Chào mọi người, hôm nay tôi lại mò lên chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Lần này là về cái bài tiếng anh lớp 6 unit 2, nghe thì đơn giản nhưng lúc bắt tay vào mới thấy cũng có nhiều thứ hay ho để nói đấy.
Tôi nhớ hồi đó, khi bắt đầu cùng con bé nhà tôi học cái unit này, chủ đề chính là “My House” – nhà của tôi. Nghe thì quen thuộc ha, nhưng mà để bọn trẻ con nó nắm được hết từ vựng rồi cấu trúc câu cũng cần chút mẹo.

Bắt đầu từ đâu? Tất nhiên là từ vựng!
Đầu tiên, tôi cho cháu nó làm quen với một loạt từ vựng về các phòng trong nhà. Nào là:
- living room (phòng khách)
- bedroom (phòng ngủ)
- kitchen (nhà bếp)
- bathroom (phòng tắm)
- hall (hành lang)
- attic (gác xép) – cái này đôi khi cũng có nè.
- garden (vườn) – cái này nhiều khi cũng tính vào luôn.
Sau đó là đồ đạc trong từng phòng. Ví dụ phòng khách thì có sofa, table, television (hoặc TV cho nó gọn). Phòng ngủ thì có bed, wardrobe (tủ quần áo), lamp (cái đèn ngủ). Cứ thế mà liệt kê ra, rồi tôi chỉ vào đồ vật thật trong nhà cho nó dễ hình dung. Tôi thấy cách này hiệu quả phết, bọn trẻ nó thích nhìn trực quan hơn là chỉ đọc chữ suông.
À, còn mấy cái như apartment (căn hộ), town house (nhà phố), country house (nhà ở quê) nữa, để bọn nó biết thêm các loại nhà khác nhau.
Tiếp theo là cấu trúc câu, cái này mới hơi đau đầu này!
Trong unit 2 này, cái cấu trúc quan trọng nhất chắc là “There is…” và “There are…“. Ôi dào, lúc đầu con bé nhà tôi nó cứ lẫn lộn lung tung. Tôi phải giải thích cặn kẽ, lấy ví dụ thực tế luôn:
- “There is” là dùng cho danh từ số ít, kiểu như “There is a bed in the bedroom.” (Có một cái giường trong phòng ngủ.) Tôi chỉ vào cái giường duy nhất trong phòng nó.
- “There are” là dùng cho danh từ số nhiều, ví dụ “There are two chairs in the kitchen.” (Có hai cái ghế trong nhà bếp.) Tôi lôi hai cái ghế ra cho nó đếm.
Để cho nhớ, tôi bày trò chơi. Tôi yêu cầu nó nhìn quanh phòng khách rồi nói xem có những gì, dùng “There is” hoặc “There are”. Ví dụ, nó sẽ nói “There is a sofa. There are pictures on the wall.” (Có một cái ghế sô pha. Có những bức tranh trên tường.) Chơi vài lần là nhớ ngay ấy mà, còn hào hứng nữa.
Rồi còn mấy cái giới từ chỉ vị trí nữa chứ: in, on, under, next to, behind, in front of, between. Mấy cái này cũng phải thực hành nhiều. Tôi cứ lấy quả bóng, cái hộp, quyển sách, rồi yêu cầu nó đặt theo lời mình nói, ví dụ “Put the book ON the table” (Đặt quyển sách LÊN TRÊN bàn), “Put the ball UNDER the chair” (Đặt quả bóng DƯỚI cái ghế). Xong rồi đổi vai, nó nói tôi làm. Vừa học vừa chơi, vui lắm, mà nó nhớ dai kinh khủng.
Cuối cùng là thực hành nói và viết
Sau khi nắm được từ vựng và cấu trúc rồi, tôi khuyến khích con bé nó tự miêu tả căn nhà của mình, hoặc một căn phòng nó thích. Lúc đầu thì còn ấp úng, kiểu “My house… big. Living room… a sofa.” Tôi không chê, chỉ gợi ý thêm, ví dụ “My house is big. There is a living room. In the living room, there is a sofa.” Cứ từ từ, sửa từng chút một. Rồi cho nó viết vài câu đơn giản về nhà của bạn nó, hay nhà của bà ngoại. Viết xong thì đọc lại, xem có sai sót gì không, tự sửa lỗi luôn thì càng tốt.

Thỉnh thoảng tôi cũng hỏi bất chợt, “What’s in your bedroom?” (Có gì trong phòng ngủ của con?) hoặc “Where is the television?” (Ti vi ở đâu?) để kiểm tra xem nó có nhớ bài không. Cái kiểu học mà như chơi, hỏi đáp tự nhiên này tôi thấy nó vào đầu hơn là cứ bắt ngồi im một chỗ học thuộc lòng.
Nói chung, cái unit 2 này là nền tảng quan trọng để miêu tả nơi chốn. Cứ đi từ từ, thực hành nhiều, kết hợp với hình ảnh, đồ vật thật thì bọn trẻ sẽ tiếp thu nhanh thôi. Đấy, kinh nghiệm của tôi chỉ có vậy, không có gì cao siêu đâu, chỉ là kiên trì một chút, biến việc học thành trò chơi một chút là được. Chúc các bố mẹ và các con học tốt nhé!