Chào mọi người, hôm nay tôi lại mò mẫm với đám bài vở đây. Cụ thể là cái Unit 11 tiếng Anh lớp 6, chủ đề “Our Tet holiday”. Nghe thì quen thuộc đấy, nhưng mà để bọn trẻ con nó hiểu với nhớ được thì cũng cả một vấn đề.
Bắt đầu thế nào đây?
Đầu tiên, như mọi khi, tôi lật sách giáo khoa ra xem nó có những cái gì. Từ vựng thì xoay quanh Tết thôi: bánh chưng, hoa đào, hoa mai, tiền lì xì, đi thăm ông bà, chúc Tết… Nói chung là những thứ cơ bản. Ngữ pháp thì cũng không có gì quá đánh đố, chủ yếu là cách dùng “should” và “shouldn’t” để nói về những điều nên và không nên làm trong dịp Tết, rồi thì “will” để nói về kế hoạch tương lai.
Nhưng mà cái khó là làm sao cho nó sinh động. Chứ cứ bắt tụi nó học thuộc lòng một đống từ thì chán chết. Với lại, nhiều đứa ở thành phố, có khi còn không rành mấy cái phong tục bằng mấy đứa ở quê. Nên tôi quyết định phải “chế biến” một chút.
Quá trình “chế biến” của tôi
Thế là tôi bắt đầu lôi hết “đồ nghề” ra. Tôi nghĩ, phải làm sao để tụi nhỏ thấy Tết nó gần gũi, nó vui.
- Hình ảnh và video: Cái này thì bắt buộc rồi. Tôi lên mạng tìm mấy cái ảnh bánh chưng xanh rờn, cành đào hồng thắm, rồi cả nhà quây quần gói bánh. Mấy cái clip ngắn về hoạt động ngày Tết như đi chợ hoa, múa lân, đốt pháo hoa (dù giờ ít rồi) cũng được tôi tận dụng. Cho tụi nó xem, dễ hình dung hơn nhiều.
- Kể chuyện: Tôi nhớ lại Tết nhà tôi ngày xưa, có gì vui, có gì đặc biệt. Rồi tôi lồng ghép mấy cái từ vựng vào. Ví dụ, kể chuyện hồi bé được nhận lì xì, hay chuyện cả nhà cùng nhau dọn dẹp nhà cửa đón Tết. Bọn trẻ con thích nghe kể chuyện lắm, nhất là chuyện “ngày xửa ngày xưa” của thầy cô.
- Hoạt động tương tác: Ngồi nghe không thì buồn ngủ. Tôi soạn mấy cái trò chơi nhỏ. Ví dụ, chia lớp thành hai đội, một đội nói tên một hoạt động ngày Tết bằng tiếng Việt, đội kia phải nói bằng tiếng Anh. Hoặc là trò ” đoán từ” qua hành động. Vui phết!
- Thực hành nói: Phần này quan trọng. Tôi cho tụi nó tập đặt câu với “should/shouldn’t”. Ví dụ: “We should visit our grandparents during Tet.” hay “Children shouldn’t ask for lucky money aggressively.” Rồi thì cho tụi nó nói về kế hoạch Tết của gia đình mình, dùng “will”. “My family will buy new clothes.”
- Bài tập viết nhỏ: Cuối cùng, tôi cho mỗi đứa viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một điều em thích nhất trong ngày Tết hoặc những việc gia đình em thường làm. Có đứa viết ngô nghê buồn cười lắm, nhưng mà thấy được sự cố gắng của tụi nó là vui rồi.
Kết quả và cảm nhận
Cứ thế loay hoay một hồi thì cũng xong cái kế hoạch cho Unit 11. Đến lúc lên lớp, thấy tụi nhỏ hào hứng tham gia, có đứa còn mạnh dạn chia sẻ chuyện Tết nhà nó nữa. Tất nhiên, không phải đứa nào cũng tiếp thu nhanh như nhau, có đứa còn nhầm lẫn từ này từ kia. Nhưng mà không khí lớp học nó sôi nổi hẳn lên.
Điều tôi rút ra là: Dạy học, nhất là ngoại ngữ cho trẻ con, không thể chỉ chăm chăm vào sách vở được. Phải linh hoạt, phải tìm cách kết nối bài học với cuộc sống thực tế của tụi nó. Càng gần gũi, càng dễ hiểu, dễ nhớ. Nhiều khi mình phải đóng vai một người kể chuyện, một người bạn, chứ không chỉ là người thầy đứng trên bục giảng.
Đấy, kinh nghiệm của tôi với cái Unit 11 này là thế. Mỗi người một cách, nhưng mà tôi thấy cứ làm cho nó thực tế, gắn với đời sống là bọn trẻ con nó tiếp thu nhanh nhất. Chứ sách vở nhiều khi nó cũng chỉ là cái sườn thôi, mình phải thêm mắm thêm muối vào mới ngon được. Thôi, lại đi pha ấm trà rồi nghĩ bài tiếp đây. Mệt nhưng mà quen rồi!