Chào cả nhà, lại là tôi đây. Hôm nay rảnh rỗi, tôi lại lôi cái giáo trình tiếng Anh lớp 7 ra ngâm cứu, cụ thể là cái Unit 1: Back to School. Nói là ngâm cứu cho oai chứ thực ra là xem lại để chuẩn bị ít tài liệu với ý tưởng dạy thêm cho mấy đứa nhỏ ở xóm ấy mà. Cái nghề tay trái này nó cũng vui phết.
Bắt đầu từ đâu nhỉ?
Thường thì khi cầm một unit mới, việc đầu tiên tôi làm là mở ngay cái trang mục lục ra xem nó có những phần nào. Unit 1 này thì chủ đề “Back to School” nghe quen thuộc rồi, năm nào chả có. Mục tiêu chính chắc là giúp bọn trẻ làm quen lại với không khí học hành sau hè, ôn lại mấy cái cơ bản.

Tôi giở sách ra, lướt qua một lượt. À, vẫn là mấy cái mục quen thuộc: Vocabulary, Grammar, Reading, Speaking, Listening, Writing. Cái sườn nó vậy rồi, khó mà khác được.
Đi vào chi tiết từng phần
Về phần từ vựng (Vocabulary), Unit 1 này xoay quanh trường lớp, bạn bè, thầy cô, các đồ dùng học tập. Mấy từ kiểu “friends”, “teacher”, “student”, “classroom”, “notebook”, “pen”, “ruler” chắc chắn là có rồi. Tôi thường sẽ liệt kê hết ra một tờ giấy, xem có từ nào lạ, từ nào bọn nhỏ hay quên không. Có mấy từ ghép hay cụm từ cũng cần để ý, ví dụ “make friends” (kết bạn) hay “study hard” (học chăm chỉ).
Ngữ pháp (Grammar) thì thường là thì hiện tại đơn (Present Simple) để nói về những sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình. Rồi thì cấu trúc câu hỏi Wh- (What, Where, When, Who, Why, How) để hỏi thông tin. Mấy cái này tưởng dễ chứ nhiều đứa vẫn nhầm toét loét. Tôi hay nghĩ ra mấy ví dụ gần gũi, kiểu “What subject do you like?” (Bạn thích môn gì?) hay “Where is your school?” (Trường bạn ở đâu?). Có cả phần giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place) như “in”, “on”, “at” nữa thì phải. Cái này cũng quan trọng để mô tả vị trí đồ vật.
Kỹ năng đọc (Reading) thường sẽ có một đoạn văn ngắn về một bạn học sinh nào đó quay lại trường, kể về bạn bè, thầy cô mới. Tôi sẽ đọc trước, gạch chân từ mới, ý chính. Lúc dạy thì sẽ cho bọn nhỏ đọc rồi trả lời câu hỏi, hoặc tóm tắt lại nội dung.
Kỹ năng nghe (Listening) thì cũng tương tự, thường là một đoạn hội thoại giữa các bạn học sinh với nhau, hoặc giữa học sinh với giáo viên. Phần này thì phải cho nghe đi nghe lại nhiều lần. Tôi hay dặn chúng nó cố gắng bắt từ khóa (keywords) trước, rồi mới nghe chi tiết sau.
Kỹ năng nói (Speaking) thì chắc chắn là mấy hoạt động làm quen, giới thiệu bản thân, hỏi đáp về trường lớp, sở thích. Cái này cần tạo không khí thoải mái để chúng nó dám nói. Tôi hay cho làm việc theo cặp, theo nhóm nhỏ.
Cuối cùng là viết (Writing). Thường thì Unit 1 sẽ yêu cầu viết một đoạn văn ngắn giới thiệu về bản thân, hoặc về trường lớp, bạn bè. Tôi sẽ hướng dẫn chúng nó cách lên dàn ý, dùng từ nối câu cho mạch lạc.

Quá trình thực hành của tôi
Sau khi “mổ xẻ” cái unit như vậy, tôi bắt đầu soạn bài. Tôi không thích dùng y nguyên sách giáo khoa đâu, thấy nó hơi khô khan. Tôi hay làm thế này:
- Tìm thêm hình ảnh, video: Cho nó sinh động, dễ nhớ. Ví dụ phần từ vựng đồ dùng học tập, tôi sẽ tìm ảnh thật của từng món.
- Thiết kế trò chơi: Mấy trò như “Kahoot!” hay “Quizlet Live” rất hợp để ôn từ vựng, ngữ pháp. Hoặc đơn giản là trò “Bingo”, “Matching” cũng được.
- Chuẩn bị thêm bài tập: Ngoài bài trong sách, tôi hay sưu tầm thêm bài tập từ các nguồn khác, hoặc tự chế ra mấy bài cho nó sát với trình độ của mấy đứa nhỏ.
- Nghĩ ra các tình huống giao tiếp thực tế: Để phần Speaking nó không bị gượng ép. Ví dụ, tạo tình huống gặp một bạn mới ở sân trường, rồi thực hành hỏi han làm quen.
Lúc dạy, tôi cũng không đi theo thứ tự răm rắp trong sách. Có khi tôi cho làm phần Speaking trước để khởi động, rồi mới vào Vocabulary. Hoặc là lồng ghép Grammar vào lúc dạy Reading luôn. Miễn sao bọn trẻ thấy hứng thú và tiếp thu được là được.
Ví dụ, với phần “friends”, tôi hay cho chúng nó chơi trò “Find someone who…”, mỗi đứa cầm một tờ giấy có các câu hỏi như “Find someone who likes playing football”, “Find someone who has a pet dog”, rồi đi hỏi bạn bè trong lớp. Vừa vui vừa luyện nói, lại còn tăng tương tác.
Hay với thì hiện tại đơn, thay vì chỉ giảng lý thuyết suông, tôi sẽ cho chúng nó kể về một ngày bình thường của mình, hoặc về thời khóa biểu ở trường. Như vậy nó thực tế hơn nhiều.
Kết quả và cảm nhận
Nói chung, cái Unit 1 này nó không quá nặng nề, chủ yếu là tạo đà. Cứ làm cho bọn nhỏ thấy vui vẻ, thoải mái khi quay lại trường là thành công một nửa rồi. Tôi thấy cứ chuẩn bị kỹ một chút, đầu tư thêm chút công sức tìm tòi sáng tạo thì hiệu quả nó khác hẳn. Mấy đứa nhỏ nó cũng thích học hơn, mà mình dạy cũng thấy vui hơn.
Đấy, sơ sơ quá trình tôi “vật lộn” với cái Unit 1 “Back to School” của lớp 7 là như vậy. Chia sẻ một chút kinh nghiệm thực tế, hy vọng có ích cho ai đó. Lần sau có gì hay ho tôi lại kể tiếp nhé!