Chào mọi người, hôm nay lại là một buổi cày cuốc với sách tiếng Anh lớp 8 đây. Cụ thể là cái phần “A Closer Look 2” của Unit 2. Nói thật là mỗi lần đến cái mục này là y như rằng tập trung vào ngữ pháp với lại mấy cái cấu trúc câu cú.
Bắt đầu ngâm cứu
Đầu tiên, tôi lật sách ra, nhìn vào cái tiêu đề “A Closer Look 2”. À, biết ngay là lại mấy cái điểm ngữ pháp quan trọng của bài rồi. Unit 2 này chủ đề cũng hay ho, xoay quanh cuộc sống cộng đồng, làng xóm các kiểu. Thế nên phần ngữ pháp nó cũng phải liên quan gì đó chứ nhỉ?

Tôi bắt đầu đọc lướt qua xem hôm nay nó “chiêu đãi” mình món gì. Thường thì phần này nó sẽ có một vài điểm ngữ pháp chính. Tôi nhớ là có mấy cái liên quan đến so sánh, hoặc là mấy cái câu dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ, kiểu “used to” chẳng hạn. À đúng rồi, còn có cả mấy cái trạng từ chỉ tần suất nữa chứ.
Đi sâu vào chi tiết
Sau khi xem qua tổng thể, tôi bắt đầu đi vào từng mục nhỏ. Ví dụ, với phần “used to + V-infinitive”, tôi xem kỹ cách người ta giải thích. Nó dùng để nói về một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ mà giờ không còn nữa. Tôi cố gắng nhớ lại xem mình có thói quen nào hồi bé mà giờ bỏ rồi không, tự đặt vài câu ví dụ trong đầu.
Ví dụ tôi tự nghĩ:
- Hồi bé tôi hay đi thả diều. -> I used to fly a kite when I was a child.
- Trước kia ở đây có một cái cây to lắm. -> There used to be a big tree here.
Xong rồi tôi ngó sang mấy cái bài tập nó cho. Thường là điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc viết lại câu. Tôi lấy bút chì ra, hí hoáy làm thử. Có câu làm được ngay, có câu cũng phải vò đầu bứt tai một lúc mới ra. Cái chính là phải hiểu rõ bản chất của cấu trúc đó thì mới làm đúng được.
Tiếp theo, tôi xem đến phần trạng từ chỉ tần suất. Mấy cái “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never” ấy. Cái này thì không khó lắm, chủ yếu là nhớ vị trí của nó trong câu thôi. Đứng trước động từ thường, đứng sau động từ “to be”. Tôi cũng tự đặt vài câu ví dụ cho dễ nhớ.
Chẳng hạn như:
- Tôi luôn luôn dậy sớm. -> I always get up early.
- Cô ấy thỉnh thoảng đi xem phim. -> She sometimes goes to the cinema.
Cứ mỗi một điểm ngữ pháp, tôi đều cố gắng đọc kỹ phần giải thích, xem ví dụ minh họa rồi mới bắt tay vào làm bài tập. Chỗ nào không hiểu thì đánh dấu lại, lát nữa tìm thêm tài liệu hoặc hỏi người khác.

Thực hành và áp dụng
Làm xong hết bài tập trong sách, tôi không dừng lại ở đó. Tôi nghĩ cách áp dụng mấy cái cấu trúc này vào nói hoặc viết thực tế. Ví dụ, tôi thử viết một đoạn văn ngắn kể về những thay đổi ở khu phố mình sống, trong đó cố gắng dùng “used to”. Hoặc là kể về thói quen hàng ngày của mình, chèn thêm mấy trạng từ chỉ tần suất vào.
Tôi thấy rằng học ngữ pháp mà không thực hành thì nó cứ trôi tuột đi đâu mất. Phải dùng đi dùng lại thì nó mới ngấm vào đầu được. Nhiều khi nói sai, viết sai cũng chả sao, sai rồi sửa thì mới nhớ lâu.
Có những cấu trúc ban đầu nhìn có vẻ phức tạp, nhưng khi mình chịu khó mổ xẻ, làm bài tập nhiều, rồi tập dùng nó trong ngữ cảnh cụ thể thì dần dần cũng thấy nó dễ hiểu hơn.
Kết quả thu được
Sau một hồi loay hoay với “A Closer Look 2” của Unit 2, tôi cảm thấy mình nắm chắc hơn mấy cái điểm ngữ pháp vừa học. Quan trọng nhất là tôi hiểu được cách dùng của chúng nó trong thực tế chứ không chỉ là thuộc lòng công thức suông.
Đúng là học ngoại ngữ thì phần ngữ pháp đôi khi nó hơi khô khan thật, nhưng mà không có nó thì cũng không xong. Cứ từ từ, từng chút một, chăm chỉ luyện tập thì kiểu gì cũng tiến bộ thôi. Hôm nay lại tích lũy thêm được một mớ kiến thức rồi, cảm thấy cũng vui vui.