Chào mọi người! Lâu rồi mới lại ngồi gõ lách cách chia sẻ chuyện dạy học. Hôm nay mình muốn kể lại quá trình mình cùng tụi nhỏ lớp 6 vật lộn với Unit 1 Tiếng Anh sách mới. Nói là vật lộn cho nó có không khí tí thôi, chứ thực ra cũng vui phết.
Đầu tiên, lúc mới nhận sách giáo khoa mới toanh, mình cũng phải lật qua lật lại cái Unit 1: “My New School”. Tự nhủ trong đầu, à, chủ đề này chắc là giới thiệu trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập đây. Mình bắt đầu bằng việc soạn giáo án, nghĩ xem làm thế nào để mấy đứa không thấy chán ngay từ bài đầu tiên.

Chuẩn bị bài giảng và đồ dùng
Mình lôi hết tranh ảnh liên quan đến trường học ra: cái cặp, quyển sách, cục tẩy, thước kẻ, rồi thì phòng học, thư viện. Mình còn chuẩn bị mấy cái flashcards từ vựng nữa. Mấy từ đơn giản như “school”, “classroom”, “teacher”, “student” thì chắc không làm khó được tụi nhỏ. Nhưng mấy từ như “pencil sharpener”, “compass” hay “calculator” là phải nhấn nhá kỹ càng.
Phần ngữ pháp của Unit 1 chủ yếu là động từ “to be” ở hiện tại đơn (am/is/are) và cách đặt câu hỏi đơn giản như “What’s your name?”, “How are you?”. Mình cũng dự định cho các em nó luyện tập giới thiệu bản thân, nói về trường lớp của mình.
Bắt đầu buổi học đầu tiên
Vào buổi học, mình khởi động bằng một trò chơi nhỏ liên quan đến tên gọi. Sau đó, mình giới thiệu chủ đề “My New School”. Mình giơ từng cái flashcard từ vựng lên, đọc to, rõ ràng, rồi yêu cầu cả lớp đọc theo. Mình cố gắng phát âm chuẩn nhất có thể để các em nó bắt chước.
Phần từ vựng:
- Mình cho các em nhìn tranh đoán từ.
- Chơi trò “Slap the board” (Đập bảng) với các từ mới. Tụi nhỏ khoái trò này lắm, lớp học ồn ào hẳn lên nhưng mà vui, quan trọng là chúng nó nhớ từ.
- Mình cũng chỉ vào các đồ vật thật trong lớp học và hỏi “What’s this?” để tăng tính tương tác.
Phần ngữ pháp:
Với động từ “to be”, mình kẻ bảng chia ngôi rõ ràng: I am, You are, He/She/It is, We are, They are. Sau đó cho ví dụ cụ thể. Rồi mình yêu cầu các em tự đặt câu với bản thân, với bạn bè ngồi cạnh. Ví dụ: “I am Linh.” “She is Hoa.”
Để luyện tập câu hỏi và trả lời, mình cho các em bắt cặp. Một đứa hỏi, một đứa trả lời. Cứ “What’s your name?” – “My name is…”, “How old are you?” – “I am eleven years old.” Mình đi vòng quanh lớp lắng nghe, sửa lỗi phát âm và ngữ pháp nếu có.

Những hoạt động củng cố
Để bài học đỡ khô khan, mình xen kẽ các hoạt động khác nhau:
- Cho nghe một đoạn hội thoại ngắn về việc bạn mới đến trường, sau đó trả lời câu hỏi. Lúc đầu tụi nhỏ nghe còn ngơ ngác lắm, mình phải cho nghe đi nghe lại mấy lần, rồi gợi ý từ khóa.
- Cho làm bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập. Mình hướng dẫn kỹ từng bài, nhất là những bài điền từ hoặc nối câu.
- Có một bài hát ngắn về trường học trong sách, mình cũng mở cho cả lớp hát theo. Hát hò giúp không khí thoải mái hơn nhiều.
Mình để ý thấy nhiều em còn rụt rè, chưa dám nói. Mình cố gắng gọi những em đó nhiều hơn, khuyến khích các em nói dù chỉ là một từ hay một câu ngắn. Sai thì sửa, không có gì phải sợ cả.
Kết quả và cảm nhận
Sau khi kết thúc Unit 1, mình thấy đa số các em đã nắm được những từ vựng cơ bản về trường lớp, đồ dùng học tập. Các em cũng tự tin hơn khi giới thiệu bản thân bằng những câu đơn giản. Tất nhiên, vẫn còn một số em phát âm chưa chuẩn lắm, hoặc còn nhầm lẫn khi dùng “is” và “are”, nhưng mình nghĩ đó là chuyện bình thường khi mới bắt đầu.
Quan trọng nhất là mình thấy được sự hào hứng của các em khi được học cái mới, được nói tiếng Anh. Cái cảm giác nhìn tụi nhỏ bập bẹ nói được vài câu tiếng Anh, mặt mày hớn hở, thực sự rất vui. Đó cũng là động lực để mình tiếp tục tìm tòi, thay đổi phương pháp cho những bài học sau.
Vậy đó, quá trình mình triển khai Unit 1 Tiếng Anh lớp 6 là như vậy. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là kiên nhẫn và cố gắng tạo không khí học tập vui vẻ cho các em. Hy vọng những chia sẻ này của mình có ích cho ai đó nhé!