Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi lại lôi con ra “vật lộn” với bài tiếng Anh lớp 4, cụ thể là Unit 7, Lesson 3. Nói thật là nhiều lúc dạy con học cũng thấy oải lắm, nhưng mà thôi, vì tương lai con em chúng ta, phải cố gắng vậy.
Bắt đầu với Unit 7, Lesson 3
Đầu tiên, tôi cũng phải xem qua sách giáo khoa một lượt. Unit 7 này chủ đề là “What do you like doing?”. Lesson 3 thì thường tập trung vào phần luyện nói và có thể là một chút ngữ pháp hoặc từ vựng liên quan đến các hoạt động, sở thích. Cuốn sách của con tôi thì Lesson 3 này có mấy cái tranh vẽ các bạn nhỏ đang chơi các trò khác nhau giờ ra chơi, rồi có mấy mẫu câu hỏi và trả lời.

Bước 1: Khởi động và ôn lại từ vựng
Tôi không vào bài mới ngay đâu. Tôi thường hỏi con mấy câu của bài cũ trước, xem nó còn nhớ gì không. Xong rồi tôi mới chỉ vào mấy cái hình trong Lesson 3, hỏi con xem tranh vẽ gì. Ví dụ, tranh vẽ bạn đang đá cầu thì tôi hỏi “What’s this?”. Con nó mà nhớ từ “playing shuttlecock” thì tốt, không thì tôi nhắc lại. Cứ thế lướt qua mấy cái hình để đảm bảo con nhận diện được mặt chữ và nghĩa của từ liên quan đến hoạt động như là playing hide-and-seek, skipping rope, playing football này kia.
Bước 2: Giới thiệu mẫu câu mới (nếu có) và luyện nói
Lesson 3 này trọng tâm là phần thực hành nói. Sách nó có mấy mẫu câu kiểu như “What do you do at break time?” và câu trả lời “I play…”. Tôi cho con đọc đi đọc lại mẫu câu đó. Sau đó, tôi đóng vai người hỏi, con đóng vai người trả lời. Tôi hỏi: “What do you do at break time?”. Con sẽ nhìn vào tranh hoặc tự nghĩ ra hoạt động rồi trả lời, ví dụ: “I play chess” hoặc “I read books”.
Xong rồi thì đổi vai, con hỏi tôi trả lời. Cứ thế lặp đi lặp lại. Để cho nó đỡ chán, tôi còn bày trò. Ví dụ, tôi làm hành động gì đó, rồi đố con nói câu tiếng Anh tương ứng. Hoặc là tôi nói tên một hoạt động bằng tiếng Việt, con phải nói lại bằng tiếng Anh.
Bước 3: Làm bài tập trong sách (nếu có)
Thường thì Lesson 3 sẽ có một vài bài tập nhỏ, kiểu như nối tranh với từ, hoặc điền từ vào chỗ trống dựa trên mẫu câu vừa học. Tôi cho con tự làm trước. Chỗ nào nó không hiểu hay làm sai thì tôi mới giảng lại. Quan trọng là để nó tự suy nghĩ trước đã.

- Ví dụ có bài nối hình bạn đang nhảy dây với cụm từ “skipping rope”.
- Hoặc là điền vào chỗ trống: “I like _____.” (tranh vẽ bạn đang chơi cờ). Con sẽ điền “playing chess”.
Bước 4: Mở rộng và thực hành thêm
Sau khi xong mấy cái trong sách, tôi hay hỏi thêm mấy câu liên quan đến thực tế của con. Ví dụ: “What do YOU really do at break time at school?” (Con thực sự làm gì giờ ra chơi ở trường?). Hoặc là “What does your friend Nam do at break time?”. Cái này giúp con vận dụng được kiến thức vào đời sống, nhớ lâu hơn.
Có hôm hứng lên, tôi còn lấy giấy bút ra, hai mẹ con cùng vẽ mấy hoạt động rồi nói về chúng bằng tiếng Anh. Nói chung là tìm mọi cách để nó không thấy nhàm chán.
Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng một tiếng đồng hồ thì cũng gọi là tạm ổn. Con cũng đọc được, trả lời được mấy câu cơ bản của bài. Tất nhiên là cũng có lúc nó lơ đãng, nhìn ngang nhìn dọc, nhưng mà thôi, trẻ con mà. Quan trọng là mình kiên nhẫn. Dạy con học tiếng Anh ở nhà thế này tuy có hơi mất thời gian, nhưng thấy con tiến bộ từng chút một cũng vui lắm các bác ạ. Cứ mỗi buổi như vậy là một lần rèn thêm tính kiên trì cho cả mẹ cả con. Chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của tôi, hy vọng có ích cho ai đó cũng đang dạy con học ở nhà.