MỤC LỤC
Học tiếng Anh không còn nhàm chán khi bạn có thể học qua các từ ngữ đang “làm mưa làm gió” trên mạng xã hội. Dưới đây là danh sách các cụm từ phổ biến và cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh – vừa vui, vừa dễ nhớ.

1. Đoán vội…
Ý nghĩa: Dự đoán hoặc kết luận quá nhanh, thiếu cơ sở.
Tiếng Anh: Jump to conclusions, make assumptions
Don’t jump to conclusions too fast!
2. Trí thông minh giản dị
Ý nghĩa: Kiểu thông minh đơn giản nhưng hiệu quả, hài hước.
Tiếng Anh: Casual genius, effortless intelligence, unassuming intelligence
3. Nghe bài Trình chưa?
Ý nghĩa: Câu hỏi “khoe” bài nhạc mới một cách vui vẻ.
Tiếng Anh: Have you checked out that new track yet?

4. Ở ngay trung tâm quận 1
Ý nghĩa: Diễn đạt sự sang chảnh, vị trí “đắt giá”.
Tiếng Anh: Right in the heart of District 1!
5. Hơn cả khu tự trị
Ý nghĩa: một người hoặc một nhóm người hành xử theo ý mình một cách quá đà, bất chấp quy tắc, kỷ luật hay sự quản lý chung
Tiếng Anh: He/she/they always want to call the shots / it’s always his/her/their way or the highway
6. Kiếp nạn thứ 82
Ý nghĩa: Đời nhiều thử thách liên tiếp.
Tiếng Anh: Out of the frying pan and into the fire / The hits keep coming / Another fine mess I’m in
7. Flex
Ý nghĩa: Khoe một cách tự tin.

Tiếng Anh: Flex (giữ nguyên gốc)
8. Slay
Ý nghĩa: Làm điều gì đó cực kỳ tốt, nổi bật.
Tiếng Anh: Slay (gốc tiếng Anh – không dịch)
9. Red flag
Ý nghĩa: Dấu hiệu cảnh báo trong mối quan hệ.
Tiếng Anh: Red flag (gốc tiếng Anh)
10. Pressing
Ý nghĩa: Điều gì đó cấp bách, quan trọng.
Tiếng Anh: Pressing issue

11. Cũng cũng
Ý nghĩa: Bình thường, không ấn tượng.
Tiếng Anh: Meh, it’s okay I guess / It’s so-so
12. Chưa có đủ wow
Ý nghĩa: Chưa đạt kỳ vọng.
Tiếng Anh: Not wow-worthy, lacking the wow factor
13. Ê nha
Ý nghĩa: Cảnh báo hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Tiếng Anh: Hey now!, Hold up!
14. Thua đời 1:0
Ý nghĩa: Chấp nhận thất bại.

Tiếng Anh: Life 1 – Me 0
15. Thắng đời 1:0
Ý nghĩa: May mắn bất ngờ, thành công.
Tiếng Anh: Me 1 – Life 0
16. Hên lắm mới xui được như vậy
Ý nghĩa: Nghịch lý hài hước, kiểu “xui có một không hai”.
Tiếng Anh: It takes real luck to be this unlucky
📚 Kết luận
Việc học tiếng Anh qua từ ngữ trending giúp bạn mở rộng vốn từ, hiểu ngữ cảnh văn hóa mạng và tăng khả năng giao tiếp một cách tự nhiên.
👉 Đừng quên theo dõi blog Free English BLOG để cập nhật từ mới mỗi tháng nhé

Bản quyền: Hình ảnh và nội dung bài viết này được lấy từ Internet. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với tôi để xóa!