Nghe cái tiêu đề “công thức tiếng Anh lớp 9” chắc nhiều bác cũng thấy hơi oải nhỉ? Tôi cũng từng thấy vậy đó, nhất là khi phải hướng dẫn cho đứa cháu ở nhà. Nó cứ kêu trời kêu đất vì quá nhiều thứ phải nhớ. Thế là tôi quyết định, thôi thì mình xắn tay vào, hệ thống lại một lượt xem sao, coi như là một lần mình tự ôn lại kiến thức luôn.
Bắt đầu từ đâu?
Đầu tiên, tôi lôi hết sách giáo khoa, sách bài tập tiếng Anh lớp 9 của cháu ra xem. Rồi tôi cũng mò mẫm thêm trên mạng, xem người ta tổng hợp những gì. Tôi nhận thấy một điều là kiến thức thì vẫn vậy thôi, nhưng cách trình bày mỗi nơi mỗi kiểu, có chỗ thì chi tiết quá, có chỗ lại sơ sài. Mục tiêu của tôi là làm sao cho nó thật cô đọng, dễ nhớ, dễ áp dụng nhất.

Tôi lấy một cuốn sổ tay, bắt đầu ghi chép. Ban đầu cũng hơi loạn, vì không biết nên ưu tiên cái gì trước, cái gì sau. Sau một hồi suy nghĩ, tôi quyết định chia theo từng chủ điểm ngữ pháp lớn thường gặp trong chương trình lớp 9 và hay xuất hiện trong các bài kiểm tra, thi cử.
Quá trình thực hiện chi tiết của tôi
Đây là các bước cụ thể tôi đã làm:
- Liệt kê các thì cơ bản: Tôi bắt đầu với các thì (tenses). Đây là xương sống rồi. Tôi ghi rõ:
- Hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, cách dùng (diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên), dấu hiệu nhận biết (every day, often, usually…). Kèm ví dụ đơn giản.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, cách dùng (đang xảy ra, kế hoạch tương lai gần), dấu hiệu (now, at the moment, look!, listen!). Ví dụ.
- Quá khứ đơn (Past Simple): Công thức, cách dùng (đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ), dấu hiệu (yesterday, last night, ago…). Ví dụ.
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cái này hơi khó nhằn với bọn trẻ. Tôi cố gắng giải thích kỹ hơn một chút về việc diễn tả hành động vừa mới xảy ra, hoặc xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại. Dấu hiệu (just, already, yet, since, for…). Ví dụ cụ thể.
- Tương lai đơn (Simple Future): Công thức với “will” và “be going to”, phân biệt sơ qua cách dùng. Ví dụ.
- Câu bị động (Passive Voice): Một mảng quan trọng không kém. Tôi ghi công thức chuyển đổi từ chủ động sang bị động của các thì cơ bản đã liệt kê ở trên. Nhấn mạnh việc xác định đúng tân ngữ, động từ “to be” và quá khứ phân từ (V3/ed). Cho vài ví dụ chuyển đổi.
- Câu tường thuật (Reported Speech): Phần này cũng cần sự cẩn thận khi lùi thì, thay đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Tôi làm một cái bảng nhỏ tóm tắt quy tắc lùi thì và thay đổi trạng từ. Ví dụ cho câu kể, câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh-.
- Câu điều kiện (Conditional Sentences): Tập trung chủ yếu vào loại 1 và loại 2 vì lớp 9 dùng nhiều.
- Loại 1: Diễn tả điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Công thức If + S + V(s/es), S + will/can/may + V.
- Loại 2: Diễn tả điều không có thật ở hiện tại. Công thức If + S + V2/ed, S + would/could/might + V.
- Có nhắc sơ qua loại 0 cho những sự thật hiển nhiên.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Chỉ giới thiệu sơ qua về “who, whom, which, that, whose” và cách dùng cơ bản để nối hai câu đơn. Cái này tôi thấy không cần quá sâu ở giai đoạn này, chỉ cần nhận biết và làm bài tập nối câu đơn giản là được.
- Các cấu trúc khác:
- So sánh (Comparisons): So sánh bằng (as…as), so sánh hơn (comparative), so sánh nhất (superlative) của tính từ ngắn và tính từ dài. Ghi nhớ các trường hợp đặc biệt.
- Cấu trúc với “wish”: Ước cho hiện tại (S + wish + S + V2/ed), ước cho tương lai (S + wish + S + would + V).
- Cấu trúc “used to + V”: Diễn tả thói quen trong quá khứ, giờ không còn nữa.
- Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn cơ bản (in, on, at…).
Với mỗi công thức, tôi đều cố gắng tìm một ví dụ thật ngắn gọn, dễ hiểu, quen thuộc với lứa tuổi học sinh. Tôi không ghi quá nhiều lý thuyết rườm rà, chỉ tập trung vào cái cốt lõi để các cháu nó nắm được “bộ khung” trước đã.
Kết quả và chia sẻ
Sau mấy buổi tối hì hục, cuối cùng tôi cũng hoàn thành được “bản tổng hợp công thức tiếng Anh lớp 9” của riêng mình. Trông nó cũng khá là ngăn nắp, rõ ràng. Quan trọng nhất là đứa cháu nhà tôi khi xem cũng gật gù, bảo là “dễ nhìn hơn trong sách nhiều”.
Tất nhiên, việc nhớ và vận dụng được công thức còn phụ thuộc vào sự luyện tập chăm chỉ nữa. Nhưng tôi tin rằng, khi có một tài liệu được hệ thống hóa tốt, các em sẽ đỡ bỡ ngỡ hơn rất nhiều. Việc tự tay mình làm cái này cũng giúp tôi nhớ lại nhiều kiến thức đã học, cũng thú vị phết các bác ạ.
Chia sẻ lại quá trình này, hy vọng có thể giúp ích được cho bác nào đang có con cháu học lớp 9, hoặc đơn giản là muốn tự mình ôn lại một chút ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Cứ bắt tay vào làm thử đi, không khó như mình nghĩ đâu!