Chào mọi người, hôm nay mình xin chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế của mình khi cùng thằng cháu ôn tập bài tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Unit 7. Nói thật là ban đầu mình cũng hơi đau đầu với cái Unit này đấy, không phải vì nó khó mà vì làm sao để thằng nhóc nhà mình nó chịu học mà không kêu ca mới là vấn đề.
Đầu tiên, mình xem qua một lượt nội dung của Unit 7. À, chủ đề chính của nó xoay quanh “Television” (Truyền hình) và các chương trình TV, rồi thì có thêm phần ngữ pháp về thì tương lai đơn với “will” để nói về các dự định. Thằng Tít nhà mình thì mê TV lắm, nhưng cứ bảo học là nó lại xịu mặt ra.

Thế là mình bắt đầu bằng việc khơi gợi sự hứng thú của nó. Thay vì mở sách ra bắt học từ mới ngay, mình hỏi nó: “Tít ơi, con hay xem chương trình gì trên TV nhất?”. Nó kể một lô một lốc, từ phim hoạt hình đến mấy cái gameshow. Mình mới lựa theo đó, ví dụ nó bảo thích “Tom & Jerry”, mình hỏi: “Thế ‘phim hoạt hình’ tiếng Anh là gì con biết không?”. Nó ngớ ra. Mình mới từ từ giới thiệu: “Cartoon, con ạ. ‘Tom & Jerry’ is a cartoon.”
Cứ thế, với mỗi chương trình nó thích, mình lại lồng ghép từ vựng liên quan vào. Ví dụ như “news” (tin tức), “sports programme” (chương trình thể thao), “game show” (trò chơi truyền hình), “film” (phim truyện). Mình không bắt nó chép phạt nhiều, chủ yếu là nói đi nói lại, rồi chỉ vào các hình ảnh trong sách hoặc thậm chí là bật TV lên, thấy chương trình nào thì hỏi nó xem đó là loại gì bằng tiếng Anh.
Tiếp đến là phần ngữ pháp, cái vụ “will” dùng để nói về tương lai. Ban đầu mình cũng giảng giải theo sách, nào là “will + động từ nguyên thể”, rồi thì dùng để diễn tả một quyết định tại thời điểm nói, một dự đoán. Nhưng thằng Tít có vẻ không thấm lắm. Nó cứ nhăn nhó.
Thế là mình đổi cách. Mình bắt đầu từ những thứ gần gũi với nó. Mình hỏi: “Tối nay con sẽ làm gì sau khi ăn cơm?”. Nó bảo: “Con sẽ xem TV!”. Mình nhấn mạnh: “Ok, so you will watch TV.” Rồi mình hỏi tiếp: “Ngày mai con sẽ đi học chứ?”. Nó gật đầu. “Yes, I will go to school.”
Mình tạo ra các tình huống thực tế, hai bác cháu cùng nhau lên kế hoạch cho cuối tuần. “What will we do this weekend? Will we visit grandma? Or will we go to the cinema?” Cứ lặp đi lặp lại cái cấu trúc “will” trong những ngữ cảnh quen thuộc, tự dưng nó nhớ lúc nào không hay. Mình còn bày trò chơi, mình nói một hành động, nó phải đặt câu với “will” nói về việc nó sẽ làm hành động đó.
Trong quá trình đó, mình cũng chú trọng phần phát âm. Từ nào nó đọc chưa chuẩn là mình sửa ngay. Mình đọc mẫu rồi cho nó đọc theo. Mình cũng khuyến khích nó mạnh dạn nói, sai đâu sửa đấy, không có gì phải ngại.
Cuối cùng, để củng cố kiến thức, mình cho nó làm các bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập. Lúc này thì nó không còn thấy khó nữa, vì từ vựng và ngữ pháp cơ bản nó đã nắm được qua mấy cái trò “học mà chơi, chơi mà học” của hai bác cháu rồi. Thỉnh thoảng, mình còn mở mấy đoạn hội thoại ngắn hoặc video clip tiếng Anh đơn giản có chủ đề về TV cho nó xem, để luyện nghe và làm quen với ngữ điệu tự nhiên.
Kết quả là thằng Tít nhà mình đã xử lý êm đẹp cái Unit 7 này. Nó không còn sợ sệt khi nhắc đến các chương trình TV bằng tiếng Anh hay khi phải nói về dự định tương lai nữa. Thậm chí nó còn chủ động khoe: “Bác ơi, tomorrow I will play football with my friends!”. Nghe mà mát cả lòng.
Đấy, kinh nghiệm của mình chỉ có vậy thôi. Quan trọng là mình phải kiên nhẫn, tìm cách biến việc học thành một cái gì đó thú vị, gần gũi với tụi nhỏ. Hy vọng chia sẻ này của mình có ích cho các bạn nhé!