Chào mọi người, lại là tôi đây. Hôm nay tôi muốn chia sẻ một chút về quá trình tôi vật lộn với bài “A Closer Look 2” trong Unit 8 sách tiếng Anh lớp 6 của con tôi. Nói thật là mỗi lần đến mấy phần ngữ pháp này là tôi cũng thấy hơi oải, nhưng mà thôi, vì con em chúng ta mà, phải cố gắng thôi.
Bắt đầu thế nào?
Đầu tiên, tôi mở sách giáo khoa ra, xem kỹ cái phần “A Closer Look 2” này nó có những mục gì. Unit 8 này chủ đề là “Sports and Games”, nên phần ngữ pháp này chắc chắn cũng xoay quanh mấy cái đó thôi. Tôi liếc qua thì thấy có vẻ tập trung vào mấy cái trạng từ chỉ tần suất với lại câu hỏi Wh-.

Đi vào chi tiết từng phần
Phần trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency):
À, cái này thì quen thuộc rồi: always, usually, often, sometimes, rarely, never. Tôi nhớ lại hồi xưa mình học cũng hay nhầm vị trí của mấy từ này lắm. Thế là tôi bắt đầu giải thích cho cu cậu nhà tôi.
- Đầu tiên là phải nhớ mặt chữ, nghĩa của từng từ. Tôi lấy ví dụ đơn giản: “Con always brush your teeth in the morning” (Mẹ biết thừa thỉnh thoảng nó quên đấy, nhưng cứ lấy ví dụ chuẩn đã).
- Rồi đến vị trí của nó trong câu. Tôi chỉ cho nó là thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be”. Cái này quan trọng, sai một ly đi một dặm. Tôi bắt nó đặt vài câu ví dụ, có sai có đúng, rồi mình sửa dần. Ví dụ: “I usually play football after school” chứ không phải “I play usually football…”.
- Tôi còn bày trò lấy mấy mẩu giấy nhỏ, ghi mấy trạng từ này lên, rồi trộn lẫn với mấy hành động hàng ngày, bắt nó ghép thành câu hoàn chỉnh. Chơi mà học, học mà chơi, thế nó mới vào.
Phần câu hỏi Wh- (Wh- questions):
Tiếp theo là đến đám câu hỏi What, Where, When, Who, Why, How. Mấy cái này thì dùng để hỏi thông tin cụ thể.
- Tôi lại giải thích từng từ dùng để hỏi gì: What (cái gì), Where (ở đâu), When (khi nào), Who (ai), Why (tại sao), How (như thế nào – cái này có nhiều biến thể như How often, How much, How many nữa).
- Tôi lấy ngay mấy cái hoạt động thể thao trong bài ra để đặt câu hỏi. Ví dụ, nhìn vào bức tranh có mấy đứa đá bóng, tôi hỏi: “What are they playing?”, “Where are they playing?”, “When do they play football?”.
- Khó nhất chắc là cái “Why” vì nó cần câu trả lời có “because”. Tôi cũng phải kiên nhẫn giải thích cặn kẽ.
- Sau đó, tôi cho nó tự đặt câu hỏi dựa vào các thông tin cho sẵn trong sách hoặc mấy tình huống tôi bịa ra. Ban đầu nó cũng hỏi lung tung lắm, nhưng dần dần cũng vào khuôn khổ.
Quá trình thực hành và sửa lỗi
Lý thuyết là một chuyện, thực hành mới quan trọng. Tôi cho con làm hết bài tập trong sách. Bài nào dễ thì nó làm vèo vèo, bài nào hơi lắt léo là bắt đầu gãi đầu gãi tai.
Lúc nó làm sai, tôi không mắng ngay. Tôi sẽ hỏi lại: “Con xem lại xem chỗ này có đúng không?”, “Tại sao con lại dùng từ này?”. Mình phải gợi ý để nó tự nhận ra lỗi sai thì mới nhớ lâu được. Nhiều khi nó dùng “oftenly” thay vì “often”, hay đặt “sometimes” ở cuối câu mà không có lý do đặc biệt. Mấy cái lỗi nhỏ nhặt này mình phải tỉ mỉ sửa cho nó.
Tôi còn kiếm thêm mấy bài tập trên mạng, dạng tương tự để nó luyện thêm. Cứ lặp đi lặp lại, dần dần nó cũng quen tay, phản xạ nhanh hơn hẳn.

Kết quả và cảm nhận
Sau khoảng một buổi tối hì hục, thì cu cậu nhà tôi cũng gọi là nắm được cơ bản phần “A Closer Look 2” này rồi. Tất nhiên là để thành thạo thì còn phải luyện nhiều, nhưng ít nhất là nó hiểu được cách dùng và không còn sợ mấy cái ngữ pháp này nữa.
Tôi thấy rằng, quan trọng nhất là mình phải kiên nhẫn và tìm cách giải thích dễ hiểu, gắn liền với mấy cái gần gũi với nó. Với lại, tạo không khí vui vẻ một chút thì việc học cũng đỡ căng thẳng hơn nhiều. Đó là chút kinh nghiệm của tôi, hy vọng có ích cho ai đó cũng đang “chiến đấu” với tiếng Anh lớp 6 giống tôi. Thôi, tôi đi pha cốc nước đã, nói nãy giờ cũng khát khô cả cổ!