Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với bài học tiếng Anh lớp 7, cụ thể là phần Unit 3 – A Closer Look 1. Nói thật là mỗi lần soạn bài hay hướng dẫn bọn trẻ học phần này, tôi đều phải tự mình xem lại kỹ càng một lượt.
Mới nhìn qua thì tưởng đơn giản, nhưng mà đi sâu vào mới thấy cũng có nhiều thứ hay ho để mình đào sâu đấy. Cái phần này nó tập trung chủ yếu vào từ vựng và phát âm, hai cái nền tảng quan trọng mà nếu không nắm chắc thì sau này mệt lắm.

Bắt đầu với Từ Vựng
Đầu tiên, tôi bắt đầu với phần từ vựng. Trong Unit 3 này, chủ đề chính là về cộng đồng (community), nên từ vựng xoay quanh các hoạt động cộng đồng, các loại hình tình nguyện, rồi thì các vấn đề xã hội nữa. Tôi ngồi liệt kê ra một loạt: community service, volunteer, donate, homeless people, disabled people, elderly people, rồi mấy cái cụm từ như make a difference, join hands… khá là nhiều.
Tôi không chỉ nhìn mặt chữ rồi đọc nghĩa đâu. Tôi cố gắng hình dung xem mấy từ này dùng trong hoàn cảnh nào. Ví dụ, khi nói “donate”, tôi nghĩ ngay đến việc mình bỏ tiền vào thùng từ thiện, hoặc cho đi quần áo cũ. Rồi “volunteer”, tôi hình dung cảnh mình đi dạy học tình nguyện hoặc tham gia dọn dẹp vệ sinh đường phố. Cứ phải gắn nó với cái gì đó quen thuộc thì mới dễ vào đầu.
Tôi còn cẩn thận ghi chú lại mấy cái dạng từ của nó nữa. Ví dụ “volunteer” vừa là danh từ (tình nguyện viên) vừa là động từ (làm tình nguyện). Mấy cái này dễ nhầm lắm, nên phải để ý.
Tiếp đến là Phát Âm
Sau khi ngâm cứu xong phần từ vựng, tôi chuyển qua phần phát âm. Phần này trong sách tập trung vào hai âm /ə/ và /ɜ/. Trời ơi, hai cái âm này nghe thì có vẻ na ná nhau, dễ nhầm kinh khủng. Đặc biệt là với người Việt mình, không cẩn thận là đọc thành một kiểu tuốt.
Tôi phải mở file nghe đi nghe lại mấy lần, rồi tự mình đọc to lên để so sánh. Cái âm /ə/ (schwa) thì nó nhẹ hều, thường xuất hiện trong mấy âm tiết không nhấn trọng âm, ví dụ như “teacher” (/ˈtiːtʃər/), “again” (/əˈɡen/). Còn âm /ɜː/ thì nó dài hơn, căng hơn, kiểu như trong “bird” (/bɜːrd/), “learn” (/lɜːn/).
Để dễ phân biệt, tôi hay tìm mấy cặp từ có chứa hai âm này để luyện tập. Ví dụ, “ago” (/əˈɡoʊ/) với “girl” (/ɡɜːrl/). Cứ phải luyện tập nhiều thì lưỡi nó mới quen được, không là nó cứ líu lại với nhau.
Quá trình thực hành của tôi thế này:
- Chuẩn bị: Trước tiên, tôi đọc kỹ yêu cầu của từng bài tập trong sách giáo khoa. Xem mục tiêu của phần A Closer Look 1 này là gì. Thường là giới thiệu từ vựng mới và luyện phát âm mà.
- Học từ vựng: Tôi không học chay. Tôi dùng flashcards tự làm, một mặt ghi từ, mặt kia ghi nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn. Cầm một xấp đi đi lại lại đọc nhẩm cũng vui. Đôi khi tôi còn vẽ vời linh tinh lên flashcard cho nó sinh động. Với bọn trẻ con thì cách này hiệu quả ra phết.
- Luyện phát âm: Cái này thì phải nghe băng nhiều. Nghe xong rồi bắt chước. Tôi còn dùng điện thoại ghi âm lại giọng mình đọc, rồi nghe lại xem có giống người bản xứ không. Nghe giọng mình nhiều khi cũng thấy ngượng ngượng, nhưng mà hiệu quả phết. Khi hướng dẫn lại, tôi yêu cầu bọn trẻ cũng làm tương tự.
- Làm bài tập: Cứ tuần tự làm các bài trong sách. Bài nào khó thì đánh dấu lại, tìm thêm tài liệu hoặc hỏi han bạn bè, đồng nghiệp nếu mình đang dạy. Còn nếu tự học thì lên mạng tìm xem người ta giải thích thế nào. Quan trọng là hiểu tại sao mình làm đúng, tại sao mình làm sai.
- Liên hệ thực tế: Cái này quan trọng nè. Học từ vựng về “community” thì tôi nghĩ ngay đến các hoạt động ở khu phố mình, hoặc các chương trình trên TV. Ví dụ, học từ “donate”, tôi nghĩ đến việc mọi người quyên góp ủng hộ đồng bào lũ lụt. Nó làm cho từ ngữ sống động hơn, chứ không phải chỉ là mấy chữ chết trên giấy.
Thực sự mà nói, để nhớ hết đống từ vựng này không phải dễ, nhất là với mấy đứa nhỏ lớp 7. Rồi cái phần phát âm, nếu không để ý là các em nó đọc sai hết, sau này khó sửa lắm. Nhiều khi mình nói đi nói lại mà chúng nó vẫn cứ nhầm /ə/ với /ɜ/ như thường.

Tôi thấy mấu chốt là phải tạo được sự hứng thú. Chứ cứ bắt học thuộc lòng chay thì chán lắm. Phải có trò chơi, có hoạt động tương tác, có liên hệ với những gì gần gũi xung quanh. Ví dụ, với từ vựng về hoạt động cộng đồng, tôi hay cho bọn trẻ kể về những việc tốt mà chúng đã làm hoặc thấy người khác làm. Tự dưng bài học nó trở nên gần gũi hơn hẳn.
Đó, sơ sơ quá trình tôi “vật lộn” với cái A Closer Look 1 của Unit 3 là như vậy. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là mình chịu khó một chút, tìm tòi một chút. Quan trọng là sau mỗi bài học, mình thấy mình hiểu hơn, dùng được những gì đã học. Thế là vui rồi!