người, hôm nay tôi lại lôi cái quyển sách tiếng Anh lớp 4 học kì 2 ra để “vật lộn” với Unit 11. Đúng là mỗi lần dạy hay học lại một bài là y như rằng có thêm chuyện để kể. Tôi cũng không phải chuyên gia gì đâu, chỉ là ghi lại quá trình mình mày mò thôi, chia sẻ để anh em nào cần thì tham khảo.
Khởi động với Unit 11
Đầu tiên, như thường lệ, tôi lật giở sách giáo khoa, xem qua một lượt xem Unit 11 này nó nói về cái gì. À, thì ra chủ đề lần này là “My favorite food and drink” – Đồ ăn và thức uống yêu thích của tôi. Nghe có vẻ ngon lành đây, chắc bọn trẻ con sẽ thích.

Tôi ngó qua phần từ vựng trước. Cũng không có gì quá đánh đố, toàn những từ quen thuộc như:
- Đồ ăn: chicken, fish, rice, bread, noodles, vegetables, fruit…
- Đức uống: milk, water, orange juice, lemonade…
- Tính từ miêu tả: delicious, yummy, good, bad…
Xong phần từ vựng, tôi liếc sang phần ngữ pháp. Chủ yếu xoay quanh mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích ăn uống:
- What’s your favorite food? -> It’s [food]. / I like [food].
- What’s your favorite drink? -> It’s [drink]. / I like [drink].
- Do you like [food/drink]? -> Yes, I do. / No, I don’t.
Nhìn chung thì cũng không quá phức tạp cho lứa tuổi lớp 4. Cái chính là làm sao cho bọn trẻ nó nhớ được từ và vận dụng được mẫu câu một cách tự nhiên.
Bắt tay vào thực hành
Với phần từ vựng: Tôi chuẩn bị một mớ tranh ảnh về các loại đồ ăn, thức uống. Cứ giơ tranh lên rồi đọc to, rõ ràng, cho bọn nhỏ đọc theo vài lần. Sau đó thì chơi trò “nhìn tranh đoán chữ”, hoặc “nghe từ chỉ tranh”. Cứ lặp đi lặp lại như thế cho từ nó ngấm dần vào đầu. Thỉnh thoảng tôi còn làm trò, ví dụ cầm quả chuối lên rồi giả vờ ăn ngon lành, bọn nó nhìn thì cũng thấy hứng thú hơn.
Với phần ngữ pháp: Cái này thì phải thực hành nhiều. Tôi bắt đầu bằng việc tự hỏi tự trả lời trước mặt chúng nó. Ví dụ: “My favorite food is chicken. What’s your favorite food, Nam?”. Rồi gọi từng đứa một lên, cho chúng nó tập hỏi và trả lời với nhau. Ban đầu thì đứa nào cũng ngắc ngứ, nhưng dần dần cũng quen. Tôi còn khuyến khích chúng nó dùng thêm mấy tính từ miêu tả như “Chicken is yummy!” để câu cú nó phong phú hơn.
Hoạt động bổ trợ: Để đỡ nhàm chán, tôi nghĩ ra thêm vài trò chơi. Ví dụ như:
- Trò “Đi chợ”: Tôi bày mấy cái tranh đồ ăn, thức uống ra bàn, giả làm người bán hàng. Bọn trẻ sẽ thay nhau lên “mua hàng” và phải nói được tên món đồ bằng tiếng Anh.
- Trò “Đầu bếp nhí”: Cho chúng nó vẽ món ăn yêu thích, rồi lên thuyết trình ngắn bằng tiếng Anh về món ăn đó. Ví dụ: “This is my favorite food. It’s pizza. Pizza is delicious.”
- Nghe và nối: Tôi đọc tên món ăn, chúng nó nối với hình ảnh tương ứng. Cái này luyện nghe cũng tốt.
Trong quá trình đó, tôi cũng để ý sửa lỗi phát âm cho từng đứa. Nhiều khi chúng nó phát âm sai mà không biết, mình phải kiên nhẫn chỉnh từ từ. Có những từ đơn giản như “rice” mà nhiều đứa cứ đọc thành “rai” không có âm cuối, cũng phải nhắc đi nhắc lại.

Kết quả và những điều rút ra
Sau vài buổi cày cuốc Unit 11, tôi thấy bọn trẻ cũng có tiến bộ. Đa số đã nhớ được kha khá từ vựng về đồ ăn, thức uống và tự tin hơn khi sử dụng mẫu câu hỏi đáp về sở thích. Tất nhiên là vẫn còn vài đứa hay quên trước quên sau, hoặc phát âm chưa chuẩn lắm, nhưng nhìn chung là ổn.
Điều tôi thấy quan trọng nhất là tạo được không khí vui vẻ, thoải mái trong lúc học. Khi chúng nó thấy thích thú thì tự khắc sẽ tiếp thu nhanh hơn. Chứ cứ ép răm rắp theo sách vở thì dễ nản lắm.
Với lại, việc lặp đi lặp lại từ vựng và mẫu câu dưới nhiều hình thức khác nhau (nói, chơi trò chơi, vẽ) cũng rất hiệu quả. Mỗi đứa có một cách tiếp thu riêng, mình đa dạng hóa hoạt động thì sẽ giúp được nhiều đứa hơn.
Đấy, quá trình thực hành Unit 11 của tôi nó là như vậy đó. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là kiên trì và tìm cách làm cho bài học nó sinh động hơn một chút. Hy vọng những chia sẻ này có ích cho ai đó đang dạy hoặc học bài này nhé!