Chào mọi người, hôm nay tôi lại mò lên chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình đây. Lần này là về cái bài “tiếng anh lớp 7 unit 2 a closer look 2”. Nghe thì có vẻ đơn giản nhưng lúc bắt tay vào soạn với dạy thì cũng có khối chuyện để nói đấy.
Bắt đầu với Unit 2: A Closer Look 2
Thường thì cứ đến phần “A Closer Look 2” là y như rằng tập trung vào ngữ pháp. Mà ngữ pháp thì các bạn biết rồi đấy, nó hơi khô khan, nhất là với mấy đứa nhỏ lớp 7. Unit 2 này, theo tôi nhớ không lầm, nó xoay quanh mấy cái sở thích, hoạt động giải trí, rồi thì dùng động từ “like”, “love”, “enjoy” cộng với V-ing, hay là mấy cái trạng từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often” các kiểu.

Lúc đầu, tôi cũng hơi vò đầu bứt tai chút. Làm sao để tụi nhỏ nó không thấy ngán đây? Cứ giảng lý thuyết suông thì chắc chắn là không ổn rồi. Thế là tôi bắt đầu lôi sách giáo khoa, sách bài tập, rồi cả mấy tài liệu tham khảo khác ra ngâm cứu.
Quá trình mò mẫm của tôi nó như thế này:
- Đầu tiên là xem kỹ mục tiêu bài học: Phải nắm chắc xem sau bài này học sinh cần đạt được cái gì. Ví dụ, chúng nó phải biết dùng đúng cấu trúc câu với động từ chỉ sự yêu thích, biết đặt trạng từ tần suất vào đúng vị trí trong câu.
- Tìm ví dụ thực tế: Tôi cố gắng nghĩ ra mấy cái ví dụ gần gũi với tụi nhỏ. Thay vì mấy câu trong sách đôi khi hơi xa vời, tôi hỏi chúng nó thích làm gì, cuối tuần hay làm gì, rồi từ đó lái vào bài học. Ví dụ, “Bạn A thích chơi game, vậy bạn ấy always plays games after school hay là sometimes plays games?”
- Thiết kế hoạt động: Cái này quan trọng này. Tôi không cho ngồi nghe giảng không đâu. Tôi chia nhóm, cho chơi trò chơi. Ví dụ, tôi chuẩn bị mấy cái thẻ từ ghi hoạt động, mấy thẻ ghi trạng từ tần suất, rồi cho chúng nó ghép thành câu hoàn chỉnh. Đứa nào nhóm nào nhanh, đúng thì có thưởng kẹo. Tụi nó khoái lắm.
- Sử dụng hình ảnh, video: Trăm nghe không bằng một thấy. Tôi kiếm mấy cái clip ngắn vui vui liên quan đến sở thích, hoặc mấy cái hình ảnh miêu tả hành động thường ngày, rồi cho tụi nó xem và đặt câu.
Nói đến chuyện dạy học, lại nhớ hồi xưa tôi mới ra trường, đi dạy kèm cho một cu cậu lớp 6. Trời ơi nó lười, mà lại nghịch kinh khủng. Dạy nó phần thì hiện tại đơn mà tôi muốn khóc luôn. Cứ giảng xong nó lại quên. Thế là tôi mới nghĩ ra một cách. Nhà nó có nuôi con chó nhỏ. Tôi bảo nó, “Bây giờ con quan sát xem con chó nhà mình mỗi ngày nó làm gì, rồi con ghi lại bằng tiếng Anh xem sao.” Ai dè nó làm thật. Nào là “My dog eats…”, “My dog sleeps…”, “My dog plays…”. Từ đó nó mới nhớ được cách dùng động từ thêm “s” hay “es”. Đúng là phải tìm cách nào gần gũi nhất với chúng nó thì mới hiệu quả.
Quay lại với cái Unit 2 A Closer Look 2
Sau khi chuẩn bị đủ thứ như trên, tôi bắt đầu vào bài. Ban đầu tụi nhỏ cũng có đứa ngơ ngác, có đứa thì còn nhầm lẫn vị trí của trạng từ. Nhưng mà cứ từ từ, thực hành nhiều thì chúng nó cũng quen dần.
Tôi nhớ có một bài tập là điền từ vào chỗ trống. Thay vì cho làm cá nhân rồi chữa, tôi cho hai đứa ngồi cạnh nhau thảo luận. Đứa này nhắc đứa kia, rồi cãi nhau chí chóe xem từ nào đúng. Nhìn cũng vui. Quan trọng là chúng nó có tương tác, có suy nghĩ.
Rồi đến phần nói, tôi yêu cầu mỗi đứa tự nói về sở thích của mình, dùng ít nhất 3 câu có cấu trúc đã học. Có đứa thì rụt rè, nói lí nhí. Có đứa thì mạnh dạn, nói liến thoắng. Nhưng mà tôi đều khuyến khích hết. Sai thì sửa, không có gì phải sợ.
Kết quả cuối cùng thì sao?

Nói chung là cũng ổn. Đa số tụi nhỏ nắm được kiến thức cơ bản. Chúng nó biết cách dùng “like/love/enjoy + V-ing”, biết đặt trạng từ tần suất đúng chỗ. Quan trọng hơn là không khí lớp học nó đỡ căng thẳng hơn nhiều so với việc chỉ ngồi nghe giảng chay.
Tất nhiên là vẫn có một vài em còn yếu, cần phải kèm thêm. Nhưng mà nhìn chung thì cái buổi dạy “A Closer Look 2” của Unit 2 hôm đó cũng coi như là thành công. Quan trọng là mình phải chịu khó tìm tòi, thay đổi phương pháp cho nó phù hợp với học sinh của mình.
Đấy, kinh nghiệm của tôi với cái phần này nó là như vậy đó. Mỗi người một cách, nhưng hy vọng là những chia sẻ này của tôi cũng giúp ích được phần nào cho ai đó đang cần. Cứ phải thử, phải làm thì mới biết được.