• E-mail: [email protected]
Blog Anh ngữ của tôi
  • học tiếng anh online
  • Về
No Result
View All Result
Blog Anh ngữ của tôi
No Result
View All Result
Home học tiếng anh online

Whose dùng khi nào – Cẩm nang thành thạo từ A – Z

by Giang
11 Tháng 8 2025
Reading Time: 8 mins read
Share on FacebookShare on Twitter

MỤC LỤC

Mục lục

Toggle
  • I. Whose là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)
    • 1. Dùng để bổ sung thông tin về sự sở hữu
    • 2. Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause)
    • 3. Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause)
  • II. Whose dùng như thế nào trong câu hỏi – Đại từ và tính từ nghi vấn
    • 1. Tính từ nghi vấn (Interrogative Determiner)
    • 2. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun)
  • III. Làm từ nối trong mệnh đề danh từ (Nominal Clauses / Noun Clauses)
  • Kết luận: Whose dùng khi nào và cần lưu ý gì?
    • FAQ

Whose dùng khi nào? Đây là một trong những chủ đề phổ biến khi học mệnh đề quan hệ và câu hỏi tiếng Anh. Whose là một từ đa năng với nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau, có thể dùng cho người, vật hoặc khái niệm. Cùng Free English BLOG giúp bạn hiểu rõ whose dùng trong trường hợp nào, whose dùng cho gì, và whose đi với gì. Từ đó, bạn có thể tự tin đặt câu với whose và hiểu whose nghĩa là gì.

Whose dùng khi nào - Cẩm nang thành thạo từ A - Z

Dùng Whose khi nào mới đúng – cách dùng ra sao ?

I. Whose là đại từ quan hệ (Relative Pronoun)

Whose trong vai trò đại từ quan hệ dùng để giới thiệu một mệnh đề phụ bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, chỉ sự sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Đây là phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ whose là gì trong tiếng Anh và relative clause whose.

1. Dùng để bổ sung thông tin về sự sở hữu

Whose có thể đi với người, động vật, đồ vật hoặc khái niệm. Đây là điểm đặc biệt cần lưu ý khi phân biệt whose dùng cho người hay vật.

2. Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause)

Thông tin cần thiết để xác định danh từ, không có dấu phẩy. Đây là cấu trúc thường gặp trong relative pronoun whose.

  • Ví dụ: “She is the student whose essay won the competition.” (Cô ấy là học sinh mà bài luận của cô ấy đã thắng cuộc thi.)
  • Ví dụ: “I saw a car whose tires were flat.” (Tôi thấy một chiếc xe mà lốp của nó bị xịt.)

3. Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause)

Là thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ, có dấu phẩy trước “whose”.

  • Ví dụ: “My neighbor, whose dog barks all night, is moving away.” (Hàng xóm của tôi, người mà con chó của anh ấy sủa suốt đêm, đang chuyển đi.)
  • Ví dụ: “The old house, whose roof was falling apart, was finally demolished.” (Ngôi nhà cũ, mà mái của nó đang đổ nát, cuối cùng đã bị phá hủy.)

II. Whose dùng như thế nào trong câu hỏi – Đại từ và tính từ nghi vấn

Whose có thể dùng làm đại từ nghi vấn hoặc tính từ nghi vấn để hỏi về chủ sở hữu. Đây là phần giúp bạn phân biệt whose dùng như thế nào và whose cộng với gì.

1. Tính từ nghi vấn (Interrogative Determiner)

Đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ để hỏi “của ai?”

Whose dùng khi nào - Cẩm nang thành thạo từ A - Z
  • Ví dụ: “Whose book is this?” (Đây là sách của ai?)
  • Ví dụ: “Whose idea was it to go to the beach?” (Ý tưởng đi biển là của ai?)

2. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronoun)

Đứng một mình, thay thế cho danh từ sở hữu đã nhắc đến.

  • Ví dụ: “I found a wallet. Whose is it?” (Tôi tìm thấy một cái ví. Của ai đây?)
  • Ví dụ: “Those are the keys. Whose are they?” (Đó là những chiếc chìa khóa. Chúng là của ai?)

III. Làm từ nối trong mệnh đề danh từ (Nominal Clauses / Noun Clauses)

Whose có thể giới thiệu một mệnh đề danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu lớn hơn. Đây là kiến thức quan trọng trong whose in relative clause và cách dùng whose.

  • Ví dụ: “I wonder whose car is parked outside.” (Tôi tự hỏi xe của ai đang đỗ bên ngoài.)
  • Ví dụ: “They couldn’t agree on whose turn it was to clean.” (Họ không thể thống nhất đến lượt ai dọn dẹp.)

Kết luận: Whose dùng khi nào và cần lưu ý gì?

Cần lưu ý gì khi dùng Whose ?

Hiểu rõ whose dùng khi nào sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Từ việc dùng whose cho người hay vật, trong mệnh đề quan hệ hay câu hỏi, đến các ví dụ cụ thể về relative clause whose, bài viết trên Free English BLOG đã trình bày rõ ràng các trường hợp whose dùng cho gì. Nếu còn băn khoăn whose nghĩa là gì hay cách đặt câu với whose, bạn có thể ôn lại các ví dụ và lưu ý trong bài viết này để luyện tập hiệu quả hơn.

Bạn có nhu cần tư vấn hoặc đăng ký khóa học hãy để lại thông tin ngay để được Free English BLOG tư vấn miễn phí nhé!

FAQ

Mệnh đề quan hệ là gì? Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là mệnh đề phụ giúp bổ sung hoặc làm rõ thông tin cho một danh từ đứng trước nó.

Ví dụ:

Whose dùng khi nào - Cẩm nang thành thạo từ A - Z
  • The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em tôi.)
  • I met a man who can speak six languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông có thể nói 6 thứ tiếng.)

Mệnh đề thiết yếu (Restrictive Clause) là gì? Mệnh đề thiết yếu là mệnh đề quan hệ cần thiết để xác định danh từ trước nó. Không có nó, câu sẽ thiếu nghĩa rõ ràng. Không dùng dấu phẩy.

Ví dụ:

The student who studies hard will succeed. (Học sinh học chăm sẽ thành công.)

This is the book that changed my life. (Đây là cuốn sách đã thay đổi cuộc đời tôi.)

Mệnh đề không thiết yếu (Non-restrictive Clause) là gì?

Mệnh đề không thiết yếu là một dạng mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thêm thông tin về danh từ đứng trước, nhưng không cần thiết để xác định danh từ đó. Câu vẫn rõ nghĩa nếu bỏ mệnh đề này đi.

Ví dụ:

Whose dùng khi nào - Cẩm nang thành thạo từ A - Z
  • My father, who loves gardening, spends hours in the backyard. (Bố tôi, người yêu thích làm vườn, dành hàng giờ trong sân sau.)

→ Câu vẫn đầy đủ ý nghĩa nếu bỏ mệnh đề “who loves gardening”.

  • Paris, which is the capital of France, is very beautiful. (Paris, thủ đô của Pháp, rất đẹp.)

→ Mệnh đề “which is the capital of France” chỉ mang tính bổ sung.

Đại từ nghi vấn là gì? Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) dùng để đặt câu hỏi về người, vật hoặc sự việc. Các từ thường gặp là: who, what, which, whom, whose.

Ví dụ:

  • Who called you last night? (Ai đã gọi bạn tối qua?)
  • What is your name? (Tên bạn là gì?)

Tính từ nghi vấn là gì? Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives) là các từ như which, what, whose, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • Which book do you like? (Bạn thích cuốn sách nào?)
  • Whose car is this? (Xe này của ai?)

Đại từ quan hệ là gì? Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là các từ nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ, giúp bổ sung thông tin về người hoặc vật. Các từ phổ biến: who, whom, whose, which, that.

Whose dùng khi nào - Cẩm nang thành thạo từ A - Z

Ví dụ:

  • The man who called me is my uncle. (Người đàn ông đã gọi tôi là chú tôi.)
  • The house that we bought is old. (Ngôi nhà chúng tôi mua thì cũ.)

Mệnh đề danh từ là gì? Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu: làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • What she said surprised everyone. (Điều cô ấy nói đã làm mọi người ngạc nhiên.) → mệnh đề làm chủ ngữ.
  • I don’t know who he is. (Tôi không biết anh ta là ai.) → mệnh đề làm tân ngữ.

Bản quyền: Hình ảnh và nội dung bài viết này được lấy từ Internet. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, vui lòng liên hệ với tôi để xóa!

Đặt lớp học thử miễn phí

Mình đã thử và xin giới thiệu khóa học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản ngữ. Giáo viên chuyên nghiệp, sinh động, và khóa học được thiết kế riêng để giúp cải thiện kỹ năng nói và nghe. Dù bạn là người mới bắt đầu, cũng có thể học dễ dàng. Hiện tại bạn có thể đặt lịch thử miễn phí, cơ hội hiếm có, nhanh chóng trải nghiệm ngay!

Ưu đãi dấp dẫn 170.000 vnđ/ buổi

Nhận ngay bài test trình độ tiếng Anh đầu vào trị giá 200.000 vnđ cho 100 học viên đăng ký đầu tiên

 

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Vui lòng nhập tên của bạn.
Trường này là bắt buộc.
Vui lòng nhập tuổi của bạn.
Vui lòng nhập số điện thoại liên hệ của bạn.
Trường này là bắt buộc.

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

 

Previous Post

Điểm danh các chứng chỉ tiếng Anh mà bạn cần biết!

Next Post

IELTS Speaking Part 1: Chủ đề, Câu hỏi & Cách trả lời mẫu

Về tôi

Về tôi

Tôi là Giang, thích học hỏi kiến thức mới và chia sẻ với mọi người, đặc biệt là các khóa học tiếng Anh trực tuyến và tài nguyên học tập.

liên hệ:[email protected]

Bài viết mới nhất

allinanchor học tiếng anh người lớn ở đâu tại Hà Nội? Danh sách trung tâm uy tín nhất!

Dạy ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em thế nào? (Bí quyết đơn giản dễ áp dụng)

Phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt miễn phí nào tốt nhất hiện nay cho bạn?

Lớn tuổi học tiếng Anh có khó không?trung tâm dạy tiếng anh cho người lớn hiệu quả!

Bố mẹ cần biết: Kinh nghiệm chọn sách luyện viết tiếng anh cho trẻ em từ chuyên gia

Cách dịch file PDF tiếng Anh sang tiếng Việt (5 bước đơn giản dễ làm)

Giới thiệu điểm mạnh của bản thân bằng tiếng Anh thế nào? Mẹo hay cho bạn!

Học tiếng Anh cho người lớn tuổi (Bí kíp học hiệu quả tại nhà)

Dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề: Phương pháp học vui nhộn, hiệu quả!

Trung Tâm Apollo: Tiếng Anh Dành Cho Người Lớn Chất Lượng Cao

Trang web này là một nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hoàn toàn miễn phí, chuyên chia sẻ các khóa học tiếng Anh chất lượng và tài nguyên học tập đa dạng, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Tài nguyên học tiếng Anh miễn phí & các khóa học tiếng Anh trực tuyến

Phương pháp thu thập:

liên hệ:[email protected]

No Result
View All Result
  • học tiếng anh online
  • Về

BẠN CÓ ĐANG HỌC GIAO TIẾP TIẾNG ANH ĐÚNG CÁCH?

Hơn 15 triệu phụ huynh chọn 51Talk.

Ưu đãi hấp dẫn 170.000 vnđ/ buổi

Nhận ngay bài test trình độ tiếng Anh đầu vào trị giá 200.000 vnđ cho 100 học viên đăng ký đầu tiên

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.

Trường này là bắt buộc.

Đã xảy ra lỗi khi cố gắng gửi biểu mẫu của bạn. Vui lòng thử lại.