Chào cả nhà, lại là tôi đây. Hôm nay cũng không có gì cao siêu đâu, chỉ là muốn chia sẻ chút xíu về cái quá trình tôi “vật lộn” với bài học tiếng Anh lớp 8, cụ thể là cái phần Unit 6: Folk tales – A Closer Look 2. Nhiều khi mình cứ nghĩ nó đơn giản, nhưng bắt tay vào mới thấy cũng lắm thứ phải mày mò.
Đầu tiên, tôi mở sách giáo khoa ra, lướt qua một lượt cái phần A Closer Look 2 này. Thường thì phần này nó hay tập trung vào ngữ pháp và có khi là cả phát âm nữa. Unit 6 thì chủ đề là truyện cổ tích, nghe thì cũng thú vị đấy, nhưng mà ngó vào phần ngữ pháp thì cũng hơi “khoai” một chút.
Quá trình thực hành của tôi nó như thế này:
Bước 1: Tự mình “ngấm” kiến thức
Tôi đọc kỹ từng mục ngữ pháp được trình bày. Trong Unit 6 này, tôi nhớ là nó nhấn mạnh vào thì quá khứ đơn để kể chuyện, rồi thì cách dùng “used to” để nói về thói quen trong quá khứ, và có cả một chút về câu tường thuật nữa thì phải. Tôi phải tự lấy ví dụ, tự đặt câu với mấy cấu trúc đó. Chỗ nào thấy lấn cấn là phải giở ngay sách tham khảo hoặc tìm hiểu thêm trên mạng (dĩ nhiên là không phải lúc đang chia sẻ này rồi, hehe).
Bước 2: Chuẩn bị “đồ nghề”
Sau khi thấy mình tạm ổn phần lý thuyết, tôi bắt đầu soạn ra các hoạt động. Không chỉ dựa vào mỗi sách giáo khoa đâu, tôi cố gắng tìm thêm vài bài tập nho nhỏ, mấy cái trò chơi liên quan đến ngữ pháp của bài. Ví dụ, với phần “used to”, tôi nghĩ ra trò cho học sinh kể về một thói quen hồi bé của mình. Hay với phần câu tường thuật, tôi chuẩn bị mấy mẩu truyện ngắn rồi yêu cầu các em kể lại.
- Tìm thêm ví dụ minh họa sinh động.
- Thiết kế bài tập từ dễ đến khó.
- Nghĩ cách lồng ghép trò chơi cho đỡ nhàm chán.
Bước 3: Thực hành và điều chỉnh
Đến lúc áp dụng vào thực tế thì mới có nhiều chuyện để nói. Có những phần mình nghĩ là dễ hiểu, nhưng học sinh lại thấy khó. Ngược lại, có những chỗ mình lo lắng thì các em lại tiếp thu khá nhanh. Quan trọng nhất là mình phải quan sát, lắng nghe phản hồi từ bọn nhỏ.
Ví dụ, cái phần câu tường thuật ấy, ban đầu tôi chỉ giải thích chay thôi, thấy nhiều em mặt cứ ngơ ngác. Thế là tôi phải dừng lại, lấy ngay một đoạn hội thoại đơn giản, rồi cùng các em chuyển đổi từng câu một. Cứ làm mẫu vài lần, rồi cho các em tự làm, sai đâu sửa đấy, dần dần mới vỡ ra được.
Hay như phần từ vựng liên quan đến truyện cổ tích, nhiều từ cũng lạ hoắc. Tôi phải dùng hình ảnh, dùng hành động để minh họa thì các em mới dễ nhớ hơn.
Bước 4: Củng cố và mở rộng
Sau khi học xong phần lý thuyết và làm bài tập cơ bản, tôi thường cho các em làm thêm một vài bài tập tổng hợp, hoặc là một hoạt động mang tính ứng dụng cao hơn. Ví dụ, có thể yêu cầu các em viết một đoạn truyện cổ tích ngắn của riêng mình, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp vừa học. Cái này giúp các em nhớ bài lâu hơn và cũng sáng tạo hơn nữa.
Đấy, sơ sơ cái quá trình của tôi với một bài “A Closer Look 2” nó là như vậy. Cũng không có gì gọi là bí kíp ghê gớm cả, chủ yếu là mình chịu khó đầu tư thời gian, tìm tòi một chút và quan trọng là phải đặt mình vào vị trí người học. Mỗi bài, mỗi phần lại có cái khó riêng, nên cứ phải linh hoạt thay đổi cách tiếp cận thôi. Nói chung là cũng vui, nhất là khi thấy học sinh của mình hiểu bài và hào hứng học.
Hy vọng chút chia sẻ này của tôi cũng có ích cho ai đó đang cần nhé. Cảm ơn cả nhà đã đọc!