Chào mọi người, hôm nay tôi muốn chia sẻ chút kinh nghiệm thực tế của mình với bài tiếng Anh lớp 4, Unit 2, Lesson 2. Nói thật là mỗi lần chuẩn bị bài cho mấy đứa nhỏ này cũng là một lần “vắt óc” suy nghĩ làm sao cho tụi nó dễ hiểu mà lại vui vẻ nữa.
Bắt đầu từ đâu?
Thường thì Unit 2 của lớp 4 sẽ xoay quanh chủ đề trường học, lớp học, bạn bè, đồ dùng học tập. Lesson 2 cụ thể thì hay tập trung vào mấy mẫu câu hỏi đáp đơn giản, ví dụ như hỏi về vị trí đồ vật hoặc nhận diện đồ vật. Quan trọng nhất là phải xem kỹ sách giáo khoa, xem mục tiêu bài học là gì, từ vựng mới có những từ nào, cấu trúc câu cần dạy ra sao.

Tôi thì hay lấy giấy bút ra, gạch đầu dòng mấy thứ chính:
- Từ vựng mới: ví dụ như “pencil case”, “eraser”, “notebook”, “school bag”, “classroom”, “library”.
- Mẫu câu: “Where’s the…?”, “It’s here/there.” hoặc “Is this your…?”, “Yes, it is./No, it isn’t.”
- Hoạt động: nghĩ xem sẽ cho tụi nhỏ chơi trò gì, làm bài tập nào để nhớ bài.
Quá trình thực hiện trong lớp
Đầu tiên là phần khởi động. Tôi thường cho cả lớp hát một bài hát tiếng Anh quen thuộc, hoặc chơi trò “Simon says” để khuấy động không khí. Phải cho tụi nó tỉnh ngủ đã rồi mới học được.
Tiếp theo, tôi giới thiệu từ vựng mới. Cái này thì không có gì phức tạp, cứ dùng flashcards thôi. Tôi giơ từng thẻ lên, đọc to, rõ ràng, rồi cho cả lớp đọc theo. Sau đó, tôi gọi vài đứa đọc lại, đứa nào phát âm chưa chuẩn thì mình sửa nhẹ nhàng. Cố gắng tạo không khí thoải mái, đừng làm tụi nhỏ sợ sai mà không dám nói.
Sau khi từ vựng tạm ổn, tôi chuyển sang phần mẫu câu. Tôi sẽ làm mẫu trước, ví dụ tôi cầm cái bút lên hỏi một đứa: “Is this your pencil?”. Rồi hướng dẫn cách trả lời. Sau đó, tôi cho tụi nó thực hành theo cặp. Hai đứa ngồi cạnh nhau tự hỏi tự trả lời. Lúc này tôi phải đi vòng vòng lớp, quan sát xem cặp nào còn lúng túng thì mình đến gợi ý, hỗ trợ.
Để cho bài học đỡ nhàm chán, tôi hay lồng ghép trò chơi. Ví dụ, tôi giấu một vài đồ vật trong lớp, rồi cho các nhóm đi tìm và hỏi: “Where’s the eraser?”. Nhóm nào tìm được nhiều đồ vật và đặt câu hỏi đúng thì được thưởng một tràng pháo tay hoặc một cái sticker nhỏ. Tụi nhỏ thích được khen với được thưởng lắm, nên chịu khó nghĩ trò chơi là tụi nó hào hứng ngay.
Có một điều tôi nhận thấy là, mấy đứa lớp 4 rất thích được gọi tên và được chú ý. Nên thỉnh thoảng tôi sẽ gọi đích danh một vài em lên bảng, thực hành mẫu câu với tôi hoặc với bạn khác. Ban đầu có thể hơi rụt rè, nhưng dần dần tụi nó sẽ quen và tự tin hơn.
Kết quả và chút rút kinh nghiệm
Thường thì sau một buổi học như vậy, đa số các em sẽ nắm được từ vựng cơ bản và mẫu câu chính của bài. Tất nhiên là sẽ có em nhanh, em chậm, nhưng quan trọng là mình tạo được sự hứng thú cho tụi nó. Đừng đặt nặng chuyện điểm số hay thành tích quá, nhất là với tiếng Anh giao tiếp.

Thỉnh thoảng cũng có buổi không được như ý. Có hôm tụi nhỏ hơi quậy, không tập trung, hoặc có em không hiểu bài. Những lúc như vậy thì mình cũng phải linh hoạt thay đổi cách dạy, có thể là đổi trò chơi, hoặc kể một câu chuyện vui liên quan đến bài học. Quan trọng là mình kiên nhẫn.
Cuối buổi, tôi hay cho cả lớp ôn lại nhanh bằng cách hỏi một vài câu hỏi, hoặc cho chơi một trò chơi tổng kết ngắn. Rồi dặn dò bài tập về nhà, thường là mấy bài chép từ hoặc đặt câu đơn giản thôi, không làm khó tụi nó làm gì.
Đó, quá trình của tôi với một bài tiếng Anh lớp 4, Unit 2, Lesson 2 nó thường diễn ra như vậy đó. Cũng không có gì cao siêu, chủ yếu là mình đặt tâm vào, tìm cách làm cho tụi nhỏ thấy việc học tiếng Anh là một niềm vui. Hi vọng chia sẻ này của tôi có ích cho ai đó nhé!